越南语
越南语 中的 canxi 是什么意思?
越南语 中的单词 canxi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 canxi 的说明。
越南语 中的canxi 表示鈣, 钙, 钙。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 canxi 的含义
鈣noun Vì vậy những người không dung nạp được lactose nên tìm những nguồn canxi khác. 因此患上乳糖不耐症的人应该从别的地方吸收钙质。 |
钙noun Vì vậy những người không dung nạp được lactose nên tìm những nguồn canxi khác. 因此患上乳糖不耐症的人应该从别的地方吸收钙质。 |
钙(原子序数为20的化学元素) Vì vậy những người không dung nạp được lactose nên tìm những nguồn canxi khác. 因此患上乳糖不耐症的人应该从别的地方吸收钙质。 |
查看更多示例
Vì vậy những người không dung nạp được lactose nên tìm những nguồn canxi khác. 因此患上乳糖不耐症的人应该从别的地方吸收钙质。 |
Ông phát hiện ra là đá vôi (canxi cacbonat) có thể nung nóng hay xử lý bằng các axít để sinh ra khí mà ông gọi là "không khí cố định". 他發現,石灰石(碳酸鈣)可進行加熱或用酸,得到他所謂的“固定空氣的氣體。 |
Một số rau cải tươi, như bông cải, bắp cải và rau bina, có chứa canxi. 有些新鲜蔬菜像花椰菜、卷心菜、菠菜都含有钙质。 |
Có thể, bởi vì sợi nấm sản sinh ra axit oxalic và nhiều loại axit và enzym khác, làm đá trở nên lỗ rỗ, hấp thụ canxi và những khoáng chất khác và tạo nên canxi oxalat. 它是可能的,因为菌丝产生草酸 和许多其它的酸和酶, 风化岩石和攫取钙和其它矿物质 形成草酸钙。 |
Được làm từ canxi cacbonat, nên bạn có thể thấy xúc tu của nó, di chuyển trong hải lưu. 它是由碳酸钙构成的, 你们可以看到它的触手, 在洋流之中摆动。 |
Cùng với các cảm thụ "ngọt T1R3", các cảm thụ CaSR có thể phát hiện canxi như là một vị. 和甜味感受器T1R3一样,CaSR感受器可以将钙检出并认为是一种味道。 |
Khi bạn làm nước biển bay hơi, thứ đầu tiên kết tinh là canxi cacbonat. 开始蒸馏海水的时候,第一样被结晶出来的 是碳酸钙 |
Dĩ nhiên, sữa là nguồn canxi chính, và không ăn vào đủ canxi có thể dẫn đến chứng loãng xương. 当然,牛奶也是钙质的主要来源,缺乏钙质会令骨质疏松。 |
Nó chứa vitamin A, C và E, chất kali, canxi và muối khoáng. 番茄还含丰富的茄红素,据说,茄红素是一种抗氧化物质,能减少罹患癌症和心脏病的风险。 |
Các nghiên cứu đề nghị là ăn nhiều chất kali (potassium) và canxi (calcium) có thể hạ huyết áp. 最近的研究显示,增加钾和钙的摄取量也许能够降低血压。 |
90Sr là sản phẩm phụ trong phân hạch hạt nhân được tìm thấy trong các vụ nổ hạt nhân và gây ra các vấn đề sức khỏe vì nó thay thế canxi trong xương, chống lại sự đào thải ra khỏi cơ thể. 90Sr是核裂变的副产物,存在于核尘中,由于它可替代骨骼中的钙而无法从身体排出,因此造成健康问题。 |
Vitamin D tốt cho bạn--nó ngăn bệnh còi xương, nó ngăn ngừa sự trao đổi chất canxi, công cụ quan trọng. 维生素D对人有益——它预防佝偻病 还能预防钙流失,是很重要的微量元素 |
Những gì chúng tôi đang làm hiện nay đó là tích tụ kim loại như là canxi, kali, magie ra khỏi nước muối từ quá trình khử. 我们现在正在做的 便是从浓盐水中累积像钙、钾和镁的一样的金属。 便是从浓盐水中累积像钙、钾和镁的一样的金属。 便是从浓盐水中累积像钙、钾和镁的一样的金属。 |
• Dùng thêm chất canxi và magiê • 补充钙和镁 |
Các giáo viên hóa học thường chuẩn bị "Snowballs California", một hỗn hợp của dung dịch canxi axetat và etanol. 化学老师常常制备“加利福尼亚雪球”,其实就是将乙酸钙和乙醇混合。 |
Nhiều chất dinh dưỡng nữa là những chất hóa học cần thiết: phốt pho, nito và canxi. 有一些养料是非常重要的化学元素: 比如磷,氮和钙 |
Các chất như đồng, canxi clorua và kali clorua có thể thêm màu sắc đặc trưng của riêng chúng vào hỗn hợp. 像是銅、氯化鈣, 以及氯化鉀這些物質 會有它們自己獨特的顏色, 造成不同的混合色。 |
Nó tương tự như bạc acetylua và canxi cacbua, mặc dù nó không được gọi là cacbua trong hóa học. 它类似乙炔银和碳化钙,虽然它并不叫碳化物。 |
Nó đọng lại ở trên máy làm bay hơi – như hình minh họa bên trái – dần dần bị đóng cặn lại thành canxi cacbonat. 碳酸钙会凝聚在蒸发器上 就会像左边的图片那样 逐渐被碳酸钙给覆盖 |
Giới hạn bình thường của nồng độ canxi là 2,1–2,6 mmol/L (8,8–10,7 mg / dL, 4,3-5,2 mEq/L) với mức độ lớn hơn 2,6 mmol/L được xác định là tăng canxi huyết. 正常的鈣離子濃度在2.1–2.6 mmol/L (8.8–10.7 mg/dL, 4.3–5.2 mEq/L),若濃度高於比2.6 mmol/L,就是高血鈣。 |
Cái vỏ bào ngư này là 1 vật liệu phức hợp sinh học nó có 98% khối lượng là canxi cacbonat và 2% là protêin. 这个鲍鱼壳是种生物复合材料, 其中百分之98是碳酸钙 百分之二是蛋白质。 |
Vì vậy, một người mẹ đang mang thai cần đầy đủ dinh dưỡng, bao gồm canxi, phốtpho, protein, và vitamin. 因此,孕妇特别需要注重营养,在饮食中吸取足够的钙、磷、蛋白质以及多种维生素。 |
* Những yếu tố khác liên quan đến một lối sống lành mạnh hơn bao gồm bỏ hút thuốc lá, kiểm soát chất béo trong máu (cholesterol và triglycerides), bệnh tiểu đường, ăn đủ các chất canxi và magiê, kiểm soát sự căng thẳng thể xác và tình cảm. *过更健康的生活还牵涉其他因素,包括戒烟、控制血液中的脂肪(胆固醇和甘油三酸酯)含量、控制糖尿病病情、吸收足够的钙和镁、调节身心压力。 |
Tia UV giúp cơ thể sản xuất vitamin D, một thành phần làm chắc xương và giúp cơ thể hòa tan các khoáng chất thiết yếu, như canxi, sắt, magiê, phốt phát và kẽm. 紫外线帮助身体产生维素D, 这种物质可以强化骨骼, 并帮助我们吸收重要的矿物质, 比如钙,铁,镁,磷酸盐,锌。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 canxi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。