越南语
越南语 中的 cây dương xỉ 是什么意思?
越南语 中的单词 cây dương xỉ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cây dương xỉ 的说明。
越南语 中的cây dương xỉ 表示蕨类, 蕨類。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cây dương xỉ 的含义
蕨类
|
蕨類
|
查看更多示例
Tân Tây Lan nổi tiếng trên khắp thế giới về các hồ, vịnh hẹp chạy giữa những vách đá cao, núi cao chót vót, băng hà, bờ biển, rừng mưa nhiệt đới chi chít những cây dương xỉ và phong cảnh đồng quê xanh tươi, tất cả đều nói lên thật sống động về sự oai nghiêm và sự cao cả của Đấng Tạo ra trời và đất. 新西兰有举世闻名的湖泊、峡湾、高山、冰川、海滩,还有草木茂盛的雨林和绿草如茵的牧场。 不错,新西兰的确可以滔滔不绝地述说天地之创造主的威严和伟大。 |
Những loài dương xỉ đặc biệt này, cây sung và cây phong lan đang sống trên các nhánh của những loài cây khác. 只 在 寄生 在 其他 樹木 的 樹枝 上 |
Hơn 150 loài phong lan và 250 loài dương xỉ tô điểm thêm cho những bụi cây bên dưới. 而树下是另一派繁茂景象,点缀着150多种兰花和250多种的蕨类植物。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cây dương xỉ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。