越南语 中的 chữ ký 是什么意思?

越南语 中的单词 chữ ký 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chữ ký 的说明。

越南语 中的chữ ký 表示签名, 签字, 簽名, 特徵標記, 签名, 簽章。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chữ ký 的含义

签名

noun

Với chữ ký của ông, ông đã bảo đảm là tôi không bao giờ trở thành nhà báo.
你说只要你签名,我绝对当不成一名记者。

签字

noun

簽名

noun

Và tôi không tới đây xin chữ ký đâu.
我來 這兒 也 不是 為 了 讓 你 在 我 的 槳 上 簽名

特徵標記

签名

Với chữ ký của ông, ông đã bảo đảm là tôi không bao giờ trở thành nhà báo.
你说只要你签名,我绝对当不成一名记者。

簽章

查看更多示例

Trong một tiếng rưỡi đầu tiên ở đó, chúng tôi đã có khoảng 1 000 chữ ký.
IW:我们在那里的头一个半小时, 就已经拿到快1000个签名了, 很酷吧?
Nó được gửi trả về với chữ ký.
但是他们签了
Tôi cần chữ ký của ông để mở một hiệu sách.
我 想 请 你 ...
Những chứng từ này sẽ không có dấu và chữ ký.
原因在于,如果是用于会计核算与税务用途,签名盖章的凭证与没有签名盖章的凭证在打印出来后具有同等效力。
Cho tôi xin chữ ký.
他 的 标志性 时间
Trang nhất trở thành chữ ký của chúng tôi.
我们报纸的头版变成了我们的特色。
Với chữ ký của ông, ông đã bảo đảm là tôi không bao giờ trở thành nhà báo.
你说只要你签名,我绝对当不成一名记者。
Bộ quản lý khe sai: Đối tượng % # Nhận diện % # Phương pháp % # Chữ ký %
错误的槽处理器: 对象 % # 标识 % # 方法 % # 签名 : % # 。
Chữ ký cuối cùng của ông. À!
然 後 你 每 一個 都 簽字 批准
Này, để tao tặng mày chữ ký nhé.
嘿 我 给 你
Yêu cầu hóa đơn chiếu lệ có dấu và chữ ký trên trang Giao dịch.
可在交易页面上索取盖章签名的形式发票。
Đơn thỉnh cầu ấy nói lên cảm xúc về lệnh cấm, gồm 76 tập và có hơn 315.000 chữ ký.
请愿书共76册,表达了弟兄们对禁令的深深关注,在请愿书上签名的人超过31万5000。
Chữ ký thứ hai ở đó.
那里 有 第二 個 簽名
Nhưng, ai đoán chắc rằng một triệu chữ ký chỉ là một ngàn nhân một ngàn?
IW:但是,大家认真算一下, 100万个签名, 是不是1000乘以1000啊?
Trên bảng đá có một chữ ký: A-bi-gia.
有人在石板上签名:亚比雅。
Chúng ta cần thêm chữ ký của nhiều người vào đơn kiến nghị.
哦 , 我们 需要 更 多 的 名字 我们 的 请愿书 。
Tôi chỉ cần chữ ký của anh và sau đó...
你 只 需要 在 這簽 字 就...
Họ chỉ đòi hỏi một chữ ký mà thôi.
所需的只是签一个名字而已。 可是却很少见证人肯签。
Và tôi không tới đây xin chữ ký đâu.
我來 這兒 也 不是 為 了 讓 你 在 我 的 槳 上 簽名
Những dấu ấn này thay cho chữ ký hoặc để chứng thực tài liệu.
封泥上的印戳一般用来代替签署和证明文件的真实性。
Cho tôi xin chữ ký.
他 的 標誌 性 時間
Hay một chữ ký và...
和 一个 死亡 证明
Có ai đang tìm xin chữ ký à?
你 想要 一个 签名 吗 ?
Với chữ ký của tôi, tôi khẳng định sẽ gia nhập Giáo Hội Công Giáo La Mã”.
......本人签名表示加入罗马天主教会。”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chữ ký 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。