越南语
越南语 中的 cha nuôi 是什么意思?
越南语 中的单词 cha nuôi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cha nuôi 的说明。
越南语 中的cha nuôi 表示养父, 養父。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cha nuôi 的含义
养父(adoptive father) |
養父(adoptive father) |
查看更多示例
17 Ê-xơ-tê vẫn vâng lời cha nuôi là Mạc-đô-chê. 17 以斯帖继续服从养父末底改,没有向别人透露自己是犹太人。 |
Giô-sép, cha nuôi của Giê-su, đã làm đúng điều đó. 耶稣的养父约瑟就是照以上的方法去行。 |
Cha nuôi tôi đã cạo nửa quả đầu của tôi vì tội làm hỏng chuông báo hiệu. 有次 我 宵禁 后 回来 我 继父 差点 打掉 我 半个 头 |
Và sau này cô gái thường được cha nuôi dẫn đến gặp các gia đình quý tộc. ”不久以后,她的父母把她带到了当地的巫师面前。 |
Có phải anh đã giết cha nuôi, Thiên Tứ? 天賜 , 是不是 你 殺 了 乾爹 ? |
Chúng ta có thể học được gì từ ông Giô-sép, cha nuôi của Chúa Giê-su? 我们从耶稣的养父约瑟身上学到什么? |
Cha nuôi của tôi không có ý định thay đổi cuộc đời tôi. 我的养父当时没想要改变我的人生。 |
17. (a) Ê-xơ-tê vẫn vâng lời cha nuôi qua những cách nào? 17.( 甲)以斯帖怎样服从养父末底改?( |
Điều gì đã xảy ra với ông Giô-sép, cha nuôi của Chúa Giê-su? 耶稣的养父约瑟后来有什么遭遇呢? |
Dường như Giô-sép, cha nuôi của Chúa Giê-su, qua đời khi ngài còn khá trẻ. 例如,耶稣的养父约瑟看来在耶稣很年轻时就去世了。 |
Ngoài ra, Giô-sép hẳn là một người cha nuôi tốt đối với Chúa Giê-su. 除此之外,耶稣的养父约瑟也必然对他爱护备至。 |
Một số người đàn ông là những người cha độc thân, cha nuôi hoặc cha kế. 有些男人是单亲爸爸、养父或继父。 |
Thế còn chồng bà Ma-ri, cha nuôi của Chúa Giê-su, thì sao? 马利亚的丈夫兼耶稣的养父约瑟,又是个怎样的人呢? |
Giô-sép, người thợ mộc thành Na-xa-rét, là cha nuôi của Chúa Giê-su. 约瑟是拿撒勒城的木匠,也是耶稣的养父。 |
Hình như ông Giô-sép, cha nuôi của Chúa Giê-su, đã qua đời khi Chúa Giê-su còn trẻ. 耶稣很可能曾经靠当木匠来维持母亲和弟妹的生活。( |
Khi tôi nhìn xuống đĩa của tôi, tôi thấy miếng cánh gà cuối cùng mà cha nuôi đã cho tôi. 当我低头看我的盘子的时候, 我看到了那最后一只鸡翅,我的养父已经把它给我了 |
Và anh chưa bao giờ nói về cha mẹ nuôi của anh bởi vì anh không có cha mẹ nuôi nào! 你 從 沒 有 提起 你 的 養 父母... 因為 他們 根本 不 存在! |
Chắc chắn ngài đã học nghề đó nơi cha nuôi là Giô-sép, vốn làm thợ mộc (Mác 6:3; Ma-thi-ơ 13:55). 耶稣的养父约瑟也是个木匠,他无疑曾教耶稣做这件工作。——马可福音6:3;马太福音13:55。 |
Một người truyền giáo đạo Đấng Christ đã quan tâm đến gia đình Susana đến độ em gọi anh là cha nuôi. 一个基督徒服事者对苏珊娜一家关怀备至,连苏珊娜也称他为养父。 |
Giê-su là con cháu Đa-vít qua dòng họ của cả mẹ lẫn cha nuôi ngài (Ma-thi-ơ 1:1; Lu-ca 2:4). 马太福音22:42)耶稣从他母亲和养父两方面来说都出于大卫的家系。——马太福音1:1;路加福音2:4。 |
Chúng ta cần lưu ý rằng chính Thượng Đế đã giao phó Con Trai Độc Sinh của Ngài cho một người cha nuôi. 我们应当知道神自己也将祂的独生子托付给一位养父。 |
(Lu-ca 2:51; 4:16) Do đó, chắc chắn là Đức Chúa Trời đã chọn đúng người để làm mẹ và cha nuôi trên đất cho Con Ngài. 路加福音2:51;4:16)毫无疑问,上帝拣选了适当的人,做他儿子的肉身母亲和养父。 |
Anh trở thành con của người bản xứ, điều này cho anh quyền vào học ở trường đó và là thành viên của gia đình cha nuôi. 他做了本土居民的儿子,成为养父家庭的成员,就符合资格入读那所学校了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cha nuôi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。