越南语
越南语 中的 cầu thủ bóng đá 是什么意思?
越南语 中的单词 cầu thủ bóng đá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cầu thủ bóng đá 的说明。
越南语 中的cầu thủ bóng đá 表示足球运动员, 足球员, 足球選手, 足球員, 足球運動員。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cầu thủ bóng đá 的含义
足球运动员(footballer) |
足球员(footballer) |
足球選手(footballer) |
足球員(footballer) |
足球運動員(soccer player) |
查看更多示例
Đầu năm 2005 ông chia tay sự nghiệp cầu thủ bóng đá. 在2005年,他轉為職業球手。 |
1936 - Duncan Edwards, cầu thủ bóng đá người Anh (m. 1936年:邓肯·爱德华兹,英国足球運動員。 |
Các cầu thủ bóng đá thường mặc áo thi đấu có in số áo phía sau lưng. 足球員一般會將其球員號碼置於球衣的背面。 |
Đây là bài viết về một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. 以下是日本球團的選手。 |
Ivan Hašek (sinh ngày 6 tháng 9 năm 1963) là một cầu thủ bóng đá người Cộng hòa Séc. 伊万·哈谢克(1963年9月6日-),前捷克職業足球員,捷克國家足球隊成員。 |
Miyamoto Masakatsu (4 tháng 7 năm 1938 - 7 tháng 5 năm 2002) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. 宮本 征勝(Miyamoto Masakatsu,1938年7月4日-2002年5月7日),日本足球運動員,前日本國家足球隊成員。 |
JoJo hẹn hò với cầu thủ bóng đá người Mỹ Freddy Adu từ tháng 5/2005 tới tháng 9/2006. JoJo曾在2005年5月至2006年9月與美國足球員弗雷迪·阿杜(Freddy Adu)交往。 |
Allan Rodenkam Simonsen (sinh 15 tháng 12 năm 1952) là huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Đan Mạch. 阿兰·洛登卡姆·西蒙森 (挪威語:Allan Rodenkam Simonsen,1952年12月15日-)是一名丹麦足球官员、教练及前足球运动员。 |
Người sống sót cuối cùng được tìm thấy là cầu thủ bóng đá Neto, người đã phát hiện ra lúc 05:40. 最后一名幸存者是球员内托(英语:Neto (footballer, born 1985)),于5点40分被发现。 |
Ông ngoại của Elle là cầu thủ bóng đá Rick Arrington và dì ruột là phóng viên kênh thể thao ESPN, Jill Arrington. 外祖父是美式足球运动员雷克·艾靈頓(Rick Arrington),姑妈是ESPN的记者吉兒·艾靈頓(Jill Arrington)。 |
Nhưng, không, ngay cả khi chúng ta đều trở thành cầu thủ bóng đá dùng toàn steroid, câu trả lời vẫn là không. 但不是这样,即使我们都是需要激烈运动的橄榄球运动员, 答案也是否定的。 |
Wentz đã học tại trường Trung học New Trier và North Shore Country Day, nơi anh từng là là một cầu thủ bóng đá. 他就讀 New Trier Township 高中和 North Shore Country 日間學校,他是足球校隊的隊員。 |
Người ta ước tính rằng trên thế giới có khoảng 250 triệu cầu thủ bóng đá cùng nhiều người chơi bóng đá với các hình thức khác. 據估計,世界上有2.5億人次的足球運動員,和許多參與其他形式的足球的運動員。 |
Cựu huấn luyện viên Basel, Thorsten Fink từng nói rằng: "Xherdan Shaqiri là cầu thủ bóng đá tài năng nhất Thụy Sĩ... chỉ sau Granit Xhaka. 時任巴素利教練芬克(Thorsten Fink)說:「沙奇里為瑞士最佳的天才......但於沙加之下。 |
Tất cả 24 người trên máy bay thiệt mạng, trong đó có 8 cầu thủ bóng đá danh tiếng và 2 thành viên trong ban huấn luyện từ CD Green Cross. 班机上共有24人遇难,其中包括8名职业足球运动员和2名Green Cross俱乐部教练员。 |
Những người tham gia chương trình bao gồm các cầu thủ bóng đá trẻ và các nhà báo đại diện cho 211 quốc gia và khu vực trên thế giới. 代表全世界 211 个国家和地区的年轻球员和记者参加了该项目。 |
Tối hôm đó, khi rời sân vận động, một số cầu thủ bóng đá mỉa mai: “Nhìn đám phụ nữ nhỏ xíu với những chiếc chổi và cây lau nhà kìa”. 当天晚上有球赛,有人听到一些球员在离开运动场时,嘲笑我们的姊妹说:“那么大的运动场,她们就想用扫帚和拖把来打扫啊?” |
Felipe Anderson Pereira Gomes, hay được gọi là Felipe Anderson (sinh tại Santa Mar, 15 tháng 4 năm 1993), là một cầu thủ bóng đá người Brasil, người đóng vai trò là một tiền vệ công. 费利佩·安德森·佩雷拉·戈麦斯(Felipe Anderson Pereira Gomes,1993年4月15日-),简称费利佩·安德森(Felipe Anderson),是一名巴西职业足球运动员,司职攻击中场。 |
Tôi muốn kết nối niềm vui của môn thể thao tới cầu thủ bóng đá, để kết nối cầu thủ đó với những người nhập cư cũng đã rời đi tìm cuộc sống tốt hơn. 我希望可以把球赛的喜悦 联系到永远在移动的球员, 把那在移动的球员 联系到同样在向更美好的 方向移动的移民群体。 |
Mary Abigail "Abby" Wambach (sinh ngày 2 tháng 6 năm 1980) là cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, huấn luyện viên, người hai lần giành huy chương vàng Thế vận hội và vô địch giải vô địch bóng đá nữ thế giới. 玛丽·阿比盖尔“阿比”瓦姆巴赫(英语:Mary Abigail "Abby" Wambach,1980年6月2日-)是一位美国女子职业足球运动员、教练,一届女子世界盃足球賽冠军,两届奥运会金牌得主。 |
Và khi Qatar giành quyền đăng cai World Cup. nhiều người trên thế giới đã băn khoăn, làm sao mà các cầu thủ bóng đá có thể trình diễn thứ bóng đá hấp dẫn, khi phải chạy quanh sân trong khí hậu sa mạc? 而且当卡塔尔得到举办 世界杯资格的时候,很多 世界各地的人都在思考 这些足球运动员怎么可能 展现给我们 精彩的比赛, 如果说他们在这种沙漠一样热 的温度中奔跑? |
Tại Đức, các cầu thủ bóng đá của đội Schalke 04 đã tổ chức một phiên huấn luyện mở, Serbia tổ chức một chương trình truyền hình, Ukraine - một trận đấu giữa đội trẻ của Volyn FC và trẻ em đăng ký tại trung tâm thành phố Lutsk - dịch vụ xã hội cho gia đình, trẻ em và thanh niên. 在德国,沙尔克 04 球员举行了一次公开训练课 , 塞尔维亚主办了一场电视表演, 在乌克兰 – 沃林足球俱乐部的少年队和登记在卢茨克市家庭、儿童和年轻人社会服务中心的儿童进行了一场比赛 。 |
Thời trung học, vợ tôi hai lần là cầu thủ đội tuyển bóng đá bang và vận động viên đội tuyển bóng chuyền bang, còn tôi thì chơi "Dungeons and Dragons." 我的妻子在高中曾两次 代表全州参加足球比赛, 还两次代表全州参加排球比赛, 而我那会儿还玩着“龙与地下城”。 |
Vào tháng 5 năm 2013, các cầu thủ từ câu lạc bộ bóng đá Maribor (Slovenia) tổ chức trận đấu giao hữu với trẻ em Campuchia. 2013 年 5 月 1 日, 马里博尔少年足球俱乐部(斯洛文尼亚) 的球员和柬埔寨儿童进行了一场慈善友谊赛。 |
Hai cầu thủ người Argentina đã giành Cúp bóng đá U-20 thế giới, Diego Maradona và Pablo Aimar, tham gia vào lễ bốc thăm. 两位曾经赢得U-20世界杯的阿根廷球员迭戈·马拉多纳和巴勃罗·艾马尔参加了抽签。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cầu thủ bóng đá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。