越南语
越南语 中的 chào đón 是什么意思?
越南语 中的单词 chào đón 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chào đón 的说明。
越南语 中的chào đón 表示欢迎, 歡迎, 迎接, 欢迎光临, 歡迎光臨。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chào đón 的含义
欢迎(to welcome) |
歡迎(receive) |
迎接(receive) |
欢迎光临(welcome) |
歡迎光臨(welcome) |
查看更多示例
Những tù nhân đã làm báp têm nồng nhiệt chào đón tôi. 那些受了浸的囚犯热情地欢迎我。 |
Một buối sáng oi bức, tôi đi làm Crystal và đồng bọn là Charlie chào đón tôi 某一個炎熱的早晨,我到了中心後, 水晶和她的同夥查理向我打招呼。 |
“Chúng tôi luôn rộng cửa chào đón khách và lúc nào nhà cũng đầy người trẻ” “我们很欢迎年轻人......所以家里常有他们的踪影” |
Anh luôn được chào đón. 還能 見 到 你 可 真 好 |
* Hãy sẵn sàng chào đón Chàng Rể, GLGƯ 65:3. * 为新郎作好准备;教约65:3。 |
Khi đến nơi, hội thánh chào đón chúng tôi bằng một bữa tiệc linh đình. 我们到达之后,会众的弟兄姊妹为我们举行盛大的宴会,热烈欢迎我们,令我们深感为人所需、受人赏识! |
Mọi người đều chào đón nền hòa bình này. 大部分 人 都 歡迎 這樣 的 和平 |
Trên giấy mời có dòng chữ: “Quý vị sẽ được chào đón một cách nồng nhiệt”. 圣经研究者在邀请信里写着:“我们热烈欢迎你。” |
Đoàn du khách được người dân trong trại chào đón niềm nở. 这天,远道而来的见证人受到难民们的热烈欢迎。 |
Nhưng ta luôn chào đón sự có mặt của ngươi. 但 我 仍 欢迎 你 的 到来 |
Một sự chào đón nồng nhiệt dành cho họ. 全場 歡聲 雷動 |
Không nhiêu lắm cho 1 cuộc chào đón chúng ta nhỉ. 看来 这次 没 几个 人 了. |
Và họ niềm nở chào đón và hôn các anh em đó. 他们不但欢迎这些新来的弟兄,还热情地亲吻他们。 |
Những người hiện diện chào đón anh, và chẳng mấy chốc anh cảm thấy thoải mái. 出席聚会的人都欢迎他,使他倍感温暖。 |
Hãy dành sự chào đón nồng nhiệt cho ca sĩ tiếp theo của chúng ta 現在 要 歡迎 下 一位 歌手 |
Và đã có hai phản ứng trái chiều: chào đón nồng nhiệt và rào cản phân biệt. 对此,人们抱持两种态度: 接纳和排斥。 |
Những người khác có thể đến sớm để chào đón những khách đến tự túc. 其他传道员也许可以提早到达,以便在场招呼独自出席的访客。 |
Chủ ta, Sauron vĩ đại, gửi lời chào đón bọn ngươi. 我 的 主人 索倫歡 迎 你 們 |
thấy thân nhân vui sướng chào đón. 必恢复生命气息。 |
Tờ bài tập toán, hay việc chào đón khách ở cửa. 我们的数学作业, 以及在门口迎接客人(这件事情)。 |
Tôi được chào đón một cách nồng ấm, hồ hởi và thân thiện. 那里的人都带着笑容,亲切地欢迎我。 |
Xin chào đón ban lãnh đạo của Delos. 歡迎 提洛 公司 董事 會 成員 歡迎 提洛 董事 會 |
Chào đón Đấng Cứu Rỗi nay làm vua. 齐向基督欢呼喝彩, |
Hãy chào đón "Đầu tàu mới". 请看这台新的拖拉机。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chào đón 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。