越南语
越南语 中的 chiến thắng 是什么意思?
越南语 中的单词 chiến thắng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chiến thắng 的说明。
越南语 中的chiến thắng 表示胜利, 勝利, 勝。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chiến thắng 的含义
胜利noun (事件取得成功) Nó là chiến thắng, theo cách nào đó, của giá trị tư sản trước giá trị quý tộc. 这与其说是贵族的胜利, 还不如说是资产阶级的胜利。 |
勝利noun Nếu ngày mai con giành chiến thắng, con sẽ không thắng một mình. 如果 你 明天 贏了 , 你 並非 自己 獨享 勝利 |
勝noun Thế giới chỉ mong chờ một điều là chúng ta sẽ chiến thắng! 全世界 都 在 等待 一件 事 從 我們 , 我們 將獲勝 。 |
查看更多示例
Bạn có thể chiến thắng nỗi sợ hãi khi bênh vực niềm tin của mình 你能够克服恐惧,跟别人谈论自己的信仰 |
Nếu tinh thần chiến sĩ thấp thì ít có cơ hội chiến thắng. 如果军队士气低落,战胜的机会就大减了。“ |
VỊ VUA CHIẾN THẮNG CAI TRỊ 胜利的君王施行统治 |
Bốn năm sau, Eisenhower lặp lại chiến thắng trước Stevenson. 四年之後,艾森豪再次擊敗史蒂文森。 |
Niềm vui được “chiến thắng cùng với chiên con” 能跟绵羊羔同享胜利使他欢欣鼓舞 |
Tôn giáo thật chiến thắng 纯真宗教节节得胜 |
Hiệp ước tưởng chừng như là một chiến thắng toàn vẹn cho người Red Clound và Sioux. 这个条约表面上是红云酋长 以及苏人的完胜。 |
Một số ca tụng nó như 1 chiến thắng. 有 的 人 就 把 那 说 成 是 胜利 了 ! |
Bạn có thể chiến đấu với Sa-tan và giành chiến thắng! 你能战胜撒但! |
Porsche giành chiến thắng giải đua 24 giờ tại Mans trong 17 lần, và Audi 13 lần (tính đến năm 2015). 截至2015年,保时捷曾17次在勒芒24小时耐力赛中夺魁,奥迪亦13次取胜。 |
Không phải " Người chiến thắng " 只有 倖 存者 沒有 贏家 |
Tuy nhiên cả hai bên đều không giành được một chiến thắng quyết định. 双方均未取得决定性胜利。 |
Chiến thắng Sa-tan và các công việc của hắn 战胜撒但和他的作为 |
May thay, kế hoạch của Thượng Đế đã chiến thắng những lời dối trá của Sa Tan. 令人欣慰的是,神的计划胜过撒但的谎言。 |
Nếu ngài thuê tôi, ngài đã có một chiến thắng long trời lở đất. 記得 要是 你 招 了 我 肯定 就 大獲 全勝 了 |
Tất cả những gì thần từng biết là họ đã chiến đấu và giành chiến thắng. 我 只 知道 他們 并肩 作戰 最終 獲勝 |
Một lợi thế của việc chậm trễ dành chiến thắng cuối cùng. 久候 的 最终 胜利 终 会 带来 好 东西 |
Sứ đồ Phao-lô có ý gì khi nói đến “cuộc diễn hành chiến thắng”? 使徒保罗谈及的“凯旋队伍”到底是什么? |
Tôi nghĩ nó xảy ra khi ta bắt đầu coi trọng món quà của chiến thắng "hụt". 我想这个转换在于我们开始 重视每一次 “差一点的成功”。 |
Phải chăng đó là một cuộc chiến thắng của loài người? 这是一场人为的胜利吗? |
Nếu vậy, bạn có thể chiến thắng bằng cách tự lý luận như: 如果是这样,细想以下的问题有助于你抵抗抽烟的欲望。 |
Mừng chiến thắng của tôi 为 我 的 胜利 干杯 |
Chỉ có quân đội mới chiến thắng. 军队 赢得 他们 所有 的 时间 。 |
Trông như thể anh ta đang cầu mong mình đừng có chiến thắng vậy. 他这时看起来就好像宁愿输掉比赛一样。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chiến thắng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。