越南语
越南语 中的 cây cao su 是什么意思?
越南语 中的单词 cây cao su 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cây cao su 的说明。
越南语 中的cây cao su 表示橡胶树, 橡膠樹, 橡胶树属。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cây cao su 的含义
橡胶树
|
橡膠樹
|
橡胶树属
|
查看更多示例
Loại bong bóng khí này được làm từ cô tông tự nhiên và cao su lấy từ cây cao su. 这些气泡是由天然棉花和 来自橡胶树的橡胶做成的. |
Cây máu rồng, cây thường xuân, cây cao su, cây lan Ý và cây ngọc giá cũng rất tốt trong việc lọc không khí ô nhiễm. 另外,龙血树、常春藤、橡胶植物、白鹤芋及丝兰也挺管用,能除去空气中的污染物。 |
Silvanus nắm lấy mọi cơ hội để chia sẻ sự hiểu biết Kinh Thánh với tôi trong khi chúng tôi cắt cỏ và đắp bổi chung quanh các cây cao su. 我们一起除草或护理橡树的时候,西尔维纳斯总跟我谈论圣经。 |
Nó được dùng để trồng các cây nhiệt đới: như cây chuối có quả, cà phê, cao su và tre khổng lồ, và được giữ ở nhiệt độ và độ ẩm nhiệt đới. 用於熱帶植物,例如香蕉植物、咖啡、橡膠和巨竹,並保持在熱帶溫度和濕度水平。 |
Tương tự như vậy, ngày nay, những môn đồ của Đấng Mê-si, Chúa Giê-su Christ, cần “vững-vàng trong đức-tin,... mạnh-mẽ”, như cây hương nam cao lớn, có sức dai bền. 今天,弥赛亚耶稣基督的跟从者必须“在信仰里站立稳固,......越来越有能力”,就像高大坚壮的香柏树一样。( |
Như mọi người, tôi đeo 1 chiếc đèn pin lập loè rẻ tiền trên đầu, nó được gắn vào chiếc vòng cao su cũ kỹ, tôi hầu như không thể nhìn ra những thân cây bóng nhẫy đang chống đỡ những bức tường của cái hố rộng 0.28 m2 sâu hàng trăm feet xuống lòng đất. 跟其他人一样,我头上顶着一个时亮时灭的廉价探照灯 用一条破烂的皮筋绑在脖子上 我勉强摸到墙上光溜溜的树枝扶手 它们支撑着这个一米见方 深上百米的井筒 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cây cao su 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。