越南语 中的 chủ động 是什么意思?

越南语 中的单词 chủ động 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chủ động 的说明。

越南语 中的chủ động 表示主動, 主动, 积极的, 積極, 积极。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chủ động 的含义

主動

(initiative)

主动

(initiative)

积极的

(proactive)

積極

(proactive)

积极

(proactive)

查看更多示例

“Mở rộng” hàm ý chủ động.
“开阔”自己的心意味着要采取主动。
Tuy nhiên, bạn có thể chủ động.
然而,也许你可以主动地做点事。
Việc chủ động rao giảng thật là đáng công.
我们主动向人传道,往往是很值得的。
Hãy chủ động
主动了解父母
Suy cho cùng, lòng trắc ẩn không phải là đức tính thụ động mà là chủ động.
事实上,怜恤不是被动的,而是主动和积极的。
Nhưng với khách hàng, tôi chủ động hơn.
只是 跟 客人 做时 不是 我来 主导
Hãy chủ động mà tham gia các cuộc nói chuyện!
主动跟人交谈!
(Sáng-thế Ký 18:20-23) Vâng, bạn phải chủ động cho bằng chứng về tình bạn mình.
创世记18:20-33)不错,我们也需要采取主动,表明自己乐意跟别人做朋友。
Tôi càng chủ động như thế, cha mẹ càng tin tưởng tôi”.—Bạn Sarah.
在很多事情上我越主动, 他们就会越信任我。” ——萨拉
Lòng trắc ẩn dịu dàng thôi thúc Chúa Giê-su chủ động giúp người khác.
耶稣对人充满亲切的怜恤之情,难怪他常常主动帮助别人。
Trau dồi kỹ năng trong thánh chức—Chủ động bắt chuyện để làm chứng bán chính thức
改善传道技巧——主动打开话题向人作非正式见证
Bạn có chủ động thể hiện lòng kính trọng anh em không?
你带头尊重信徒同工吗?
Tại sao chủ động kính trọng anh em đồng đạo là quan trọng?
为什么带头尊重信徒同工十分重要?
Hãy chủ động chào hỏi người khác với một nụ cười
要主动向别人问好,报以微笑
Khi giúp đỡ người yếu, chúng ta nên chủ động, dịu dàng và nhiệt thành
我们帮助软弱的人,要采取主动,态度温和,不辞劳苦
10 phút: Hầu việc Chúa đòi hỏi sự kiên trì và chủ động.
10分钟:事奉主,要坚持做续访,主动关心人 演讲并请听众评论。
Chúng ta có thể thay đổi nhiều thứ, nhưng chúng ta phải thay đổi một cách chủ động.
我们能改变,但是我们必须积极地去行动。
Division không chủ động làm.
" 组织 " 从来 都 不 做 能 起 积极 作用 的 任务
• Chúng ta nên chủ động làm hòa trong những phạm vi nào, và như thế nào?
• 我们应该在哪些方面促进和睦? 怎样着手?
22 Muốn thực hiện một chương trình có hoạch định như thế đòi hỏi cha mẹ phải chủ động.
你要把这一切写在房子的门柱上,也写在城门上。”(
Khi gặp một Nhân Chứng Giê-hô-va khác lần đầu, bạn có chủ động làm quen không?
你跟其他耶和华见证人第一次见面时,有没有主动结识对方呢?
❖ Hãy chủ động.
❖ 采取主动。
Chẳng hạn, có lần ngài chủ động làm cho một người mù sáng mắt.
可是耶稣甚至治好那些还没有对他表现信心的人。 有一次,耶稣看见一个盲人就主动治好他。
Có thể điều tốt nhất là để thân nhân người đã khuất chủ động cuộc nói chuyện.
我们学到,在跟丧亲的人交谈时,最好让对方做主导。
Là bậc cha mẹ, tốt nhất bạn nên chủ động nói với con về việc hẹn hò.
父母的最佳应对方法就是跟青春期的孩子讨论有关约会的问题。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chủ động 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。