越南语
越南语 中的 chó cái 是什么意思?
越南语 中的单词 chó cái 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chó cái 的说明。
越南语 中的chó cái 表示娼妇, 婊子, 母狗, 贱人, 賤人。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chó cái 的含义
娼妇(bitch) |
婊子(bitch) |
母狗(bitch) |
贱人(bitch) |
賤人(bitch) |
查看更多示例
Con chó cái khốn kiếp, buông ra! 你们 这 两个 疯 婆娘 放手! |
Đúng, mày là con chó cái khốn nạn 沒錯, 那 是 婊子 之一 |
Nhưng đó chó cái rơi vào tình yêu với các nhà bảo vệ trung sĩ. 但 那 婊子 居然 和 长 痔疮 的 警卫 士官 有 一腿 , |
chuyến xe cuối từ thị trấn Những Ả Chó Cái vừa tới kìa. 贱人 镇 的 最后 一辆 巴士 刚到 |
Thường gọi là " chó cái ". 大部分 都 叫 婊子 |
Cô là con chó cái kiêu ngạo, cô đánh giá cô ấy trước khi nhìn thấy cô ấy! 你 嚣张 婊子 , 你 判断 她 甚至 看到 她 面前 ! |
Đó là thằng con trai của chó cái Cái thằng đã nhảy với cô ấy! 那个 和 你 跳舞 的 是 隔 狗崽子 , 你 认识 他 吗 ? |
Vùng đất đầy những đồ chó cái. 有些 人来 这儿 世界 就是 他妈的 平 的 |
Cô ta lạnh lùng, chó cái cao ngạo. 她 是 个 冷漠 自大 的 婊子 |
Con chó cái đang rên rỉ nhưng hơn hết anh ấy đang phục vụ tất cả là 3 người 婊子 噴得 遍地 都 是, 他 可以 同時 搞 上 三個 人 |
Mày muốn kết thúc như con chó cái kia chứ gì? 让 我 来 你 想 沦落 到 那 女人 下场 ? |
Tao tóm được mày rồi, chó cái. 逮到 妳 了 , 賤人 |
Anh đúng là chó cái. 你 這個 愛打 小 報告 的 賤 人 |
Tao muốn cái đầu chó chết của thằng Kick-Ass xiên trên một cái que. 我要 痛扁 " 海扁 王 " 一頓 現在 就 去 辦 |
Cái chó gì đây? 他媽 的 怎麼 回事 ? |
Một công trình của nhà nhân chủng học, Joan Silk, cho thấy khỉ đầu chó cái nếu sống trong đàn với những con cái khác có mức độ áp lực thấp hơn, thấy được qua nồng độ cortisol của chúng chúng sống lâu hơn và sinh nhiều con có khả năng sống sốt hơn. 人类学家Joan Silk的研究表明 拥有亲密雌性朋友的雌性狒狒 由她们的皮质醇水平可以看出 其更不容易焦虑, 她们活得更久, 而且拥有更多存活下来的子孙。 |
Chúng chỉ hỏi về kim cương thôi, mà tao thì chẳng biết cái chó gì cả. 他们 只 问 钻石 的 事, 我 知道 个 屁 |
hắn làm cái chó chết gì ở Panama chứ? 他 他妈的 去 巴拿马 干什么? |
Mày bị cái chó gì vậy hả? 夥計 你 腦子 進水 啦 |
Còn anh là cái chó gì? 我 是 马萨诸塞州 警属 的 警官 你 他妈的 算 什么 ? |
Còn cái chó gì ở phần số bốn? 还有 第四步 这个 究竟 是 什么? |
Mày làm thê vì cái chó gì hả? 你 為 什麼 這麼 做? |
Cậu chưa bao giờ xài cái chó này. 别想 再 用 这 玩意儿 了 |
Hắn đang làm cái chó gì ở đây? 他 怎么 会 在 这儿? |
Cái chết của con chó sẽ làm cô ấy dễ chấp nhận cái chết của người thân hơn. 宠物 的 死会 让 父母 的 去世 变得 更 易 接受 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chó cái 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。