越南语 中的 chim cút 是什么意思?

越南语 中的单词 chim cút 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chim cút 的说明。

越南语 中的chim cút 表示鹌鹑, 鵪鶉。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chim cút 的含义

鹌鹑

noun

Nhưng trên thực tế, cả tám trứng của chim cút nở trong vòng sáu tiếng.
不过实情却是,一窝八只的小鹌鹑竟在六小时内全部破壳而出!

鵪鶉

noun

Chỉ là trứng chim cút với măng tây... trong bánh Filo Pastry ăn kèm salad rocket sốt kem thôi mà.
只是 把 鵪鶉 蛋 和 蘆筍 和 芝麻 菜醬 汁 奶泡加 在 費羅糕 點裡

查看更多示例

Nhưng trên thực tế, cả tám trứng của chim cút nở trong vòng sáu tiếng.
不过实情却是,一窝八只的小鹌鹑竟在六小时内全部破壳而出!
Đầu thế kỷ 20, mỗi năm Ai Cập xuất khẩu khoảng ba triệu chim cút làm lương thực.
它们需要在地面休息一两天才能继续迁徙,因此容易被猎人捕捉。 在20世纪初,埃及每年出口大约三百万只鹌鹑供人食用。
Chim cút là loài chim nhỏ, dài khoảng 18cm và nặng khoảng 100g.
鹌鹑是一种体型较小的鸟,身长约18厘米(7英寸),体重约100克(3.5盎司)。
Tại sao Đức Chúa Trời chọn chim cút làm thức ăn cho dân Y-sơ-ra-ên trong đồng vắng?
以色列人在旷野流浪期间,为什么上帝供应鹌鹑而不是其他鸟类给他们吃呢?
Chỉ là trứng chim cút với măng tây... trong bánh Filo Pastry ăn kèm salad rocket sốt kem thôi mà.
只是 把 鵪鶉 蛋 和 蘆筍 和 芝麻 菜醬 汁 奶泡加 在 費羅糕 點裡
Sau đó dân Y-sơ-ra-ên khóc lóc đòi được ăn thịt, và Đức Giê-hô-va cung cấp chim cút.
第二次,以色列人闹着要吃肉,耶和华就把鹌鹑赐给他们。
Khi ở trong đồng vắng, dân Y-sơ-ra-ên muốn ăn thịt, Đức Giê-hô-va ban cho họ rất nhiều chim cút.
在旷野的时候,以色列人很想吃肉,于是耶和华赐给他们大量的鹌鹑
Khi Đức Giê-hô-va ban chim cút lần đầu tiên, Ngài không bắt dân Y-sơ-ra-ên chịu trách nhiệm về việc lằm bằm của họ.
耶和华首次供应鹌鹑的时候,他没有因以色列人发怨言而跟他们算账。
▪ Sau khi dân Y-sơ-ra-ên rời xứ Ê-díp-tô, có hai lần Đức Chúa Trời ban cho họ rất nhiều chim cút làm thức ăn. —Xuất Ê-díp-tô Ký 16:13; Dân-số Ký 11:31.
▪ 以色列人离开埃及后,上帝曾两次供应大量鹌鹑给他们吃。( 出埃及记16:13;民数记11:31)
Chim cun cút có vảy là biểu tượng của bang California của nước Mỹ.
现在唯一一种看金熊的方法是看加利福尼亚州的州旗。
Phần hai, các chương 15–18, kể về sự cứu chuộc của Y Sơ Ra Ên và những biến cố trong cuộc hành trình từ Biển Đỏ đến Si Na I; nước đắng của đất Ma Ra, được ban cho chim cút và ma na, tuân giữ ngày Sa Bát, sự ban cho nước uống một cách kỳ diệu ở Rê Phi Đim, và trận chiến ở đó với dân A Ma Léc; Giê Trô đến trại và lời khuyên của ông về việc cai trị dân chúng.
第二部分,第15–18章,叙述以色列人的获救及从红海往西奈途中所发生的事件;玛拉的苦水,赐鹌鹑降吗哪,守安息日,在利非订奇迹地赐水,并与亚玛力人争战;叶忒罗来到营中和他对管理人民事务的建议。
Chim được phân ra tám loại chính có thể phân biệt được bằng mắt thường: (1) loại biết bơi—vịt và họ vịt, (2) loại bay trên không—chim mòng biển và cùng loại, (3) chim cao cẳng—con diệc và sếu, (4) chim cao cẳng loại nhỏ—chim choi choi và chim choắt, (5) loại chim giống gà—gà gô và chim cút, (6) chim săn mồi—chim ưng, đại bàng và chim cú, (7) chim cheo leo, và (8) loài chim ở cạn.—A Field Guide to the Birds East of the Rockies, do Roger Tory Peterson biên soạn.
以外观而言,雀鸟一般可分为八大类:(1)善泳类——鸭和鸭类雀鸟,(2)善飞类——鸥和鸥类鸟儿,(3)长腿涉水禽鸟类——鹭、鹤等,(4)身型较小的涉水禽鸟类——鸻类和鹬类,(5)家禽类——松鸡类和鹑,(6)食肉类——鹰、雕和鸮(猫头鹰)类,(7)栖木类和(8)非栖木类。——《野外观鸟指南——落基山脉以东》,罗杰·托里·彼得森着。
Các giống chim thì có chim sâm cầm, diều hâu, diệc, cút, quạ, choắt, kền kền và hàng trăm loài khác.
鸟类则有黑鸭、鹰、鹭、鹑、渡鸦、鹬和兀鹫,还有其他许许多多的品种。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chim cút 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。