越南语 中的 chủ tịch 是什么意思?

越南语 中的单词 chủ tịch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chủ tịch 的说明。

越南语 中的chủ tịch 表示主席, 議長, 议长, 主席。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chủ tịch 的含义

主席

noun (chủ tịch hội đồng quản trị)

Gọi cho lãnh đạo công đoàn và chủ tịch các chi nhánh Hiệp hội địa phương.
打 给 工会 领导 和 分会 主席

議長

noun

Ngài chủ tịch Hạ Viện, Đã có phó tổng thống.
議長 先生 , 副 總統 在 線 上

议长

noun

Như vậy, David sẽ là Chủ tịch, còn tôi là thủ lĩnh đa số...
那么 David 当上 议长 我 成为 多数党 领袖

主席

noun

Chủ tịch đáng kính của chúng ta yêu cầu tôi từ chức.
我們 敬愛的 女 主席 要求 我 辭職

查看更多示例

chủ tịch công ty thương mại.
即公司董事長。
Cách đây nhiều năm, tôi đọc được những lời này của Chủ Tịch Spencer W.
多年前我读到宾塞 ‧甘会长这席话,对我影响深远。
14 Không bao lâu sau đó, anh Russell qua đời, để trống ghế chủ tịch của Hội Tháp Canh.
14 不久,罗素弟兄去世,守望台社社长的职位空了出来。
Chúng tôi vừa nói chuyện với Chủ Tịch Thomas S.
我们最近与敬爱的先知多马·孟荪会长会面,他向我们表达他有多么爱救主。
Chúng tôi đang ngồi ở chỗ các chị trong các chủ tịch đoàn bổ trợ hiện đang ngồi.
我们那时就坐在现在辅助组织会长团的姐妹们所坐的地方。
Đó là ngài chủ tịch
董事 長 過來 了
Đệ Nhất Cố Vấn trong Chủ Tịch Đoàn Trung Ương Hội Thiếu Nhi
总会初级会会长团第一咨理
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, ông trở thành chủ tịch của Bayerische Akademie der Wissenschaften.
二战之后,他成为巴伐利亚人文和自然科学院主席
Chứng ngôn của Chủ Tịch Eyring là phần kết thúc thích hợp cho ba ngày đặc biệt đó.
艾宁会长的见证适切地为那特别的三天划下句点。
Đệ Nhị Cố Vấn trong Chủ Tịch Đoàn Trung Ương Hội Thiếu Niên
总会男青年会长团第二咨理
Chủ tịch cần phải ký hoặc bác bỏ các điều lập mới thông qua trong vòng 15 ngày.
总统须在15天内签署或否决通过的法案。
* Đệ Nhất Chủ Tịch Đoàn nắm giữ các chìa khóa của trường tiên tri, GLGƯ 90:6–7.
* 总会会长团持有先知学校的权钥;教约90:6–7。
Điều anh ấy nói đã làm tôi xúc động: “Thưa chủ tịch, tôi không biết đọc.”
他说的话刺穿了我的心:「会长,我无法阅读。」
George Albert Smith trở thành Chủ Tịch Giáo Hội.
乔治•斯密成为总会会长
Trên danh thiếp, tôi là một chủ tịch tập đoàn.
在我的名片中,我是一間公司的總裁
Hãy đáp máy bay đến Tokyo hỏi ông Chủ tịch.
坐飛 機到 東京去 問社長 吧
Chắc có đến bốn hay năm người đã ngủ say sưa trong khi chủ tịch nói chuyện!”
你演讲时,一定至少有四五个人睡熟了!」
Sau đó, trách nhiệm này đã được ủy quyền cho các giám trợ và chủ tịch giáo khu.
为了保护圣殿的神圣性,在1891年前,所有的圣殿推荐书都是由总会会长签发的,后来这项责任才委派给主教和支联会会长
Thưa Chủ Tịch, chúng tôi hết lòng yêu mến và tán trợ chủ tịch!
会长,我们全心全意地爱您,也支持您!
Tôi làm chứng về sự thực của lời hứa của Chủ Tịch Henry B.
我见证,亨利·艾宁会长的应许是真实的。
Tôi sẽ nói với chủ tịch, xem chúng tôi có thể làm được gì.
跟 董事 的 , 看 能否 被 公司 採納
Nhiều người trong các anh em còn nhớ Chủ Tịch N.
你们很多人还记得以东‧谭纳会长,他曾经担任过四任总会会长的咨理。
Smith trở thành Chủ Tịch Giáo Hội.
•斯密成为总会会长
Chúng tôi tán trợ và yêu mến Chủ Tịch.
我们支持你,也爱你。
Cô có ngoại giao tuyệt vời đấy, và chủ tịch của chúng tôi cũng sở hữu sòng bạc.
赌场 也 是 我们 董事长 的

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chủ tịch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。