越南语 中的 cây cầu 是什么意思?

越南语 中的单词 cây cầu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cây cầu 的说明。

越南语 中的cây cầu 表示橋樑, 桥梁, 橋接器, 橋腦, 假牙架。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cây cầu 的含义

橋樑

桥梁

橋接器

橋腦

假牙架

查看更多示例

Nếu tôi không cho nổ tung cây cầu, anh chịu nói chuyện với tôi sao?
尹 英华 先生 如果 我 没有 炸 大桥 的话 会 跟 我 说话 吗
Tôi gọi đó là "cây cầu tò mò".
這種人被我稱為是「好奇的橋」。
Anh đang nghĩ về chuyện gì sẽ xảy ra cho em sau vụ cây cầu.
我 担心 炸桥 之后 你 会 怎样
Tôi vì nền Cộng hòa và nền Cộng hòa là cây cầu!
我 赞成 共和国 , 共和国 要炸桥
Thưa chủ nhân, cây cầu tính sao ạ?
Shen 王爷, 桥 怎么办?
Chẳng nói gì đến cây cầu thứ ba cả.
圖紙 上 沒 有 提到 第三座 橋
Isaac nói: “Không có cây cầu.”
以撒说:「没有桥。」
Tôi xin phép ngài cho nổ cây cầu.
當然 了 但是 假使 他們 成功 呢
Ai sẽ chỉ huy cuộc tháo lui sau cây cầu?
他 知道 这山 , 知道 撤退 的 路
Anh gửi nó đi sau khi Anh đi qua cây cầu.
我 以后 把 它 我 过桥 。
Nhưng nếu ta cho nổ mấy cây cầu...
但 若 我們 炸橋
Nhưng những cây cầu và đường hầm sẽ có những bất ngờ
「 但 趕往 橋 樑 和 隧道 的 人 會 感到 驚喜 的 」
Hai cây cầu bắc qua kênh:.
两座木桥横跨运河。
Nó được xây dựng một cây cầu của cơ hội cho tình yêu của bạn.
" 其实 是 命运 为 你 和 你 爱 的 人 驾起 一座 桥 "
Và ngài cưới cô ấy vì 1 cây cầu à?
您 娶 她 是 為 了 一座 橋
Trừ khi ở Girmacakil không có cây cầu cũ.
不过 也好, 如果 那座 老桥 是 真的 只会 是 在 卡 马克 丘
Tôi đã quay về, Pilar, và tôi có đưa tới thêm người cho cây cầu.
我 回来 了, Pilar, 我 带来 更 多 人员 去 炸桥
Không rõ là liệu cây cầu có được xây dựng để bẫy quân đội của Constantinus hay không.
资料也没说清楚这座可拆卸的桥是不是为君士坦丁军队设下的陷阱。
Thời điểm đó, bạn đang đứng trên cây cầu bắt qua đừng ray khi xe điện đến gần.
这一次,你站在天桥上, 一辆失控的电车正朝你驶来。
Vậy chúng ta sẽ cho nổ cây cầu rồi sau đó sẽ rút lui tới Gredos.
那么 我们 就 炸桥 , 然后 撤退 到 Gredos
Rốt lại, có lẽ sau này cũng chẳng cần vượt qua cây cầu tưởng tượng đó!
我们甚至可能根本用不着过这条想象出来的桥!
Tôi cần cây cầu đó.
我 需要 這座橋
Nên nhớ, cây cầu phải biến mất nếu cuộc tấn công bắt đầu.
只有 一件 事是 确定 的 攻击 发起 , 那 就 得 炸桥
Ở đó cũng có 1 cây cầu cũ.
那里 也 有 一座 老桥
Cuối cùng thì mô hình cây cầu đã hoàn thành và tôi có thể làm nó lung lay.
记者:好了。 模拟桥终于建成了,我可以使它摆动。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cây cầu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。