越南语 中的 cầu nối 是什么意思?

越南语 中的单词 cầu nối 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cầu nối 的说明。

越南语 中的cầu nối 表示關聯, 纽带, 使发生联系, 1 桥接, 聯貫。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cầu nối 的含义

關聯

(link)

纽带

(link)

使发生联系

(link)

1 桥接

(bridge)

聯貫

(link)

查看更多示例

Vậy đã tạo nên một cầu nối giữa giới truyền thông và những người phụ nữ vô danh.
甘樣,你就創造左一個媒體 同埋無名氏婦女之間嘅橋樑。
Trên bờ sông có 8 chiếc cầu nối liền hai bờ.
在阿尔沃河上共有八座桥。
Nước Panama đóng vai trò như một cầu nối giữa Bắc Mỹ và Nam Mỹ.
巴拿马与南、北美洲两片大陆相连,发挥着桥梁的作用。
Bắc cầu nối với người khiếm thính
帮助失聪的人“听见”好消息
Cầu nối: Hãy tập trung vào ưu điểm (2 Cô-rinh-tô 11:6).
桥梁:想想自己的优点(哥林多后书11:6)问问自己:“我有什么优点?”
Thật thế, nước Panama là một cầu nối quan trọng giữa nhiều vùng trên thế giới.
的确,巴拿马是把世界各地连接起来的重要桥梁!
Cầu nối, không phải rào cản
是桥梁而不是障碍
Một cầu nối và một quốc gia đa sắc tộc
宝贵的真理吸引多种多样的人
Trò chuyện là chiếc cầu nối giữa bạn và con cái
沟通就像桥梁一样, 会拉近你和孩子的距离
Mình sẽ xây cầu nối trong trường hợp này bằng cách: .....
为了跨越这道鸿沟,我要这么做:........
Cầu nối: Quan tâm chân thành đến người khác.
桥梁:真诚地关心别人别担心,你不用变得很外向。
Cầu nối được đóng.
艦橋 密封 完好
Chiếc cầu nối ở Panama
跨越种种障碍,在巴拿马向人传道
Và ông đáp: "Con là chiếc cầu nối."
他回答说,“你是连接两者的桥梁。”
Sách Mishnah là cầu nối giữa thời đền thờ thứ hai và truyền thống Do Thái.
密西拿》是第二圣殿时期跟《塔木德》时期之间的过渡产品。
Bạn muốn xây một cây cầu nối liền nó?
你們想要架座橋來跨越它嗎?
Và tôi nghĩ rằng chúng ta sai khi nghĩ rằng thu nhập là cầu nối.
我们都曾以为经济收入是 维系人的链条,但我们都错了
“NƯỚC PANAMA là cầu nối của thế giới”.
“巴拿马——世界桥梁。”
CA: Thôi được, Vậy khí tự nhiên là nhiên liệu cầu nối.
CA:好吧 天然气是作为衔接燃料的
Vậy có thể thấy khí tự nhiên là nguyên liệu cầu nối, và đó là điều tôi khẳng định.
所以我们拥有的 天然气是衔接燃料 我是这么认为
Thay vì tiếp tục tự cô lập mình với người khác, bạn có thể xây vài chiếc cầu nối.
与其任由鸿沟横在你和别人之间,不如学会建造桥梁,跨越鸿沟。
Lẽ thật Kinh Thánh là cầu nối giữa những nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau ở Panama
巴拿马的传道员跨越文化和语言等障碍,向人传讲圣经的真理
Và điều tôi thích thú nhất về y tế công cộng chính xác là cầu nối của hai thế giới.
而在这两个相距甚远的世界之间架起桥梁 则是我对于精准公共卫生制度最为激动的部分。
Được xây dựng bởi Daisy Dodderidge (1467 – 1555) năm 1500, Quán là cầu nối giữa thế giới Phi Pháp Thuật với Hẻm Xéo.
酒吧由黛西·多德里奇(Daisy Dodderidge, 1467-1555)於1500年創立,是作為「斜角巷與非巫師世界之間的門戶」。
Tuy nhiên, thường thì mạng xã hội chỉ là chiếc cầu nối, chứ không làm bạn đến gần người khác hơn.
毕竟科技只是沟通的桥梁,却无法拉近你和朋友的距离。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cầu nối 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。