越南语
越南语 中的 chỉ nha khoa 是什么意思?
越南语 中的单词 chỉ nha khoa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chỉ nha khoa 的说明。
越南语 中的chỉ nha khoa 表示牙线, 牙線, 绒毛, 丝线, 棉线。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chỉ nha khoa 的含义
牙线(dental floss) |
牙線(dental floss) |
绒毛(floss) |
丝线(floss) |
棉线(floss) |
查看更多示例
Cái đó giải thích tại sao anh luôn bị cương khi anh xài chỉ nha khoa đấy nhỉ. 这 就 解释 了 为什么 当 我 每次 用 牙线 时 都 会 勃起 |
Làm sạch kẽ răng hằng ngày bằng chỉ nha khoa, hoặc một dụng cụ khác (nếu cần), chẳng hạn như bàn chải được thiết kế đặc biệt hoặc tăm 每天用牙线清洁牙齿,有需要的话可以使用特制的刷子、牙签,或其他清洁牙缝的工具。 |
Trẻ em nào được dạy cách đánh răng và dùng chỉ nha khoa sau mỗi bữa ăn thì suốt cuộc đời sẽ có sức khỏe tốt hơn những trẻ khác. 小孩子要学会吃完东西之后刷牙,并用牙线清洁牙齿,这样他们青少年时甚至一生都会有较好的健康。 |
Những người đánh răng và dùng chỉ nha khoa không nhất thiết là những người thực sự sợ hãi về những thứ sẽ xảy ra -- mà đó là những người cảm thấy mình có khả năng thay đổi hành vi của mình. 照指示刷牙、用牙線嘅人 並唔一定係 對可能帶來嘅後果感到恐懼嘅人, 而係只需要係認為自己有能力 去改變自己行為嘅人。 |
Ở Uganda, hai nha sĩ và ba y tá răng hàm mặt, tất cả đều là Thánh Hữu Ngày Sau, đã dành ra một tuần để chữa răng sâu, nhổ và làm sạch răng, dạy về cách vệ sinh răng miệng, và chỉ dẫn các nha sĩ địa phương và sinh viên nha khoa về cách thực hành tốt nhất. 在乌干达,两位牙医和三位口腔保健员(都是后期圣徒),用一周的时间为人们补牙、拔牙、洗牙和教导良好的口腔卫生习惯,并教导当地牙医和牙科学生关于最佳的牙科技术。 |
Lúc ban đầu đoàn chỉ nhận các y sĩ nhưng sau đó mở rộng bao gồm nha sĩ, kỹ sư môi trường, dược sĩ, y tá, chuyên viên y tế môi trường, khoa học gia và các chuyên viên y tế khác. 最初只开放给医生,经过二十世纪,军官团已经扩展允许牙医、工程师、药剂师、护士环境健康专家、科学家和其他专业人士加入。 |
Nếu bạn chưa biết, thì trong khi 20% người da đen và người gốc Tây Ban Nha những người đang bắt đầu việc họ trong các ngành khoa học kĩ thuât sẽ chắc chắn tốt nghiệp trong các ngành này và chỉ 32% số người da trắng học những nghành này mới thành công và tốt nghiệp được và tương tự như trên với người Mỹ gốc Á, cũng chỉ là 42%. 你可能不知道,大学入学时报考自然科学 及工程学并顺利拿到相关专业文凭的 非洲裔和西班牙裔学生只有20% 在一样的领域, 白人学生比例則是32% 在一样的领域, 白人学生比例則是32% 而亚裔学生只有42% |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chỉ nha khoa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。