越南语
越南语 中的 chất béo 是什么意思?
越南语 中的单词 chất béo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chất béo 的说明。
越南语 中的chất béo 表示脂肪。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chất béo 的含义
脂肪noun Chất béo, đường bột, protein — chẳng phân biệt tốt hay xấu, tất cả đều là thực phẩm 脂肪,碳水化合物,蛋白质 — 它们既不是好的也不是坏的,它们只是食物。 |
查看更多示例
Có nhiều loại chất béo tốt. 有好的脂肪。 |
Nó cần phải chứa ít nhất 10% chất béo. 如此,動物將可增加大約10%的瘦肉。 |
Hạn chế ăn chất béo có trong xúc xích, thịt, bơ, bánh ngọt, phô mai, bánh quy. 香肠、肉类、黄油、饼干、蛋糕、乳酪制品这类食物的固态脂肪含量较高,少吃为妙。 |
Có nhiều lọai thức ăn cũng chứa thành phần chất béo tương tự. 有很多的食品 含有这种类型的脂肪。 |
Ông có món gì ko có chất béo ko? 你們 這 裏 有 什麼 不 含 脂肪 的 嗎? |
Bạn có thể biết rằng chất béo có trí nhớ. 你可能知道脂肪带有记忆 |
Làm sao biết thức ăn có chất béo trans hay không? 那么,你怎么知道一种食物 是否还有反式脂肪呢? |
Nó bắt đầu đốt cháy chất béo. 它 开始 燃烧 脂肪 闸门 打开 |
Bột làm pancake chỉ chứa 11% chất béo. 橄榄油是 100% 的脂肪, 煎饼只有约11%的脂肪。 |
Và yếu tố làm một chất béo tốt hay xấu chính là cấu trúc của nó. 决定一种脂肪是否健康的关键 是它的形状。 |
Với CO2, một chút ánh sáng, bạn tạo ra một chất béo tinh chế cao. 二氧化碳,加一点点阳光 然后你的到了一种精炼的脂质 |
Vấn đề là: Không phải lượng chất béo bạn ăn, mà quan trọng là lọai chất béo. 重点是: 吃多少脂肪不重要, 而是你吃了什么样的脂肪。 |
Anh có biết trong đậu phộng có bao nhiêu chất béo không? 你 知道 什么 坚果 的 脂肪 含量 ? |
Và nó đây-- và ma thuật của nó nằm ở 1 túi chất béo nhỏ. 这和魔术一样,看这个 是一团脂肪。里面有一个化学电池, |
Những thứ gọi là chế độ ăn ít chất béo, ít đường -- chúng không phải là giải pháp. 所谓的低脂肪和低碳水化合物食品 -- 这些并不是解决方案。 |
Dầu oliu chứa 100% chất béo. 那我们再回到我们之前提到的橄榄油和煎饼。 |
Tổng lượng chất béo dường như không phải là một yếu tố nguy cơ quan trọng. 基於各種因素,它並沒被認為是高度危險的蛇類。 |
Nếu ăn quá nhiều đường và chất béo, bạn có nguy cơ thừa cân. 如果摄取太多糖分或固态脂肪(如猪油、黄油、椰子油等),就可能会肥胖。 |
Nhiều người trở nên sợ chất béo. 而 事 實 上 , 業 界 銷 售 乳 酪 嗰 陣 係 將 孔 酪 變 到 好 似 雪 糕 咁 |
Cũng có đề nghị rằng nên hạn chế ăn chất béo và đường. 除此之外,也要限制吃肥肉和糖的分量。 |
Họ quyết định rằng dung dịch hút chất béo mà ở Mỹ chúng ta có rất nhiều. 他们认为抽脂手术时取出的脂肪液体, 在美国,我们可是有很多的抽脂手术抽出的脂肪液体。 |
Không phải mọi tinh bột đều xấu,cũng như không phải mọi chất béo đều có hại. 正如不是所有的碳水化合物都对你有害,也不是所有脂肪都对你有害。 |
Tế bào gốc được bọc trong dung dịch hút chất béo 脂肪液中慢慢的塞着很多干细胞。 |
Tiến trình biến chất béo thành chất đường tiết ra những độc tố gọi là chất ketone. 身体把脂肪变成葡萄糖的时候,释出一种叫酮体的有毒物质。 |
Mà phần lớn đến từ việc nhiệt phân chất béo, hay cháy chất béo. 这些口味主要是来自于脂肪的热化,另称为燃烧 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chất béo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。