越南语
越南语 中的 chất tẩy rửa 是什么意思?
越南语 中的单词 chất tẩy rửa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chất tẩy rửa 的说明。
越南语 中的chất tẩy rửa 表示擦亮粉, 清洁器, 面膜, 使清洁的东西, 清洁剂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chất tẩy rửa 的含义
擦亮粉(cleanser) |
清洁器(cleanser) |
面膜(cleanser) |
使清洁的东西(cleanser) |
清洁剂(cleanser) |
查看更多示例
Chúng tôi đã có chất tẩy rửa có thể rửa da trắng của bạn grayer. 我们生产了可以让你的白衣服越洗越灰的洗涤剂。 |
Tôi dùng 1 chất tẩy rửa duy nhất suốt 15 năm nay, và mọi người vẫn khỏe như ngựa ấy. 15 年 来 我 一直 用同 一种 洗涤液, 而且 大家 都 生龙活虎 的. |
Và giờ đây, tôi sẽ đưa bạn trở lại với Tide, chất tẩy rửa như đã hứa. 现在我们回到一开始 汰渍洗涤剂的例子 |
Sau một thời gian, nó trở nên dầy và mọi chất tẩy rửa trên đời đều có thể tẩy sạch nó. 过 一 了 会儿 , 它 变得 如此 之稠 世界 上 所有 的 荷兰 洗面奶 都 洗不掉 |
Hiện nay, các băng nhóm tội phạm đang làm giả những mặt hàng tiêu dùng hằng ngày như mỹ phẩm, chất tẩy rửa và ngay cả thực phẩm. 现在,一些犯罪集团也涉足生产仿冒的日常生活用品,如化装品、清洁剂,以至于食品。 |
Đừng bao giờ để chất tẩy kết đọng lại trong máy rửa chén. 不要让洗涤剂的残余在洗碟机内积淀。 |
Ghi chú quan trọng: Pha trộn các thuốc tẩy rửa có thể cực kỳ nguy hiểm, đặc biệt là pha trộn thuốc tẩy Javel với chất amoniac 重要事项 把清洁剂混合使用可能非常危险。 特别要避免把漂白剂跟氨混合使用 |
Đây là một bài viết tuyệt vời tôi đã xem qua trong tạp chí New York. Nó nói rằng người sử dụng chất kích thích trên khắp nước Mỹ đang thực sự mua chúng bằng các chai tẩy rửa Tide. 这是我在《纽约杂志》读到的一篇很棒的文章 文章提到美国各地的吸毒者 正在用一瓶瓶汰渍洗涤剂 来购买毒品 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chất tẩy rửa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。