越南语 中的 cây quế 是什么意思?

越南语 中的单词 cây quế 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cây quế 的说明。

越南语 中的cây quế 表示桂皮, 肉桂, 柴桂, 肉桂红, 肉桂色。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cây quế 的含义

桂皮

(cinnamon)

肉桂

(cinnamon)

柴桂

肉桂红

(cinnamon)

肉桂色

(cinnamon)

查看更多示例

Hắn tiếp lấy búa, đưa thẳng tay lên chặt vào cây quế.
他们拉着他的手,领他进了大马色。
Nhưng cây quế ở xa lắm mà.
但是 月桂树 离 我们 家 这么 远
Đây là cây quế tốt nhất xứ Salerno.
這是 塞雷諾 最好 的 香料
Nhưng trái tim hắn chỉ như cây nguyệt quế
但是他的心灵,就像月桂树
Kỳ nam, cây muồng và quế được tìm thấy ở Trung Quốc, Ấn Độ và Sri Lanka.
沉香、肉桂和桂皮的产地属于今天的中国、印度和斯里兰卡。
1 cây kem ốc quế nếu cô ấy thích.
想 吃 雪 芭 甜筒 的 時候 就 吃 雪 芭 甜筒
Họ trở thành những người cung cấp độc quyền hương liệu từ châu Á, chẳng hạn cây muồng và quế.
为了不让地中海地区的人从东方产地直接购买香料,阿拉伯商人编造了许多离奇的故事,好让人以为要得到那些香料是很危险的。《
Một bài trong tờ báo Công Giáo này cho biết vào thời xưa, các cây xanh, bao gồm “cây nhựa ruồi, nguyệt quế cũng như các nhánh của cây thông, được xem là có phép mầu cũng như sức mạnh chữa lành và xua đuổi bệnh tật”.
上述的天主教报章指出,许久以前,人们认为一些常绿树木,“比如松树或杉树的树枝不但藏有神秘力量,而且具有医治疾病的功效”。
Đó là một hỗn hợp gồm nhục quế, một dược và các loại cây có hương thơm khác (Xuất Ê-díp-tô Ký 30:22-25).
圣经的出埃及记提到祭司在圣殿供职时使用的圣膏油的配方,材料包括桂皮、没药和其他有香味的植物。(
Kinh Thánh đề cập đến nhiều loại cây có hương thơm, như lư hội, nhũ hương, hương xương bồ, quế bì, nhục quế, hương trầm, một dược, nghệ tây và cam tùng.
圣经提过多种取自植物的香料,例如沉香、香脂、香苇、肉桂、桂皮、乳香、没药、番红花、甘松香。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cây quế 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。