越南语
越南语 中的 chó con 是什么意思?
越南语 中的单词 chó con 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chó con 的说明。
越南语 中的chó con 表示小狗。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chó con 的含义
小狗
Một con chó con, chúng ta có 1 con chó con. 我們 得到 一個 小狗 得到 一條 小狗 |
查看更多示例
Vậy bằng cách ám chỉ người ngoại là “chó con”, Giê-su có bày tỏ thành kiến không? 耶稣将外族人比作“小狗”岂不表明他怀有种族偏见吗? |
Mat 15:26—Ý của Chúa Giê-su là gì khi dùng cụm từ “chó con”? 太15:26——耶稣用“小狗”这个词可能想表达什么意思?( |
Con chó con lớn nhất, Buck, anh đã gặp. 那個 最大 的 垃圾 巴克 你 見過 |
CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói. CO: 有只小狗不见了,保险公司不担保烟囱 |
Không thể tin là con chó con này là người đã giết Halfhand. 不敢相信 這 小崽子 殺 了 斷 掌 |
Một con chó con, chúng ta có 1 con chó con. 我們 得到 一個 小狗 得到 一條 小狗 |
Việc ngài dùng từ “chó con” đã làm nhẹ bớt sự so sánh. 耶稣用了“小狗”这个比较委婉的词来比喻妇人的族人,让妇人听起来不会感到难受。 |
Mày để mấy con chó con trốn thoát rồi! 你 讓 那 小狗 走 了 |
Này, chó con. 嘿 爱狗 的 家伙 我 说 过 了 你 是 个 懒鬼 你 输 了 |
Ai muốn chó con nào? 有人 想要 小狗 嗎 |
Bà ta muốn mua trọn đám chó con nhưng Roger quả quyết rằng anh không bán chó. 庫伊拉想要以很高的價錢買下白佩蒂產下的所有小狗,但是羅傑堅持不肯將牠們賣出去。 |
Em e rằng em là con chó tầm thường trong 101 con chó đốm đó. 我 是 101 成員 之一 |
Khi bà nài nỉ, Chúa Giê-su đáp: “Lấy bánh của con cái mà quăng cho chó con là không đúng”. 这个妇人却没有放弃,耶稣就对她说:“拿儿女的饼扔给小狗是不对的。” |
b) Bằng cách ám chỉ người ngoại quốc là “chó con”, Giê-su có chứng tỏ ngài có thành kiến không? 乙)耶稣将外族人比作“小狗”一事表明他怀有种族偏见吗?( |
Giờ lại là 1 con chó và 1 con nai trên đồng cỏ. 現在 都 是 狗 和 鹿 在 草地 上 |
Giờ đây tôi chẳng còn ai—cả một con chó hoặc con mèo cũng không có!” 现在,我什么都没有了,连属于我的一只猫,一条鱼也没有了,我是真正的一无所有!” |
Bọn tôi tìm thấy con chó và con mèo. 我们 找到 一只 猫 和 一只 狗 |
Trong nhà còn có một con Chó, một con Mèo và một chú Chuột Nhắt. 家中有1隻狗和2隻貓。 |
Con còn không hành hạ con chó hay con mèo”. 就算是猫狗,我也不会虐待。” |
Theo ước tính năm 2014, mỗi năm có 25 triệu con chó bị con người giết lấy thịt. 根据2014年的一个估计,全球每年约有2500万条狗被人类吃掉。 |
Người đàn bà đáp lại: “Thật như vậy, song mấy con chó con ăn những miếng bánh vụn trên bàn chủ nó rớt xuống”. 妇人回答说:“不过小狗也吃主人桌上掉下来的碎屑呢。” |
Chắc hẳn không ai sẽ cho rằng trở thành một con chó và có một con chó là hoàn toàn giống nhau! 谁都不会否认,是一只狗和有一只狗是两件截然不同的事! |
Em nhỏ và chó con, tượng Hy Lạp hoặc La Mã (thế kỷ thứ nhất trước công nguyên đến thế kỷ thứ hai công nguyên) “孩子与小狗”希腊或罗马的雕像(制成于公元前1世纪到公元2世纪之间) |
Bà cho thấy mình có đức tin mạnh khi nói: “Ngài nói phải, nhưng chó con cũng ăn bánh vụn rơi từ bàn của chủ”. 妇人却对耶稣有很大的信心,说:“主啊,是的,不过小狗也吃主人桌上掉下来的碎屑呢!” |
Nó cần phải là một "chú chó con'' thông minh, có thể định hướng và tự đưa ra những quyết định trong một đại dương xa lạ. 它必须很聪明,能够自己导航 在陌生的外星球的大洋里能够自己做决定。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chó con 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。