越南语
越南语 中的 cây súng 是什么意思?
越南语 中的单词 cây súng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cây súng 的说明。
越南语 中的cây súng 表示睡蓮, 睡莲, 油门, 枪炮, 枪支。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cây súng 的含义
睡蓮(nenuphar) |
睡莲(nenuphar) |
油门(gun) |
枪炮(gun) |
枪支(gun) |
查看更多示例
Anh đem mấy cây súng? 你 拿 了 多少 槍 |
Hắn chỉ cần bắn tên Tây Ban Nha rồi đặt cây súng vào tay Maria. 他 射杀 那个 西班牙人 然后 把 枪 放在 玛丽亚 手中 |
Gã nói về 1 cây súng óng ánh nào đó. 他 在 說 一把 擦 的 很亮 的 槍 |
Để tôi lấy cây súng, Steve. 我 拿 槍 史 提夫 我 就 來 |
Có 200 cây súng trường tự động trong toa xe đó. 他們 馬 車里 有 200 條連 發步 槍 |
Nhưng để mất 200 cây súng này, cậu sẽ châm ngòi một cuộc chiến da đỏ. 但 一旦 你 讓 他們 得到 200 條槍 |
Còn có cây súng của tôi nữa 我 的 槍 在 哪裡 |
Cây súng của anh không sao cả Karen. 沒有 什麼 錯 用 我 的 槍 , 克倫 。 |
Thế cũng chưa đủ, nên hắn rút thêm cây súng săn. 这 还 不够 所以 他 拔出 一把 猎枪 |
Quân đội đưa anh một cây súng. 加入了军队,军队给了他一支步枪 |
Hãy nhét cây súng vô tay tôi, tôi sẽ tự mình bắn cổ. 拿 一把 枪 , 亲手 毙 了 她 |
Em tìm thấy cây súng này ở đâu? 你 在 哪里 找到 这 把 枪 的? |
Quân đội đưa anh một cây súng. 加入军队。军队给他步枪 |
Khi tao ở Thailand, Tao chỉ có một cây súng hết đạn 当年 在 泰国 我 那 把 枪 , 没 子弹 的 |
Không biết người da đỏ lấy đâu ra một cây súng như vầy. 我 不禁 猜測 印第安人 在 哪能 弄 到 這樣 一支 好槍 |
Có một cây súng dưới nệm trái của ghế salon. 左边 的 沙发垫 下 有 一把 枪 |
Cây súng này mới vừa được bắn. 这枝笔 最近 开 过火 |
Nếu anh đang tìm kiếm những cây súng trường tự động, thì anh đã tới đúng chỗ rồi. 如果 你 在 找 連發步 槍 那 你 來 對 了 |
Trong 1 vụ án phát hiện ra 1 cây súng 聽著 , 我們 在 一個 兇手 身上 找到 一把 槍 |
Bằng một cây súng không có đạn? 就 用 这 把 没 上膛 的 抢 ? |
Kiếm một cây súng và học cách xử dụng. 弄 把 槍 來 學會 怎么 用 |
Tao lấy cây súng lại được không? 能 把 信号枪 还给 我 了 吗 |
Thời đó, nó sẽ là một con dao và một cây súng. 很久以前,罪犯的犯罪工具只有刀和枪。 |
Trong túi có bao nhiêu cây súng? 運動 包里 有 幾 把 槍 |
Tôi muốn giải thích vì sao cây súng này lại có thể giúp tôi làm được điều đó. 同时我想告诉你们 这把枪是怎样帮助我们的 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cây súng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。