越南语
越南语 中的 cây mía 是什么意思?
越南语 中的单词 cây mía 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cây mía 的说明。
越南语 中的cây mía 表示甘蔗, 蘆葦, 芦苇, 籐條, 杖 cane。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cây mía 的含义
甘蔗(sugar-cane) |
蘆葦(cane) |
芦苇(cane) |
籐條(cane) |
杖 cane(cane) |
查看更多示例
Tao thật sự muốn thử xem loại võ này có thể đánh bằng cây mía tao không? 我 真想 知道 你 的 功夫 能 不能 打过 我 这 藤条 ? |
Người ta cắt thân cây mía già thành từng đoạn dài khoảng 40 centimét và trồng thành những luống cách nhau khoảng 1,5 mét. 成熟的甘蔗被切成约40厘米的插条,每隔1.5米栽植一株。 |
Tại trạm nghiên cứu đường, một nhà nông học sốt sắng vui lòng cho chúng tôi biết vài điều về cây mía và giải thích cách trồng. 在蔗糖实验场内,一个农艺师向我们耐心讲解有关甘蔗的知识以及甘蔗的种植法。 原来最初发现甘蔗的地点是在东南亚和新几内亚的雨林。 |
Song, cây mía khác ở chỗ là nó sản xuất rất nhiều đường và rồi chứa đường dưới dạng nước ngọt trong thân cây có nhiều xơ. 其实这些植物通过光合作用,都能在树叶内制糖。 然而,甘蔗独特之处在于它的糖分产量大,而且还以汁液形态贮存在茎部的纤维内。 |
Các thương gia châu Âu “kinh doanh” thổ dân trên đảo bằng cách tuyển họ vào làm ở các đồn điền trồng mía và cây bông vải tại Samoa, Fiji và Úc. 贩卖奴隶的欧洲商人招募岛上的土著到萨摩亚、斐济、澳大利亚的甘蔗和棉花种植园工作。 |
Mỗi cành giâm, hoặc cây con, mọc thành một lùm có khoảng 8 đến 12 thân mía, và chúng trưởng thành trong khoảng thời gian từ 12 đến 16 tháng. 每一插条分别可长成为8至12株的甘蔗,成熟期由12至16个月不等。 |
Cánh đồng mía có thể được cắt hàng năm nhưng sau vài năm thì sản lượng đường sụt xuống và cần phải trồng lại cây mới. 甘蔗田每年都出产蔗糖,数年后糖量就减少,到时就得栽植新株。 |
Nhà sinh vật học John Tuxill nói rằng ít nhất 90 phần trăm trên hàng triệu hạt giống chứa trong các ngân hàng hạt giống là loại cây lương thực và loại hữu ích khác, như lúa mì, thóc, ngô, lúa miến, khoai tây, củ hành, tỏi, mía, bông vải, đậu nành và các đậu khác, chỉ để kể ra một ít. 生物学家约翰·图希表示,种子库贮藏了数以百万计的种子,当中至少有百分之90是食用植物和商品植物的种子。 |
Những cánh đồng mía khác nhau ở vào độ tăng trưởng khác nhau, trông như một bức khảm ghép mảnh với nhiều sắc thái xanh lá cây và màu vàng sặc sỡ, cùng những mảnh nhỏ màu nâu sôcôla ở những nơi không được canh tác năm nay hoặc mới được dọn sạch. 一片片的甘蔗田正处于不同阶段的成长期,翠绿金黄互相辉映,拼缀成鲜艳夺目的图案,中间还夹一块一块褐色的农田,就是刚被犁过的休耕地。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cây mía 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。