越南语 中的 cặp đôi với 是什么意思?

越南语 中的单词 cặp đôi với 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cặp đôi với 的说明。

越南语 中的cặp đôi với 表示复制品, 成对的, 相似的, 双胞胎之一, 孪生的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cặp đôi với 的含义

复制品

(twin)

成对的

(twin)

相似的

(twin)

双胞胎之一

(twin)

孪生的

(twin)

查看更多示例

Cặp đôi với Claire?
你 已经 跟 克莱儿 组啦 ?
Hai năm sau, gia đình Quintanilla thuê anh để chơi trong ban nhạc của Selena và họ nhanh chóng cặp đôi với nhau.
两年后,金塔尼利亚一家聘请佩雷斯加入赛琳娜的乐队,两人还开始了交往。
Cặp sinh đôi Maori với hình xăm ở
毛里的双胞胎 和刺青的浪人?
Cặp đôi này có với nhau hai đứa con: Jonathan Raven Ocasek, sinh ngày 04 tháng 11 năm 1993, và Oliver Orion Ocasek, sinh ngày 23 tháng 05, 1998.
婚後他們育有兩名小孩,Jonathan Raven Ocasek(生於1993年10月4日)與 Oliver Orion Ocasek(生於1998年5月23日)。
Trong một số trường hợp đặc biệt, cặp chân sau cùng có thể dài gấp đôi so với cặp chân trước tiên.
一些極端的例子裡,最後一對腳可能有第一對腳的兩倍長。
Sau vài ngày, cặp đôi này trở về với bầy đàn.
幾日後,牠們會回到群族。
Nên tôi tin rằng điều đó cho thấy rằng chúng ta tạo ra cái chu trình này để gắn chúng ta với cặp đôi mới này bằng tình cảm.
由此我在想,它告诉我们, 我们设计了这样一种仪式将大家与新婚夫妇连结在一起, 尤其是在情感上。
Tại sao một đời sống tình dục tốt lại thường phai nhòa dần kể cả đối với những cặp đôi yêu nhau nhiều hơn bao giờ hết ?
为何性爱的激情那么容易褪色? 就算是那些爱得如胶似漆的夫妇也无一例外。
Suốt 10 năm qua, tôi đã đi khắp nơi và làm việc chi tiết với hàng trăm cặp đôi tan vỡ do sự bội tình.
在过去十年间,我走遍世界 走访了数百对夫妻, 他们都因出轨而心力交瘁。
Và điều này xảy ra trong tất cả các cặp song sinh giống hệt nhau được tách nhau lúc sinh từng được nghiên cứu - nhưng ít hơn nhiều như vậy với cặp sinh đôi được tách ra khi sinh.
并且每一对被研究的 出生时分离的同卵双胞胎都是这样—— 但出生时分离的异卵双胞胎就远非如此。
Cuộc hôn nhân ấy sẽ chứng tỏ có khó khăn cho cả đôi bên, cặp vợ chồng bất đồng với nhau về những vấn đề cơ bản.
这样的结合,日子会过得不容易,因为对于许多基本的问题,夫妇之间免不了意见分歧。
Một nghiên cứu năm 2000 đối với các cặp sinh đôi người Mỹ cho thấy yếu tố gia đình, ít nhất là một phần của kiểu gen, ảnh hưởng đến thiên hướng tình dục.
2000年發表的一項美國双生子研究指出,包括部分遺傳因素在内,家庭因素會影響(但不是直接塑造)一個人的性取向。
Đôi khi tôi cảm thấy ganh tỵ với những cặp đang hẹn hò, hoặc đã kết hôn.
“有时候我很嫉妒恋爱中的男女、甚至已婚的夫妇。
Từ năm 1995 đến năm 1998, cô có mối tình lãng mạn với diễn viên Tate Donovan và cặp đôi được cho là đã đính hôn.
1995 到 1998 年,與演員泰特·多諾萬(Tate Donovan)交往並被報導兩人已訂婚。
Sau đó vào năm 2011, Leakee thành lập một liên minh với Donny Marlow và cặp đôi không thành công thách thức Calvin Raines và Big E Langston cho FCW Florida Tag Team Championship vào ngày 8 tháng 7.
2011年晚些時候,Leakee與Donny Marlow組成了一個雙打團隊,並且在7月8日挑戰Calvin Raines和Big E Langston的FCW雙打冠軍腰帶,但未能成功。
Thế giới đầy khó khăn, và người độc thân ngoài kia cố gắng để kết nối với những người khác, và những cặp đôi nương tựa vào nhau sau hàng chục năm.
俗世艰难, 单身者独自在那, 尝试与他人接触。 而夫妻在经历岁月后, 依旧紧握彼此。
Dù mong muốn những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với cặp vợ chồng mới cưới, nhưng đôi khi chúng ta có thể tự hỏi: “Cuộc hôn nhân này sẽ hạnh phúc không?
我们固然希望新人往后的日子幸福美满,但也不禁会想:“他们的婚姻会幸福吗?
Đoạn clip dài 20 giây, với sự xuất hiện của một cặp đôi lão niên đang ngồi trên ghế tại công viên (và chỉ có thế), và trong đó không có nội dung nào tục tĩu cả".
......广告长20秒,只描述了一对老年夫妻坐在公园的长板凳上,广告里没有任何露骨的内容。
Khi được trả về, chúng ở trong tình trạng kinh hoàng: bị khâu dính lại với nhau ở phần lưng, trông giống như cặp sinh đôi Siam.
当孩子们回来时,情况十分恐怖:俩人背靠背地被缝在了一起,好像连体双胞胎那样。
Và kết quả là ở những cặp đôi hạnh phúc thực sự cho thấy một số điểm tương đồng, ngoài việc họ không quan hệ với người khác.
结果发现 成功的婚姻 的确有一些相似之处 而不仅仅是不搞外遇
Các cặp đôi trẻ người Aryan có dự định kết hôn có thể nhận một khoản vay lên tới 1.000 Reichsmark với điều kiện người vợ sẽ ra khỏi lực lượng lao động.
在妻子将会离开劳动力的条件之下,希望成婚的雅利安裔男女将能够获得最高1,000国家马克的贷款,每个孩子的出生将使贷款偿还额下降25%。
Và tôi nhóm các nước vào với nhau vừa khéo để trong mỗi cặp nước sẽ có một nước có tỉ lệ trẻ tử vong gấp đôi nước kia.
我所选择的配对国家都是 一个的儿童死亡率是另一个的两倍,因为数据差距很大
Vì ở trước nhan của Đấng Tối Cao ở trên trời, các thiên sứ này che mặt họ bằng một đôi cánh và để tỏ ra tôn kính nơi thánh, họ che chân của họ với một cặp cánh khác.
由于至高主宰临在,撒拉弗就用两个翅膀遮脸;他们对圣洁之地心存敬畏,就用另外两个翅膀遮脚。
Thái tử xứ Wales đã cho biết ông ấy rất "xúc động... họ đã cùng nhau trải qua đủ lâu rồi", và Nữ hoàng Elizabeth II nói rằng bà "hoàn toàn vui mừng" cho cặp đôi này, bà đã chính thức đồng ý cho cuộc hôn nhân này, theo quy định của Đạo luật Hôn nhân Hoàng gia năm 1772, cùng với Hội đồng cơ mật Hoàng gia Anh vào buổi sáng hai người đính hôn.
威廉王子的父亲查尔斯王子说他“非常兴奋......他们已经练习了很久”,女王伊丽莎白二世说她对新人夫妇感到“非常高兴”,并根据1772年皇室婚姻法案在他们订婚的那个上午在英国枢密院正式恩准他们的结合。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cặp đôi với 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。