越南语 中的 chiếc nhẫn 是什么意思?

越南语 中的单词 chiếc nhẫn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chiếc nhẫn 的说明。

越南语 中的chiếc nhẫn 表示百吉捲, 百吉, 麵包圈, 面包圈, 培果。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chiếc nhẫn 的含义

百吉捲

(bagel)

百吉

(bagel)

麵包圈

(bagel)

面包圈

(bagel)

培果

(bagel)

查看更多示例

Trả chiếc nhẫn cho Frodo.
把 魔戒 还给 佛罗多
Cô cũng đeo một chiếc nhẫn bên bàn tay trái.
订婚戒指配戴在左手中指上。
Không được nhắc đến Frodo và chiếc Nhẫn.
也 別 提起 佛羅多 和 魔戒 的 事
Chiếc nhẫn cũng là của cháu.
这 戒指 现在 是 你 的 了
Anh ấy sẽ giữ chiếc nhẫn cho riêng mình.
他會 把 魔戒 佔 為己 有 然後當 他 回來
Nếu cậu đưa ta chiếc Nhẫn...
如果 你 能 把 魔戒 借给 我
Chiếc nhẫn này sẽ đến Gondor.
魔戒 将 被 带到 刚铎
Họ quyết định rằng chưa phải là tình yêu và Robin đã trả lại chiếc nhẫn đính hôn.
沃尔特表示理解,並收回了订婚戒指。
Cô đeo chiếc nhẫn giống Largo.
你 戴 的 戒指 跟拉果 戴 的 一样
Thực ra, một số chuyện đã xảy ra với chiếc nhẫn này...
这个 戒子 怎么 了?
Và với chiếc nhẫn này anh xin được cầu hôn em.
用 這 戒指 你 愿 做 我 的 妻子 嗎
và làm 1 chiếc nhẫn "xanh".
做出了無霧霾戒指。
Chỉ là, câu chuyện về chiếc nhẫn, Chúa tể bóng đêm rồi ngày tận thế, nhưng...
我 听到 戒指 、 黑暗 魔君 和 世界末日
Ngươi là người mang chiếc nhẫn, Frodo.
你 是 魔戒 持有者 , 佛罗多 持有 至尊 魔戒
Bố cầm chiếc nhẫn của bà nội bố.
所以 , 我 翻新 了 我 奶奶 的 结婚戒指
Tôi biết tên mình qua chiếc nhẫn này.
从 戒指 上 才 知道 了 我 的 名字
Chiếc nhẫn phải theo Frodo
戒指 一定 要 留给 佛罗多
Boromir sẽ không mang chiếc Nhẫn về đâu.
波羅莫才 不會 把 魔戒 帶來
Hắn sẽ cố đoạt chiếc Nhẫn.
他会 试图 夺走 魔戒
Kathy, tôi thực sự thích chiếc nhẫn đính hôn của cô.
凱西 我 真的 很 喜歡 你 的 訂婚 戒指
Anh sẽ cần một chiếc nhẫn nếu muốn ăn to nói lớn như vậy.
如果 你 想 說 話 像強 , 你 需要 一個 戒指 。
Chỉ có duy nhất Chúa tể của chiếc nhẫn.
世上 只有 一个 魔戒 之王
Belle không suy nghĩ gì mà dùng chiếc nhẫn để quay lại ngay bên cạnh Quái thú.
她立即用戒指回到了野獸的身邊。
Chiếc nhẫn ban cho nó cuộc sống dài lâu lạ thường.
至尊 魔戒 给 咕噜 姆 带来 了 异乎寻常 的 长寿
Ở đó chiếc nhẫn an toàn?
魔戒 在 那里 就 会 安全 吗?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chiếc nhẫn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。