越南语
越南语 中的 cánh quạt 是什么意思?
越南语 中的单词 cánh quạt 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cánh quạt 的说明。
越南语 中的cánh quạt 表示螺旋桨, 螺旋槳。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cánh quạt 的含义
螺旋桨noun Chiếc lồng nặng 2 gram bằng sợi carbon giúp các cánh quạt không mắc vào nhau, 两克重的碳纤维笼子包围着它 使螺旋桨不会受损, |
螺旋槳noun Xem chiếc máy bay có cánh quạt mới tinh nói gì kìa. 用 嶄 新 的 螺旋 槳 來 說 |
查看更多示例
WK: Khi gió thổi, cánh quạt quay là tạo ra điện. WK:有风的时候,他就会转然后发电。 |
Các cánh quạt của tàu Titanic 泰坦尼克号的螺旋桨 |
Cánh quạt đó tốn của cô bao nhiêu sự trung thực vậy? 你 那 隻 值 多少 誠實 正直 呢? |
Nó có hệ thống động cơ, truyền động và hệ thống cánh quạt tương tự như UH-1 Iroquois. AH-1的發動機、传动和旋翼系统与UH-1易洛魁相同。 |
Và hai ngày sau tôi tìm thấy anh ta bị treo lên cánh quạt nhà mình. 收到 这些 2 天后, 他 被 发现 在 自己 家 上吊 |
Nếu bạn quay các cánh quạt này với cùng tốc độ, chú robot sẽ bay lơ lửng. 当四个螺旋桨转速相同 这个飞行器就浮在空中 |
Đừng quên " cánh quạt " của anh. 别忘了 螺旋桨! |
Xem chiếc máy bay có cánh quạt mới tinh nói gì kìa. 用 嶄 新 的 螺旋 槳 來 說 |
Nó có bốn cánh quạt. 它有四个螺旋桨 |
Chiếc máy này quay hai cánh quạt bằng gỗ ở hai bên bánh lái đằng sau máy bay. 引擎驱动两个木制的螺旋桨,而螺旋桨则分别置于飞机后舵的两端。 |
Một quadrocopter (máy bay điều khiển có 4 cánh quạt) loại đặc biệt vì nó có dây nối. 它是一个四轴飞行器 它的特殊之处在于它有一个连结带 |
Super 68, có khói bốc lên từ trên cánh quạt của các anh. 禬 68 腹 脸 臂 羖 玙 废 |
Bạn không điều khiển cánh quạt mà điều khiển bánh xe. 引擎推动的不是螺旋桨而是车轮 |
Nếu bạn tăng tốc tất cả cánh quạt, thì nó sẽ bay lên nhanh dần. 当所有螺旋桨的速度提升时 这个飞行器就加速升高 |
Trong bức hình này, bạn thấy là cánh quạt 4 quay nhanh hơn, và cánh quạt 2 quay chậm hơn. 从这张照片 你能看到四号螺旋桨旋转加速 同时二号螺旋桨转速变慢 |
Chúng tôi sẽ cho các bạn thấy bây giờ bằng cách vô hiệu hóa một nửa cánh quạt (vỗ tay) 现在我们将展示一下 其中一半被禁用的情况。 |
Do 24 ATT Mẫu khôi phục sau chiến tranh với động cơ tuabin phản lực cánh quạt Pratt & Whitney Canada PT6A-45, 1 chiếc. Do 24 ATT 戰後重新量產型,發動機:3具普惠加拿大PT6A-45(英语:Pratt & Whitney Canada PT6)渦輪螺旋槳發動機,只有量產1架。 |
Nếu thay thế bánh guồng bằng những cánh quạt của cối xay gió, vẫn có thể đạt được kết quả tương tự. 用风车的风叶代替水力磨的轮桨,也能达到同样效果。 |
Với cách còn lại, nếu bạn tăng tốc cánh quạt 3 và giảm tốc cánh quạt 1, thì chú robot sẽ lao về phía trước. 反之亦然 当三号螺旋桨加速 一号减速时 飞行器就向前倒 |
Mặc dù bị ảnh hưởng bởi dòng không khí do cánh quạt các robot khác gây ra, chúng vẫn duy trì đội hình ổn định. 尽管在空气动力学上 这些螺旋桨相互干扰 它们还是能够维持平稳飞行 |
Từ đỉnh núi cao khoảng 400m, người ta có thể nhìn xuống đồng bằng Esdraelon, trải rộng như hình cánh quạt về hướng tây nam. 他泊山高400米(公尺),呈圆锥形,山顶是平的,从那里可以俯瞰一直往西南边延伸的埃斯德赖隆平原。 |
EC-225 được thiết kế dựa trên chiếc Eurocopter AS332 Super Puma với một số cải tiến về 5 lưỡi chính của cánh quạt nhằm giảm độ rung. EC225設計上根基於歐洲直升飛機公司AS332超級美洲獅,改進成融合了新造型的五個主旋翼以減少振動。 |
Chiếc máy bay này cũng đã cho thấy sự gia tăng đáng kể trong tốc độ lên khi được trang bị bốn cánh quạt dẹt thực nghiệm. 這架飞机明確的證明,安裝四片螺旋槳葉使爬升率有顯著的增加。 |
Chiếc đầu là một kiểu P-38E được cải tiến gắn cánh quạt Hamilton Standard "hiệu quả cao" dạng mái chèo giống như loại dùng trên chiếc P-47. 第一架是由一架P-38E加装了“哈密尔顿标准公司”船形螺旋桨,这种螺旋桨与P-47使用的相似。 |
Chẳng bao lâu, một âm thanh khác, tiếng rầm rầm và tiếng kêu rền của cánh quạt, tăng dần cho đến khi nó làm náo động bầu không khí. 过没多久,另一种声音,也就是螺旋桨的嘎嘎声和嗡嗡声越来越响,响到空气都震动起来。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cánh quạt 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。