越南语
越南语 中的 chu kỳ kinh nguyệt 是什么意思?
越南语 中的单词 chu kỳ kinh nguyệt 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chu kỳ kinh nguyệt 的说明。
越南语 中的chu kỳ kinh nguyệt 表示月經, 月经, 經期, 月經週期。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chu kỳ kinh nguyệt 的含义
月經noun |
月经noun |
經期noun |
月經週期noun |
查看更多示例
Sau khi tuổi dậy thì bắt đầu một thời gian, bạn sẽ có chu kỳ kinh nguyệt. 你进入青春期一段时间以后,会开始来月经。 |
Tuy nhiên, những chu kỳ kinh nguyệt đầu tiên của bạn có thể bất ổn. 尽管如此,月经来潮的初期还是可能令人很不好受。 |
Nhưng hãy nhớ rằng, chu kỳ kinh nguyệt là bằng chứng cho thấy khả năng sinh sản của bạn đang phát triển. 可是要记得,来月经表示你的身体正在发育,好具备生育能力。 |
Việc này sẽ giúp cho nang trứng, với tên gọi bây giờ là hoàng thể, tránh khỏi việc bị thoái hóa như thường lệ trong chu kỳ kinh nguyệt. 这会使得卵泡,现在称为黄体 免于像往常一样在月经 周期的某个阶段退化 |
Con gái của bạn cần hiểu việc chảy máu trong chu kỳ kinh nguyệt là một tiến trình bình thường mà cô gái khỏe mạnh nào cũng phải trải qua. 你必须让女儿知道,来月经时阴道流血是所有健康女孩子都会经历的正常现象。 |
Những người cha này cần hiểu các điều cơ bản về chu kỳ kinh nguyệt cũng như những thay đổi về mặt thể chất và xúc cảm mà con gái họ phải đối phó. 这些单亲父亲必须熟悉有关月经的常识,也要清楚了解女儿在这个阶段要面对的生理和心理变化。 |
Đây là một trong những tấm ảnh đầu tiên mà tôi từng chụp, cũng là lần đầu tiên tôi chụp ảnh đồ tắm, và lúc đó tôi thậm chí chưa có chu kỳ kinh nguyệt nữa. 这是我第一张模特照片 也是我第一次穿比基尼 我基至还没有过月经 |
Nhiều bậc cha mẹ nhận thấy các nguồn này thường cung cấp thông tin hữu ích về chức năng sinh lý của chu kỳ kinh nguyệt, cũng như vấn đề vệ sinh trong thời gian có kinh. 很多家长觉得这些资料很有价值,既能帮助人认识月经的生理现象,也教导人行经时的卫生常识。 |
Thú vị là, sự nở rộng của tinh tinh là khoảng 40 phần trăm trong chu kỳ kinh nguyệt với bonobo là 90 phần trăm và con người là một trong những loài duy nhất trên trái đất mà con cái sẵn sàng quan hệ tình dục trong suốt chu kỳ kinh nguyệt, bất luận là khi đang có kinh nguyệt hay mãn kinh hay đang mang bầu. 令人感兴趣的是,黑猩猩 性器充盈的时间大约 是月经期间的百分之四十, 而倭黑猩猩约百分之九十, 人类在地球上唯一一种 女性可以在整个月经周期 进行性交的物种, 不管她在经期, 或者经期后, 抑或她已经怀孕。 |
cho thấy rằng ba trong mỗi mười bé gái không có hiểu biết về kinh nguyệt ở chu kỳ đầu tiên. 印度各地的调查显示 十分之三的女孩第一次来例假时 并不了解它。 |
Pinki, là người chưa có hiểu biết về chu kỳ của mình, Jiya đã có chút kiến thức về điều này từ minh họa qua sách vở và Mira là người am hiều nhất về kỳ kinh nguyệt của mình. 平吉,她还没有开始例假, 吉雅,她在这本书的叙述中 开始了例假, 还有米娅,她已经开始了例假。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chu kỳ kinh nguyệt 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。