越南语
越南语 中的 chặng đường đi 是什么意思?
越南语 中的单词 chặng đường đi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chặng đường đi 的说明。
越南语 中的chặng đường đi 表示旅途, 游历, 征程, 旅遊, 旅程。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chặng đường đi 的含义
旅途(journey) |
游历(journey) |
征程(journey) |
旅遊(journey) |
旅程(journey) |
查看更多示例
Sau đó, anh tiếp tục chặng đường bằng cách đi bộ. 然后,头一个骑车的人就接着往前走。 |
Tôi nghĩ đó là một chặng đường dài để đi, nhưng các câu hỏi, và công cụ, bây giờ đã có, liền kề và khả thi. 还有很长的路要走, 但现在已有的问题,工具, 就在身边,甚至唾手可得。 |
Từ đó đến nay chúng ta đã đi được 1 chặng đường khá dài 与当年相比,我们现在已经是有了长足的进步了。 |
Chúng đã đi một chặng đường dài để đến đây, thưa ngài. 這兩個 女孩 走 了 好長 的 路 才 到 這 裏 |
Bạn biết đấy, chúng ta đã đi được 1 chặng đường dài. 要知道,我们已经走了很长的路程 |
Đi lại chặng đường của Phao-lô 追溯保罗的足迹 |
Làng của chúng tôi đã đi được 2/3 chặng đường không còn dùng túi nilon. 村庄有三分之二的区域已经成为了 无塑料袋区域。 |
Bạn đã đi một chặng đường dài từ đó Yank kiêu ngạo người uống mình ra khỏi Heidelberg. 你 走过 了 很长 的 路 从 那个 海德堡 自己 酒醉 中 走 出来 的 傲慢 美国佬 啊 |
Ahmed Al Ahmadi không đi cả chặng đường từ cơ sở của hắn tới Damascus chỉ để mua một thanh kẹo. 艾哈邁德 · 艾哈邁迪 不 可能 大老遠 地 從 他 的 據點 跑 到 大馬士革 就 為 了 買 糖 吃 |
Buổi lễ kỷ niệm gồm có một cuộc tái diễn chặng đường của người tiền phong đi qua thị trấn của ông. 庆祝活动中有一个重现先驱者行经该镇的节目。 |
Một khi đã vào quỹ đạo, bạn đã đi được 2/3 chặng đường, để đến bất kì đâu -- mặt trăng, hay sao Hỏa. 一旦你上了轨道,从能量的角度来讲你已经完成了去往任何地方的三分之二过程了 无论是月球或者还是火星。 |
Lúc đó tôi đã đi nửa chặng đường trong sự nghiệp trượt ván chuyên nghiệp vào, khoảng những năm giữa thập niên 80. 80年代中期, 正值我滑板生涯的半途。 |
Nhà văn La Mã Horace (65—8 TCN), người cũng đã đi qua chặng đường đó, bình luận về nỗi vất vả trên quãng đường này. 古罗马诗人贺拉斯(公元前65~前8)走过同一段路后,记下了他的不愉快经历。 |
Ông đến Salt Lake City vào ngày 29 tháng Tám năm 1860, sau khi đã đi bộ hầu hết cả chặng đường. 他在1860年8月29日到达盐湖城,大部分路程都是用走的。 两天后,他走进百翰‧杨会长的办公室。 |
Anh muốn em rời đi ngay sau khi bay cả chặng đường tới đây hả? 你 要 我 离开 之后 我 飞到 这里 所有 的 方法 是 什么 ? |
Nghiên cứu do tiến sĩ Christopher Clark ở Đại học Cornell hướng dẫn, sử dụng dữ liệu quân sự trong 30 năm, đã chỉ ra rằng tiếng cá voi có thể đi một chặng đường lên đến 3.000 km. 康奈尔大学Christopher Clark博士的研究通过三十年的军方数据显示鲸的声音可以传播超过3000公里。 |
Khi chúng tôi diễn tả chặng đường và chốt kiểm soát mà mình đã đi qua, chị ấy hỏi: “Không có ai ở đó sao?” 我们告诉她我们经过的路线和见到的哨卡,她就问:“哨卡没有人吗?” |
Vì vậy chúng ta đã đi một chặng đường dài từ những ngày mới bắt đầu nơi mà điện thoại trở thành công cụ của sức mạnh, và thật sự thay đổi cách nghĩ của người dân Ấn Độ về công nghệ. 之后 我们经历了很多 电话成为了一种赋权的工具 并真正改变了印度人们看待科技的态度 |
BG: Vậy cơ bản là bạn đang đề xuất khôi phục tăng trưởng, nhưng cách duy nhất để điều đó xảy ra mà không vượt quá sức chịu đựng của trái đất và đưa chúng ta đi một chặng đường dài, là tách biệt tăng trưởng kinh tế với việc sử dụng tài nguyên. BG:所以,基本上,你是在为 「增长恢复」辩护, 但是唯一的 不威胁到地球的 长期发展之路 就是让经济增长 以某种方式消除对资源的过度利用。 |
Thứ nhất, chặng đường về Giê-ru-sa-lem dài khoảng 1.600 kilômét và phải mất bốn hoặc năm tháng đi đường. 首先,去耶路撒冷的旅程长达1600公里,历时四五个月之久。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chặng đường đi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。