越南语
越南语 中的 cánh cửa 是什么意思?
越南语 中的单词 cánh cửa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cánh cửa 的说明。
越南语 中的cánh cửa 表示门扇, 門扇, 門子, 宽度, 一半。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cánh cửa 的含义
门扇(door leaf) |
門扇(door leaf) |
門子(door) |
宽度
|
一半
|
查看更多示例
Và khi bà đóng cánh cửa, bà nội nói, "Không, không, không, không. 然后,当她关上门时, 奶奶说,“不,不。 |
o Tầng Lầu Thứ Tư, Cánh Cửa Cuối Cùng o 四楼的最后一扇门 |
(1 Cô-rinh-tô 16:9) Hoàn cảnh có cho phép bạn bước qua cánh cửa ấy không? 哥林多前书16:9)你的环境容许你进入这个门吗? |
Chỉ cần mở đúng cánh cửa. 只要 打開 右邊 的 門就 可以 了 |
Liệu chúng ta sẽ bỏ cuộc sau khi đã gõ vào một hoặc hai cánh cửa không? 我们会在敲一、两扇门以后就放弃吗? |
Tại đó, Phao-lô gõ cửa lần thứ ba, và kìa, cánh cửa ấy mở toang ra! 使徒行传16:8)在这里,保罗第三次敲门。 这一次,大门洞开! |
Là bở vì cánh cửa nằm ở đó. 原來 是 開門 的 地方 |
Chúng tôi chỉ ở đó đúng # phút và tôi phải đảm bào cánh cửa luôn được mở 打? 扫 不? 会 超? 过 1 0 分? 钟 而且 我? 坚 持 一定 要 把 房? 门 打? 开 |
Họ cất súng sau cánh cửa đấy. 那 扇門 就是 他們 存放 槍械 的 位置 |
Cánh cửa ấy dẫn tới đâu? 那道 门 通到 哪里? |
Cánh cửa dẫn đến tổ chức của Ngài vẫn mở. 通往上帝组织的大门仍然敞开。 |
Nó là thực tế mà chúng ta chạm vào, cánh cửa, cửa sổ, bậu cửa, chiếc giường. 不是来自书本或理论 |
Nó mở cánh cửa nào? 能 打開 哪道門 ? |
20 phút: “Về hưu—Phải chăng là cánh cửa để gia tăng hoạt động?” 20分钟:“退休——增加属灵活动的良机?” |
Khơ-me Đỏ đã đóng hết các cánh cửa hướng ra thế giới bên ngoài. 红色高棉关闭了通往外部世界的大门 |
Họ tống khứ tôi và khóa chặt mọi cánh cửa quay lại. 他們 趕 我 出來 把 每道 回去 的 門都鎖 上 |
Ở đây có 1 cánh cửa nè. 對 了 , 大門 在 那裡 |
Nó có bảy cánh cửa. 已发现七座城门。 |
25 phút: “Cánh cửa tiên phong nay đã mở rộng cho bạn chưa?” 25分钟:“先驱之门现已向你打开吗?” |
Khi ông ấy viết một vở kịch Broadway, tôi ở bên ngoài cánh cửa 他写百老汇剧本的时候,我就在门外候着。 |
Cháu đã đến cánh cửa chưa? 什么 怎么 這樣 我大 老遠 跑 來 就 被 釘 在 這些 石頭 上面 |
Cánh cửa bật mở, và bạn thoát khỏi cái bẫy. 門打開了,你脫離了陷阱。 |
Khi chúng ta mở cánh cửa đó, mọi người rẽ trái. 當我們 打 開門 所有人 向 左 跑 |
Bước Vào Cánh Cửa của Ngài với Lòng Tạ Ơn 当称谢进入祂的门 |
Những cánh cửa sổ không khi nào mở ra, nên tôi không thể tự thoát ra được. 窗戶 打不開 , 我 不能 跳出去 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cánh cửa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。