越南语 中的 chế tạo 是什么意思?

越南语 中的单词 chế tạo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chế tạo 的说明。

越南语 中的chế tạo 表示作, 做, 工作。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chế tạo 的含义

verb noun

Bom đã được chế tạo rồi, một đầu đạn hạt nhân.
已 經 製 了 一 個 飛 彈 一個 核彈頭

verb noun

Vậy là tôi chế tạo một máy tạo khí hidro và một máy tạo khí oxi.
于是我了一套氢气生成器,一套氧气生成器。

工作

verb noun

Anh ấy làm việc trong đường hầm lớn, nơi chế tạo các con tàu.
他 在 造船 的 大 隧道 里 工作

查看更多示例

Có tổng cộng 527 chiếc P-38F được chế tạo.
P-38F一共生产527架。
Bởi vì tôi chế tạo ra nó
因为 它 是 我造 的
Tổng cộng có 375 chiếc sẽ được chế tạo.
共製造了375輛。
A4D-6: Phiên bản được đề nghị, không được chế tạo.
A4D-6:建議的版本,沒有建造。
Đây là thiết bị Zero-G do tôi chế tạo.
這是 我 發明 的 零 重力 裝置
Năm 1882, thợ điện người Anh - James Gordon, là người đã chế tạo máy phát điện hai pha lớn.
1882年,英國電工詹姆斯·戈登建造了大型雙相交流發電機。
Nó trong suốt, và được chế tạo riêng cho quí vị.
透明的,便于大家观察
72 chiếc được chế tạo.
共製造了72輛。
Họ chế tạo bom.
他們 炸彈 的 。
Có 75 chiếc được chế tạo.
这个级别建造了75艘。
Nó được thiết kế và chế tạo tại hãng Fiat ở Turin.
它是由菲亚特在都灵的工厂设计并制造的。
Tàu do Ấn Độ tự chế tạo với sự giúp đỡ về công nghệ của Nga.
印度航天事业是在苏联的技术援助下建立。
Tôi may mắn được làm việc tại một xưởng chế tạo phi thuyền lên mặt trăng.
我非常有幸可以 在这个疯狂工厂工作
Người đã có công chế tạo cái máy này là anh chàng ở giữa, Vladimir Zworykin từ RCA.
有希望造这台机器的家伙,就站在照片中间,斯福罗金(Vladimir Zworykin“电视之父”)来自美国无线电公司(RCA)。
Họ chế tạo bút kẻ mắt với nhiều loại vật liệu, bao gồm quặng đồng và antimon.
他們用各種材料生產眼線膏,包括銅礦和锑。
Ông đã thất bại, và rồi ông chế tạo ra con dao gamma.
没有成功 于是他发明了伽玛刀
Xin chào, tôi là một kĩ sư và tôi chế tạo rô bốt.
大家好,我是一名工程师, 我是机器人的。
Nó là một kết cấu khá khó để chế tạo.
所以它是一个相当难生产的 结构。
Su-15-30 Phiên bản đề xuất dùng chung radar và tên lửa với MiG-25; không chế tạo.
Su-15-30 计划与米格-25共享雷达和导弹,未曾生产。
Tôi chưa bao giờ ân hận chế tạo ra cỗ máy.
我 从未 后悔 造了 那台 机器
Một số lượng lớn Shiki 94 đã được chế tạo cho quân đội.
有大量的九四式為了軍事用途被生產。
Các con dấu này đã được chế tạo bởi nhiều nhóm ở Bắc Mỹ.
这些标签都是由许多 北美团队制造的。
Chúng tôi đang chế tạo LSST.
你的小孩就更不要, 让他来啊(大笑)。
Nó đang học cách chế tạo dụng cụ bằng đá.
Susan:Kanzi学会了使用石器。
Cách tốt nhất để kiếm ra mục đích của một vật được chế tạo là gì?
若要探知某项受人设计的东西的目的,最好的方法是什么?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chế tạo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。