越南语 中的 chủ nhật 是什么意思?

越南语 中的单词 chủ nhật 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chủ nhật 的说明。

越南语 中的chủ nhật 表示星期天, 星期日, 礼拜天, 星期日, 周日, 星期天。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chủ nhật 的含义

星期天

noun

Ngày mai là Chủ nhật.
明天是星期天

星期日

noun

Những tiên phong phụ trợ làm việc các ngày trong tuần có thể mời anh cùng đi rao giảng vào thứ bảy hoặc chủ nhật.
至于那些在周中需要上班的辅助先驱,他们可以约分区监督在星期六和星期日一起传道。

礼拜天

noun

Bạn biết đấy, ngồi ăn thế nào khi đi dự tiệc Chủ nhật ở nhà bà ngoại.
还有礼拜天在祖母家的时要怎样有礼貌

星期日

noun

Chủ nhật, từng dòng người đổ về đây tạo thành một cảnh rất đẹp mắt.
每逢星期日,参加聚会的弟兄姊妹一群接一群地来到这里,这个景象很感人。

周日

noun

Kỳ nghỉ tới rơi đúng vào ngày chủ nhật.
下一个节假日正好是周日

星期天

noun

Ngày mai là Chủ nhật.
明天是星期天

查看更多示例

Thế nhưng, ngày chủ nhật nọ, tôi đã nghe được một điều khiến tôi thay đổi quan điểm.
“一个星期天,我在聚会里听到讲者解释人受苦的原因,那些资料改变了我对上帝的看法。
Và như mọi Chủ nhật khác, chúng tôi bắt đầu đọc to các bí mật cho nhau nghe."
就像之前的每一个星期天 我们开始向对方读出这一个个秘密。”
Hãy khuyến khích tất cả mọi người tham gia rao giảng vào Chủ nhật.
鼓励大家在星期日参与外勤服务。 宣布外勤服务安排。
Lễ Tưởng Niệm năm nay sẽ được cử hành vào Chủ Nhật, ngày 4 tháng 4.
今年的耶稣受难纪念聚会,将于4月4日(星期日)举行。
Trưa Chủ Nhật, ngày 3 tháng Tư năm 2016, Phiên Họp Chung
2016年4月3日,星期日午间大会
Chủ nhật buồn
忧郁 的 星期天
Mỗi Chủ nhật chúng tôi đi từ nhà này sang nhà kia.
星期日我们都逐户探访人。
Chiều chủ nhật, 13 tháng 1 năm 1889, Hàm Nghi đến thủ đô Alger của Algérie.
1889年1月13日,咸宜帝抵達了法屬阿爾及利亞的首府阿爾及爾。
Vậy là Chủ nhật ông đóng cửa?
你们 星期天 休业?
Chủ nhật tới tôi sẽ kết hôn.
周日 我 就 结婚 了
Ngày Thứ Bảy và Chủ nhật chương trình sẽ bắt đầu lúc 9 g 30 sáng.
星期六和星期日的节目会在上午9时30分开始。
Ngày ấy được gọi là ngày Chủ nhật đẫm máu.
这一天成为了众所周知的血腥星期天
Vào chủ nhật, có từ 50 đến 80 người tham dự nhóm họp.
星期日的聚会大约有50到80人参加。
Vào chủ nhật, rất thường thấy những nhóm hai hay ba người cầm Kinh Thánh đi nhà thờ.
每逢星期日,人们准会看到三三两两的教徒,拿着圣经上教堂。
Đó là vào một buổi sáng chủ nhật, lúc khoảng chín giờ.
时间是星期日早上九点钟左右。
Chỗ ổng thường tới vào giờ này sáng Chủ nhật.
在 他 每个 星期天 早上 都 会 去 的 地方
Đó là buổi tối Chủ nhật.
这是星期天晚上。
Vì là ngày Chủ Nhật, nhiều người có thể đến tham dự hơn.
由于这天是星期日,所以理应有更多人出席这个聚会。
Những Điều để Suy Ngẫm trong Ngày Chủ Nhật
星期日沉思的事
Đó là một chiều Chủ Nhật tháng 9 năm 1953.
时维1953年9月某个星期天的下午。
Rất cám ơn anh, Nikolai, về ngày chủ nhật.
谢谢 , 尼古拉 , 星期天...
Chủ nhật: Những lá thư gửi đến các hội thánh (Rô-ma đến Giu-đe)
星期天 给不同会众的信(罗马书至犹大书)
Năm nay Lễ Kỷ Niệm nhằm Chủ Nhật, ngày 23 tháng 3 sau khi mặt trời lặn.
今年,这个聚会会在3月23日星期日日落之后举行。
* Phiên Họp Trưa Chủ Nhật
* 星期日午间大会
Chúng tôi đi nhà thờ vào mỗi chủ nhật và những ngày lễ quốc gia.
每逢星期天或国定假日,我们都会上教堂。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chủ nhật 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。