越南语 中的 chim gõ kiến 是什么意思?

越南语 中的单词 chim gõ kiến 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chim gõ kiến 的说明。

越南语 中的chim gõ kiến 表示啄木鳥, 啄木鸟, 鴷。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chim gõ kiến 的含义

啄木鳥

noun

啄木鸟

noun

Đến là những âm thanh của một con chim gõ kiến.
接下来是啄木鸟的声音。

noun

查看更多示例

Chúng ta không ở trên tàu, chim gõ kiến ạ.
你 现在 不是 在 船上 , 屌 蛋 !
Và gõ cửa như một chú chim gõ kiến cho đến khi tôi mở.
像只啄木鸟,他当当地敲门,直到我开门为止
Đến là những âm thanh của một con chim gõ kiến.
(自然之声) 接下来是啄木鸟的声音。
Tầm ảnh hưởng của họ đối với thế giới không lớn hơn của con sứa hay của đom đóm hay chim gõ kiến là bao.
他们对世界的影响力, 和水母、萤火虫、啄木鸟差别不大。
Khi chi phí giảm xuống, bạn có thể làm điều tương tự cho những con vẹt đuôi dài Carolina, cho loài An ca lớn, cho gà đồng cỏ, cho chim gõ kiến mỏ ngà, cho chim mỏ nhát Eskimo, cho hải cẩu Caribbean, cho ma mút lông mịn.
当成本降低时 可以对卡罗莱纳长尾鹦鹉、大海确、 北美松鸡、象牙喙啄木鸟、 爱斯基摩杓鹬、加勒比僧海豹、 和长毛象进行相同的复活程序

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chim gõ kiến 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。