越南语 中的 chỉ là 是什么意思?

越南语 中的单词 chỉ là 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chỉ là 的说明。

越南语 中的chỉ là 表示仅仅, 只是, 僅僅, 只不过, 只有。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chỉ là 的含义

仅仅

(only)

只是

(only)

僅僅

(only)

只不过

(only)

只有

(only)

查看更多示例

Lí lẽ chống lại năng lượng hạt nhân chỉ là cảm tính thôi.
反对 核能 的 争论 只是 出于 感情 因素
Nhưng đó chỉ là những bước rất cơ bản.
但是这只是非常基本的改造
Palmyra, đế đô của vương quốc Zenobia, ngày nay chỉ là một cái làng.
她王国的首都巴尔米拉现今只有一个小村庄仍然存留。
Hắn chỉ là một người.
他 只有 一个 人
Anh ta nói đó chỉ là một hình thức giải trí và anh không bị ảnh hưởng xấu.
他认为这只是一种娱乐,他并没受到不良的影响。
Một số là liên tục, và một số chỉ là tạm thời.
没有人能豁免。
Sẽ chẳng có cải cách gì cả, chỉ là dự luật rỗng tuếch mà thôi.
不会 有 改革 只有 一个 空头 法案
Thực sự thì chồng tôi đơn giản chỉ là một ngư dân cuồng tín.
事實 上 我 丈夫 是 個 熱衷 的 釣魚 愛好者
chỉ là im ngủ mà thôi.
它只是在休眠
Nhưng tất nhiên, đó chỉ là ý tưởng -- đó không phải là điều chính phủ làm tốt.
当然,这只是一些想法——而非政府擅长的常规做法
Và điều đó không chỉ là dừng chặt phá rừng.
带来的效益不只是阻止了滥砍滥伐。
Đối với nhà tiên tri Sa-mu-ên, người này chỉ là một chàng chăn chiên trẻ tuổi.
在撒母耳先知眼中,他只不过是个放羊的小伙子。
Với quy mô của Twitter, xác suất chỉ là một phần 1 triệu tức 500 lần 1 ngày.
考虑推特的规模, 百万分之一几率的可能, 一天会发生五百次。
Đó chỉ là chương trình truyền hình.
這是 電視 節目 何況 和 他 相愛還 能 拉 更 多 資助
Đó chỉ là 1 trường hợp.
那 只是 一次 测试 。
Bây giờ ta chỉ là một phế nhân.
我現 在 就是 一個 廢人
" Dù sao, em chỉ là một người phụ nữ đang yêu. "
但 我 只是 个 恋爱 的 女人
12. (a) Tại sao lời cầu nguyện có ý nghĩa không chỉ là những lời nói?
12.( 甲)为什么说,祷告的素质不仅在于你所说的话?(
5 Hãy lưu ý là những gì Ê-sai báo trước không phải chỉ là sự phỏng đoán.
5 请留意,以赛亚所预告的事并不只是预测。
Rõ ràng, Luật Pháp không chỉ là những lệnh cấm và điều khoản phức tạp.
由此可见,摩西律法并非仅是一套繁复的命令和禁令,其中的原则也有助于我们培养崇高的道德感。
Sự thờ phượng là lối sống, chứ không chỉ là hình thức.
我们崇拜上帝就会完全按照他的标准生活,而不是只做表面功夫。
Chúng chỉ là con số.
只要 理解 了 這一點 錢 就 不再 是 問題
Bây giờ, đó không chỉ là phần thú vị duy nhất.
这还不是仅有的振奋人心的地方。
Đời sống thỏa nguyện—Chỉ là điều mơ tưởng chăng?
心满意足的生活只是梦想吗?
Chỉ là 1 câu hỏi bắt buộc dùng để đánh giá thôi.
是 鉴定 中 需要 问 的 问题

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chỉ là 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。