越南语 中的 cao độ 是什么意思?

越南语 中的单词 cao độ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cao độ 的说明。

越南语 中的cao độ 表示海拔, 乐音, 海拔, 音高。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cao độ 的含义

海拔

noun

Giê-ru-sa-lem nằm ở cao độ 750 mét trong các rặng núi miền trung Giu-đê.
耶路撒冷位于犹地亚山区中央,海拔750米。

乐音

noun

海拔

noun

Giê-ru-sa-lem nằm ở cao độ 750 mét trong các rặng núi miền trung Giu-đê.
耶路撒冷位于犹地亚山区中央,海拔750米。

音高

noun

gồm cao độ, cường độ, nhịp độ
包括音高、响度和声音的节奏。

查看更多示例

Thành phần hoạt hóa chính trong khói thuốc là nicotin, một chất thuốc gây nghiện cao độ.
香烟的主要活性组分是尼古丁,这种药物很容易使人上瘾。
Trong nhiều ngôn ngữ, thay đổi cao độ giọng nói làm tăng thêm sự nhấn mạnh.
遇到主要的字眼,放慢速度来读能起强调的作用。
Tại sao chúng ta nên giữ tinh thần khẩn trương cao độ?
现在,我们比以往任何时候更要提高警惕,切记时势紧急。
Nếu làm được, thì bạn có khả năng tập trung cao độ.
如果你可以的话,你就有 很好、很强的注意力过滤能力。
Juliet-5-Bravo, xác định rồi cho biết cao độ.
Juliet 5 bravo 請 確認 高度
Giá trị độ hoạt động càng cao, độ sẫm của màu càng đậm.
活动的值越高,其颜色所对应的阴影区就越深。
Người tài xế không hề thay đổi cao độ còi hụ để đùa với bạn.
救护车司机不是为了 引起你的注意而改变声调的
Và hoạt động của họ cần chú ý cao độ.
每时每刻他们都要能够跟得上
20. a) Cao độ của niềm vui và sự thích thú của A-đam là gì?
20.( 甲)亚当最大的喜乐是什么?(
Sóng âm, khi xe cứu thương đến gần, bị nén lại, và cao độ tăng lên.
随着救护车的靠近 波长变短 所以声调变高
Giê-ru-sa-lem nằm ở cao độ 750 mét trong các rặng núi miền trung Giu-đê.
耶路撒冷位于犹地亚山区中央,海拔750米。
Xem cao độ của phong cảnh, như núi và hẻm núi.
查看地形的海拔(如高山和峡谷)。
Spock, thiết bị ổn định cao độ.
Spock 先生 飛行 高度 穩定 了
Mọi người đều cảnh giác cao độ hết sức.
我知道每个人都要提高警惕。
Khi xe cứu thương đi xa dần, sóng âm giãn ra, và cao độ giảm xuống.
之后救护车远离我们,波长变长 所以听起来声调比较低
Tôi trở nên cảnh giác cao độ.
我 開始 關注 身邊 的 所有 事
• Làm thế nào chúng ta giữ tinh thần khẩn trương cao độ?
• 我们可以怎样提高警惕,切记时势紧急?
Dường như chúng nằm ở cao độ lớn hơn.
他們看上去都躺在較高的高度。
Tập trung cao độ vào thứ gì đó không dễ dàng, phải không?
非常专注于某件事情, 并不容易做到,是吧?
Tôi đang bị kích thích cao độ đây.
我 的 兴奋 到 了 无以复加 的 最高点
Chẳng bao lâu, các kỷ lục về cao độ vượt quá 9.000 mét.
在第一次世界大战期间,飞机的时速更由100公里进至230公里以上,而飞行高度也旋即增至9000米。
độ cao 162, đó là độ cao tối thiểu cho một cú nhảy.
162 公尺 低于 跳伞 高度
Các trang web này có thể hữu ích nếu chúng ta dùng với tinh thần cảnh giác cao độ.
这类网站也许很有用,但也极度危险。
Tương tự như thế, không thay đổi cao độ, giọng nói của chúng ta sẽ không làm vui tai.
我们的声音如果没有音调方面的变化,也不会悦耳动听。
Giáo dục Liên Xô được tổ chức và quản lí bởi hệ thống chính phủ tập trung cao độ.
蘇聯的教育組織運行在高度集中的政府系統。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cao độ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。