越南语
越南语 中的 chế biến 是什么意思?
越南语 中的单词 chế biến 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chế biến 的说明。
越南语 中的chế biến 表示处理。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chế biến 的含义
处理
Chúng ta sẽ chế biến đống này thành những trang thiết bị cơ bản. 接着利用一些基本的设备来处理这些谷壳。 |
查看更多示例
Anh muốn biết cách chế biến không? 想 知道 它 的 作法 吗? |
Khi 19 tuổi, chị làm việc trong một xưởng chế biến dầu cọ. 维克图瓦19岁那年,在一家棕榈油加工厂找到工作。 |
Và dự án cốt yếu là dùng những chất thải này và chế biến nó thành thực phẩm. 但是这个项目所做的, 把这些的影响, 全部转化为食物。 |
Nó dành cho đồ ăn đã được chế biến. 它是为了进食烹制过的食品。 |
Trước khi chế biến, phục vụ thức ăn hoặc dùng bữa. 处理食物或进食前 |
Nhưng các nhà máy chế biến của chúng tôi... 但 我們 的 食品 加工 種植... |
Đa số các sản phẩm chế biến và sản phẩm dầu mỏ phải nhập khẩu. 大部分制造与石油产品依赖进口。 |
Tôi phí công chế biến rồi. 浪費 我 了 的 好 刀叉 |
Chế biến rượu cũng có truyền thống từ lâu đời. 葡萄酒佐餐有悠久的传统。 |
Chúng ta sẽ chế biến đống này thành những trang thiết bị cơ bản. 接着利用一些基本的设备来处理这些谷壳。 |
Magie trong các loại lương thực, thực phẩm chế biến quá kỹ thông thường bị mất nhiều magie. 贪吃好玩,魔法时常出现差错。 |
Và tháng tiếp theo là Future Med, một chương trình áp dụng các công nghệ vào chế biến thuốc. 接下来几个月的方案是“未来医学”, 一个帮助多项培训和把技术应用到医学的项目。 |
Tôi có đặc ân chiếu một phim trong rừng, giăng màn ảnh tự chế biến giữa hai thân cây. 该年我正探访亚马逊河一带,有荣幸在森林里放映社方的影片。 |
Ngoài việc rạch thân cây và thu gom “nước mắt”, người nông dân còn phải chế biến mát-tít. 林农除了切割树干、收集“泪珠”之外,还要经过其他工序才能制成香脂。 |
Những loại rau trồng dưới đất hẳn đã được bón phân, nên hãy rửa kỹ trước khi chế biến. 有些农夫在种菜时用粪肥,所以要把这些蔬菜彻底洗干净 |
Những sản phẩm của nông trại được chế biến ở một nhà máy đồ hộp, nằm cùng khuôn viên. 斯塔登岛的农场里有个罐头工厂。 伯特利所需的农产品大多是在这里加工制成的。 |
Chúng tôi không có xi-rô bắp nhiều fructose, không có chất trans-fat, không thực phẩm chế biến sẵn. 我们不供应含高浓度果糖的玉米糖浆、 不提供反式脂肪、不提供加工食品。 |
9 Các thầy dạy đạo đã chế biến thêm các luật lệ của riêng họ để đạt được sự công bình. 9 拉比订立了自己的规条以求得到正义。 |
Trong suốt thời gian làm người Na-xi-rê, họ kiêng những sản phẩm chế biến từ nho, nhất là rượu. 有些以色列人甘愿起誓做离俗人,并在离俗归上帝的日子不享用任何葡萄产品,特别是酒。( |
Nó được sử dụng để sản xuất urani hexafluorua(UF6) trong quá trình chế biến và tái chế nhiên liệu hạt nhân. 它在核燃料生产和后处理过程中被用于生产六氟化铀(UF6)。 |
Tư duy hình ảnh là một tài sản vô cùng đáng giá trong công việc thiết kế cơ sở chế biến gia súc. 对于我来说,视觉思考是一个巨大的财富 在设计牛群栅栏方面非常有帮助 |
Trong bất cứ nền ẩm thực nào, bí quyết để có món ăn ngon là phải chế biến bằng nguyên liệu tươi sống. 无论什么地方的菜式,材料新鲜是煮一道好菜的关键。 在泰国,新鲜的烹煮材料可说唾手可得。 |
Đánh bắt, chế biến và buôn bán cá là ngành kinh doanh quan trọng của vùng Ga-li-lê vào thời Chúa Giê-su. 由此可见,在耶稣的日子,捕捞、加工和销售渔获在加利利是一门大生意。 |
Nếu không có cà chua tươi, chắc chắn bạn sẽ tìm thấy cà chua đã được chế biến tại các cửa hàng địa phương. 要是你买不到新鲜的番茄,也许可以购买加工制成的番茄酱、番茄汁或罐装番茄。 |
(Cười) Trong thực tế, tất cả thực phẩm chế biến sẵn của chúng ta chứa nhiều protein hơn hơn là chúng ta nhận thức được. (笑声) 其实,我们所有的加工食品 所含的蛋白质 比我们想象的要多得多。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chế biến 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。