越南语 中的 cây tre 是什么意思?

越南语 中的单词 cây tre 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cây tre 的说明。

越南语 中的cây tre 表示竹材, 竹子, 拐杖, 柺杖, 蛀蟲。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cây tre 的含义

竹材

(bamboo)

竹子

(bamboo)

拐杖

(cane)

柺杖

(cane)

蛀蟲

(bamboo)

查看更多示例

Chiều cao của các cây nằm trong khoảng từ hai centimét đến 40 mét, ở một số cây tre.
草的植株大小各有不同,有的只有2厘米高,有的像竹一类的禾草可高达40米。
Chúng tôi mang dao rựa để chặt cây tre đã ngã ngang đường.
我们随身带备一把大砍刀,把横倒在小径上的竹竿砍掉。
Họ đi tuần quanh công trường, họ thao tác với cây tre-- cũng cần nói thêm, bởi vì tre là vật liệu phi đẳng cấu, rất khó để robot thao tác với nó.
它们在建设工地上巡航 它们玩弄竹子 顺便说一下 因为这是一个不同构的材料 它对于机器人来说是非常难应对的
Dân làng niềm nở đón tiếp chúng tôi dưới bóng cây hoặc trong căn nhà làm bằng tre nứa với mái lá đơn sơ.
村里的人很欢迎我们探访,有的请我们坐在树荫下,有的请我们进去他们用竹子建造、用棕榈树叶覆顶的房屋。
Nó được dùng để trồng các cây nhiệt đới: như cây chuối có quả, cà phê, cao su và tre khổng lồ, và được giữ ở nhiệt độ và độ ẩm nhiệt đới.
用於熱帶植物,例如香蕉植物、咖啡、橡膠和巨竹,並保持在熱帶溫度和濕度水平。
Và chúng tôi mang nó đến nơi xây dựng, và với những cây thước nhỏ xíu chúng tôi đo mỗi trụ, và xem xét từng đường cong, rồi chúng tôi chọn tre trong đống để tái tạo lại mô hình thành ngôi nhà.
我们把它带到施工现场, 用很小的尺测量每一根竹子, 根据每根曲线,选取相对应的竹材 来现场复制这幢房屋。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cây tre 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。