越南语
越南语 中的 cao su 是什么意思?
越南语 中的单词 cao su 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cao su 的说明。
越南语 中的cao su 表示橡皮, 橡胶, 橡膠, 橡膠。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cao su 的含义
橡皮noun Tôi ghét ô-tô, ghét đồ chơi cao su, 我讨厌汽车,讨厌橡皮玩具, |
橡胶noun Tôi quấn miếng cao su cuối cái nhíp để nó không đè bẹp miếng kính. 为了防止镊子夹坏玻璃,我还在镊子顶部涂上了橡胶。 |
橡膠noun Tao có đạn cao su đấy. 我 有 橡膠子彈 |
橡膠noun Tao có đạn cao su đấy. 我 有 橡膠子彈 |
查看更多示例
Có kẹo cao su không? 口香糖 還有 嗎 ? |
Con luôn dùng bao cao su. 我 一直 都 用 避孕套 |
Như mọi người thấy, những chiếc chốt gỉ, cao su, gỗ và ruy-băng hồng. 你可以看到 生锈的螺栓、橡胶、木头和荧光粉胶带 |
Không lâu sau, xưởng cao su gọi anh George trở lại làm. 过了不多时候,乔治已能重返橡胶厂工作了。 |
Đây là những mẫu bao cao su chúng tôi giới thiệu. 这些是我们生产的安全套。 |
Cái bao cao su này là cậu làm rơi? 这个 保险套 是不是 你 掉 的 ? |
Lúc này Damien đã biết mọi thứ về bao cao su, nhưng ông ta không bán chúng. 达米安很了解避孕套 却不销售 |
Chúng tôi biết rằng nếu bạn nhắn "mg" và "dây cao su", thì 99% bạn đang lạm dụng thuốc. 我们明白如果你发的消息像“毫克” 或者“橡皮筋” 那你有99%的概率是滥用药物的人 |
Và Tomasz, một người đàn ông Ba Lan trẻ, nói, " Tôi không cần hai loại kẹo cao su. 来自波兰的年轻人汤马士说, 我不需要二十种口香糖。“ |
Bất cứ ai dùng bao cao su rách đều xứng đáng bị mang thai. 被 男人 用爛 保險套 幹 的 女人 懷 了 孕 都 算是 活該 倒楣 |
Và các công ty tư nhân bán bao cao su tại những nơi này, họ hiểu điều này. 在这些地区销售避孕套的私营公司 他们深知这一点 |
Nói cách đơn giản, reslin, một loại protein, là cao su đàn hồi nhất trên Trái Đất. 简单来说,‘节肢弹性蛋白’ , 就是一种蛋白质, 是地球上弹性最大的橡胶。 |
Tháo nhanh sợi dây cao su trên đầu của quý vị và điều chỉnh mặt nạ nếu cần.” 将它罩在口鼻上方,将松紧带套在头上,并在必要时调整面罩。“ |
(Cười) Một vài người trong các bạn có thể nghe về bao cao su của New York. (笑声) 或许有人听过纽约安全套。 |
Giáo viên: Lấy quả bóng cao su-- 好,我们把海绵球扔下去 |
Như anh nói, bao cao su và thuốc lá, thật thô tục, phải không? 你 說過 , 保險套 和 香煙 很 粗俗 |
" Cha mẹ bất cẩn để em bé nuốt bao cao su. " 粗心 父母 讓 嬰兒 吞下 安全套 |
Here'sa bao cao su. 喂 , 狂热 的 年轻人 , 送 你 一个 保险套 , |
Ðây là cái súng cao su lớn thứ hai trong những cái mà ta từng thấy. 这 肯定 是 我 这辈子 我见 过 的 第二 大 的 弹弓 了 |
Tôi mất kiên nhẫn thì hai vòng cao su. 感到 焦慮 拉 兩次 橡皮圈 |
Tôi đâu có yêu cầu một cái bao cao su. 我想:他在干嘛呢?我又不是要买避孕套 |
Ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, dùng bao cao su. 上面写着“阻止全球变暖;请使用安全套”。 |
Vì vậy thà là đâm vào bao cao su. " 撞胶 死 " 更值 吗 ? |
Chưa nghe ông ấy giải thích, Tôi nói, "Tôi muốn làm đúng cách, bằng dây cao su." 在他开口解释前 我说”我想用正确的方法,用橡皮筋。“ |
Tao có đạn cao su đấy. 我 有 橡胶 子弹 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cao su 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。