越南语
越南语 中的 chặt chẽ 是什么意思?
越南语 中的单词 chặt chẽ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chặt chẽ 的说明。
越南语 中的chặt chẽ 表示嚴格, 严格, 严格的, 严厉的, 狹隘。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chặt chẽ 的含义
嚴格(tight) |
严格(tight) |
严格的(tight) |
严厉的(rigorous) |
狹隘(tight) |
查看更多示例
Các toạ đồ v phải tăng dần chặt chẽ v 坐标必须是严格递增的 。 |
3 Điều này cho thấy lòng và trí có liên hệ chặt chẽ với nhau. 3 这点表明头脑和心灵是息息相关、互相影响的。 |
Một “người nữ khôn-ngoan” hợp tác chặt chẽ với chồng để xây đắp gia đình. 这样的女子“有真智慧”,跟丈夫紧密合作,一起“建立家室”,跟上帝有良好的关系。( |
Đó là chúng ta vẫn phải phụ thuộc chặt chẽ vào ngành vận tải đường biển 可能普通人 会以为海运是已经过时的行业, 那是白鲸迪克和杰克·斯派洛的帆船发展而来的。 |
Nó liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa đời sống của bạn. 即使这样,这也是个与现代人有关的问题,是跟你一生的意义息息相关的。 |
(b) Tại sao chúng ta nên hợp tác chặt chẽ với những anh được bổ nhiệm này? 乙)为什么我们应该跟受委任的弟兄通力合作? |
Và tổ nào liên kết chặt chẽ nhất sẽ giành chiến thắng, đúng như Darwin đã nói. 最后最具凝聚力的蜂房获胜 正如达尔文所说的 |
Lòng biết ơn và quí trọng có liên hệ chặt chẽ với sự công nhận. 赏识跟感激和体会息息相关。 |
Dĩ nhiên, con người không thể hợp tác chặt chẽ được như những chú ong kia. 当然,人类群体的凝聚力 远不如蜂房 |
Theo dõi chặt chẽ và thông báo hành động của họ 转达 下去 , 严密 监视 , 逮捕 他们 , 随时 报告 他们 的 行动 |
15 Tình yêu thương và lòng tin cậy liên hệ chặt chẽ với nhau. 耶稣深信他们衷心爱戴耶和华,渴望遵行他的旨意。 |
Studio được kết hợp chặt chẽ với công ty mẹ và nhà phát hành video game Paradox Interactive. 它与其母公司,电子游戏发行商Paradox Interactive,密切相关。 |
Chúng tôi đang kiểm soát chặt chẽ.Nhưng có quá nhiều cửa sổ 一切 正常 , 不過 說實話 這 上面 窗戶 太多 了 |
14 Điều thứ tư giúp chúng ta tỉnh thức có quan hệ chặt chẽ với điều trên. 14 能够帮助我们保持警醒的第四件事与此有密切关系。 |
Việc cấp giấy phép hành nghề thám tử tư rất chặt chẽ. 持有执照的侦探们特有的权限。 |
Tại sao ngày nay cần phải được tổ-chức chặt chẽ? 为什么今日要有良好的组织? |
chúng ta liên kết với nhau rất rất chặt chẽ 现在,所有人都被层层捆绑环扣 |
Một vài dịch vụ thì có những yêu cầu chặt chẽ hơn các loại khác. 某些系统需要比其他更为健壮。 |
Những tấm gương siêng năng và có kỷ luật chặt chẽ đáng để chúng ta noi theo. 他们实在可嘉。 这些传道员既工作勤恳,又有良好的个人组织能力,值得我们效法。 |
Để hội thánh được vững mạnh, các thành viên phải kết hợp chặt chẽ với nhau. 一群会众若要灵性健壮,会众里各成员就必须同心同德,团结一致。 |
□ Cả hai người hôn phối có một mối liên lạc chặt chẽ với Đức Giê-hô-va □ 配偶双方都与耶和华享有亲密关系 |
Thân thể và trí óc của chúng ta có liên hệ chặt chẽ với nhau. 因此,要尽量避免过度忧虑、愤怒、嫉妒等消极情绪。 |
15 Đế Quốc La Mã cố gắng thống nhất dân chúng dưới sự kiểm soát chặt chẽ. 15 罗马帝国试图以强势统治使治下人民团结起来。 |
Đội Azure cũng đang làm việc chặt chẽ với nhóm Server. 另外,Azure团队也同样和Windows Server团队紧密地合作着。 |
Theo Kinh Thánh, sự sửa phạt, tức sự hướng dẫn, quan hệ chặt chẽ với tình yêu thương. 圣经把管教或训诲跟爱心相提并论。( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chặt chẽ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。