越南语
越南语 中的 chuẩn mực 是什么意思?
越南语 中的单词 chuẩn mực 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chuẩn mực 的说明。
越南语 中的chuẩn mực 表示标准, 规范, 基准, 准则, 標準。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chuẩn mực 的含义
标准(standard) |
规范(standard) |
基准(standard) |
准则(standard) |
標準(standard) |
查看更多示例
Hình mẫu kinh doanh chuẩn mực là gì: tầm nhìn, nhiệm vụ, giá trị, phương thức. 再看商业文化,西方式的标准商业模型:愿景、任务、价值、过程 再看商业文化,西方式的标准商业模型:愿景、任务、价值、过程 |
Có người đã phá vỡ chuẩn mực đạo đức. 有人 打破 了 他 的 道德 準則 |
Cách Đức Chúa Trời hành động chính là chuẩn mực của sự công bình. 耶和华处事待人的方式,就是公正的标准。 |
So sánh với một siêu sao là một chuẩn mực sai lầm. 与超级巨星相比 是个错误的标准。 |
Không, không có chuẩn mực gì với cô ấy cả. 沒有 , 對 她 沒 有 任何 條件 |
Theo tôi, các tiêu chuẩn đạo đức của Kinh Thánh vượt trội những chuẩn mực đó. 但我认为,圣经的道德标准比商界提倡的优越得多。 |
Điều này thật tệ hại, theo bất kỳ chuẩn mực nào. 无庸置疑这是个悲剧 |
Anh chỉ có các nguyên tắc, chuẩn mực mà anh cố gắng mang ra dùng. 他有的只是规则,标准,试图使用它们。 |
Gia đình với nguồn thu nhập đôi đã là chuẩn mực. 双人收入的家庭才是标准家庭 |
Có vẻ như chuẩn mực đã được nâng lên rồi, Radfield. 看来 你们 的 标杆 又 被 提高 了 , 拉 菲尔德 |
Để sống lương thiện, chúng ta cần một chuẩn mực đạo đức cao. 我们需要可靠的道德准则,来帮助我们行事诚实。 |
Và sau đây là một vài nguyên tắc chuẩn mực. 这儿列举了一些他们的理念 |
Báo in rõ ràng là phương tiện chuẩn mực cho việc này, nhưng cuốn sách là công cụ sai. 印刷是一个清楚传达信息的正确媒介 但是书籍却是一个错误的工具。传播得太慢 |
Tôi muốn sống trong một thế giới nơi người tàn tật - không là ngoại lệ, mà là chuẩn mực. 我真心期待能活在这样一个世界里, 残疾不再是当成一种特殊, 仅仅是普通现象。 |
Chắc chắn là các chuẩn mực đạo đức ngày càng suy yếu đi giữa số người ngày càng tăng. 毫无疑问,许多人的道德水平越来越低落。 |
Thương hiệu game hàng đầu của chiếc console này: Super Mario 64, trở thành một chuẩn mực cho game platform 3 chiều. 該平台旗艦產品:《超級瑪利歐64》成為3D平台遊戲的業界標準。 |
“Tội-ác thêm nhiều” khiến người ta không tỏ tình yêu thương, và tình láng giềng không còn là chuẩn mực nữa. 因为不法的事增加”,人们的爱心已冷却下来。 邻里和睦共处、守望相助的景象,在世上已难得一见了。 |
Anh ấy hỏi rằng, phụ nữ cần phải làm những gì để phù hợp với chuẩn mực đối với người phụ nữ? 在这个国家排前几位的答案是: 善良,苗条,端庄 并且运用一些资源来美化外表。 |
Nó cũng không phải là một chuẩn mực thiết kế, nó là một chuẩn mực cho sự tiện dụng của thiết kế. 它不仅是是一个设计经典, 更是一个实用设计的典范。 |
GIẢ SỬ bạn phân tích các chuẩn mực đạo đức trong những năm gần đây, bạn sẽ thấy một xu hướng rõ rệt. 只要你仔细分析近年的道德趋势,事实是明显不过的。 |
Và đây, tôi cần phải gửi lời xin lỗi để hạn chế những bình luận tới những chuẩn mực dị tính luyến ái. 在这个演讲中,评论只局限于异性恋, 对此我表示歉意。 |
Nhưng trên thực tế, chuẩn mực đạo đức của Kinh Thánh giống như dây an toàn giúp bảo vệ bạn khỏi những nguy hiểm. 但其实,圣经的道德标准就像安全带,能保护你免受伤害。 |
Phong cách này nhanh chóng được sử dụng rộng rãi và kể cả khi game ba chiều trở thành chuẩn mực cho game đua xe. 這種型式被保留下來廣泛沿用到即使真正的三維圖形成為賽車遊戲的標準時也是如此。 |
Thật vậy, qua Giê-su, Đức Giê-hô-va sẽ “lấy sự chánh-trực làm dây đo, sự công-bình làm chuẩn-mực” (Ê-sai 28:17). 以赛亚书11:2)的确,耶和华会通过耶稣“以公平为准绳,以公义为线铊”。( |
Tự học, tự khám phá, tự tăng cường khả năng của bản thân: đây là những chuẩn mực của một nền giáo dục tuyệt vời. 这些都是伟大教育的优点。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chuẩn mực 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。