越南语 中的 chi phí 是什么意思?

越南语 中的单词 chi phí 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chi phí 的说明。

越南语 中的chi phí 表示成本。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chi phí 的含义

成本

noun

Tại sao không làm cho mình một loại băng chi phí thấp?
为什么不为自己做一种低成本的卫生巾呢?

查看更多示例

▪ “Nhiều người quan tâm về chi phí y tế ngày càng gia tăng.
▪ “我们生活在一个多灾多难的世界里,为了得到帮助,人类正向许多不同方面寻求真神。
Một số giải pháp để cắt giảm chi phí đã bắt đầu lộ diện.
有些人已想出一些降低成本的方法。
Chiến dịch bị tạm dừng sẽ không tích lũy bất kỳ chi phí bổ sung nào.
已暂停的广告系列不会再产生任何广告费用。
Quảng cáo của bạn tiếp tục chạy và tích lũy chi phí.
您的帳戶餘額在扣除費用後為 NT$150 元,同時廣告繼續刊登並累積費用。
Chi phí dự án đã vượt mức dự toán 80%.
隧道项目花费超出其预估达80%。
Đó là chi phí chủ yếu của chúng tôi.
那是我们实际上的主要花费。
Và "mở" không có nghĩa là sẽ không có chi phí.
开放并不代表不能盈利
Nếu tớ tìm thêm công việc bán thời gian, tớ sẽ lo được các chi phí.
打多 几份 散工 , 应该 应付 得 多
Ông đã yêu cầu thanh toán thêm chi phí này mà.
你 請求 另外 付款 在 這的光 。
Chúng ta ước tính chi phí xây dựng một nhà máy điện hợp hạch.
我们根据我们现有的知识,来估测 建造一个核聚变能源站的费用。
[Dấu kiểm] Chi phí của tôi đang tăng nhưng số lượt nhấp của tôi lại không tăng
[勾號] 費用越來越高,但點擊次數卻沒有增加
Chi phí bảo dưỡng thấp.
養護成本低。
Tập đầu tiên do Martin Scorsese đạo diễn kiêm sản xuất với chi phí 18 triệu $.
影集的首集是由馬田·史高西斯執導,該集製作費達1,800萬美元。
Cũng vì lý do này mà chi phí mỗi nhấp chuột của bạn có thể dao động.
出于同样的原因,您的每次点击费用可能会发生波动。
Các chất độn làm cải tiến hiệu suất và/hoặc giảm chi phí sản xuất.
填料改善性能和/或降低生產成本
Như vậy, chi phí vay mượn cho sản xuất kinh doanh sẽ tăng lên.
與此同時,機械化農業借貸的償債成本增加。
Làm sao có thể trang trải các chi phí này?
为什么我要出席这个大会?’
Và giờ tôi phải tự trả chi phí.
現在 我 在 用 自己 的 錢
Thứ duy nhất bạn có thể làm là cắt giảm chi phí.
能夠用於減輕支付費用。
Chi phí khổng lồ
修正费用大得惊人
Tổng chi phí hàng tháng cho băng thông là khoảng 5.000$.
我们每个月总带宽的花费是大约5,000美元。
Chi phí bán buôn ở các nước đang phát triển là từ 3,30 đến 29,13 USD mỗi tháng.
在发展中国家,该药物的月批发成本则介于3.30到29.13美元之间。
Thật không thể tin nổi, phần lớn chi phí của tôi hoàn toàn không cần thiết!
看了以后我吓了一跳,原来大部分的开销都是不必要的!
Tại Hoa Kỳ, chi phí này là hơn 200 đô la Mỹ.
在美國則超過200美金。
Sự sắp xếp này sẽ giúp tiết kiệm khoảng trống và chi phí.
除了能节省空间和资源之外,新安排很可能也会提高藏书的质和量。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chi phí 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。