越南语
越南语 中的 cận thị 是什么意思?
越南语 中的单词 cận thị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cận thị 的说明。
越南语 中的cận thị 表示近視, 近視。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cận thị 的含义
近視adjective noun |
近視adjective noun |
查看更多示例
Khi câu được phẫu thuật đôi mắt cận thị cực kì nặng của mình, đột nhiên cậu nhìn lên và nói, "Mama, veo el mundo." 当他被治好他的重度近视是, 他突然抬头,然后说: “Mama, veo el mundo.( |
Gần như tất cả nơi tôi đến, Tôi gặp các nhà doanh nghiệp vô cùng thú vị đang tìm kiếm tiếp cận tài chính, tiếp cận thị trường và thành lập mạng lưới kinh doanh. 我所到之处, 我几乎都能见到非常有能力的企业家 正四处寻求资金,进入市场 并加入已有的商业网络。 |
Các khối u tuyến yên, khi phát triển, thường bắt đầu chèn lên các dây thần kinh thị giác trong não khiến người bị bệnh to cực sẽ nhìn một thành hai hoặc cận thị nặng. 脑下垂体肿瘤生长到一定程度时 常会压迫到大脑里的视觉神经 导致肢端肥大症患者 要么复视,要么近视 |
Mở rộng chiến lược từ khóa chung chung của bạn để thu hút nhiều người dùng mới hơn, đặc biệt khi bạn có sản phẩm mới, là doanh nghiệp trẻ hoặc đang cố gắng tiếp cận thị trường mới. 如果您推出新產品、業務剛起步或想要開發新市場,就特別適合拓展您的一般關鍵字策略來吸引更多新使用者。 |
Tuy nhiên, đến năm 1961, Singapore dần tiếp thu ý tưởng về vấn đề gia nhập Malaysia, phần lớn là do tư tưởng phổ biến đương thời rằng Singapore công nghiệp hóa không thể tồn tại mà không được tiếp cận thị trường Malaya. 然而,直至1961年,新加坡逐漸接受加入馬來西亞的想法,主要是因為當時流行的觀念,以工業為主的新加坡如果得不到馬來亞市場将無法生存。 |
Một số nhóm phát triển hệ điều hành cho kiến trúc, bao gồm Microsoft Windows, Unix và các hệ thống tương tự Unix như Linux, HP-UX, FreeBSD, Solaris, Tru64 UNIX, và Monterey/64 (ba tên cuối đã bị hủy bỏ trước khi tiếp cận thị trường). 數個集團分別開始為該架構開發作業系統,包含Microsoft Windows、Linux與Unix的衍生版本像是惠普-UX、Solaris、Tru64 UNIX與Project Monterey(後三者在進入市場之前就已被取消)。 |
Đối với nhiều người, sneaker là cơ hội đầu tư hợp pháp và dễ tiếp cận -- một thị trường chứng khoán dân chủ hóa, nhưng cũng không được chỉnh lý. 对很多人来说,球鞋是一种合法 且门槛较低的投资机会—— 就像是大众化的股票市场, 但同时缺乏监管。 |
Các trang web trên Mạng hiển thị tiếp cận hơn 90% người dùng Internet trên toàn thế giới*. 展示广告网络的网站覆盖了全球 90% 以上的互联网用户*。 |
Tổng số yêu cầu chia theo thành phố hoặc vùng lân cận cũng được hiển thị. 系統也會進一步將要求總數依城市或鄰近地區細分。 |
Từ Otešovo, một thị trấn phụ cận, tôi có thể viết thư cho gia đình. 我可以在附近的奥泰绍沃镇寄信给家人。 |
Giờ , nếu nhà nước của các bạn sụp đổ, , nền kinh tế đang xuống dốc không phanh, những người tốt nhất mà bạn muốn tiếp cận trong thị trường lao động là 14 nghìn người mà kỹ năng chính là theo dõi buôn lậu, xây dựng mạng lưới ngầm, và giết người. 现在,当你的政府垮台了 经济正在急速下滑 劳工市场绝不会是这1万四千人 愿意去的地方。他们擅长的 是监视 走私,建立地下秩序 和杀人。 |
Phạm vi tiếp cận [và sau đó] Lượt hiển thị/lượt truy cập trung bình 觸及率 [接下來] 平均曝光次數/訪客 |
Đọc thêm về việc mở rộng danh sách tiếp thị lại để tiếp cận khách hàng mới. 進一步瞭解如何擴充再行銷名單來開拓新客源。 |
Quân Pháp chỉ chiếm cây cầu tại vị trí này, chứ không phải là lâu đàihoặc thị trấn lân cận với nó. 因為法軍只佔領了這裡的橋樑,而非城堡或村落。 |
Hãy thêm video vào quảng cáo hiển thị hình ảnh thích ứng để giúp tối đa hóa phạm vi tiếp cận của bạn trên Mạng hiển thị. 将视频添加到自适应型展示广告,可以助您能尽可能提高在展示广告网络上的覆盖面。 |
Vì không có phương tiện vận chuyển công cộng, người ta phải đi bộ nhiều cây số để đến các thị trấn lân cận. 由于没有公共交通工具,居民需要长途跋涉,才能到达另一个邻近的城镇。 |
Mỗi nhóm quảng cáo có ba cài đặt Mạng hiển thị: phạm vi tiếp cận linh hoạt, loại giá thầu tùy chỉnh trên Mạng hiển thị và tối ưu hóa nhắm mục tiêu. 每个广告组都有三项展示广告网络设置:灵活覆盖、展示广告网络自定义出价类型和定位优化。 |
Để giúp nhóm Học Viên Kinh Thánh ít ỏi ở Wisła, anh em ở những thị trấn lân cận đã đến vùng này vào giữa thập niên 1930. 在20世纪30年代中期,附近城镇的弟兄们经常探访维斯瓦,好帮助这一小群圣经研究者。 |
Nhiều người bắt đầu đổ xô đến từ các thị trấn lân cận, những nơi xa hơn nữa, chẳng hạn như Ireland, để làm việc trên con kênh. 大批人潮从邻近的城镇和更远的地方,像是爱尔兰涌入此地,来建造这条运河。 |
Có 10 triệu người chỉ riêng ở nước Mỹ và rất nhiều người khác trên toàn thế giới bị khiếm thị hay là cận kề tình trạng khiếm thị do các bệnh về võng mạc, bệnh như là thoái hóa điểm vàng, và gần như là chẳng có biện pháp nào cứu chữa được cho họ cả. 由于视网膜病变 而全球失明的人数更多 他们因为视网膜的疾病 或者黄斑部变性这样的问题失去视力 然而, 人们对此却无能为力 |
Số lượng người bạn có thể tiếp cận bằng danh sách tiếp thị lại phụ thuộc nhiều vào vị trí bạn muốn hiển thị quảng cáo của mình. 可透過再行銷名單接觸的使用者人數,與您希望刊登廣告的位置極為相關。 |
Quảng cáo hiển thị hình ảnh thích ứng cho phép bạn tùy chỉnh tất cả các nội dung để phù hợp với hình ảnh thương hiệu, đồng thời tối đa hóa phạm vi tiếp cận trên Mạng Hiển thị của Google. 回應式多媒體廣告可讓您配合自家品牌的外觀與風格來自訂所有素材資源,同時盡量拓展您在 Google 多媒體廣告聯播網上的觸及範圍。 |
Một ngày nọ, vào tháng 10 năm 1941, khi tôi đang làm chứng tại khu chợ, có người nói về một Nhân Chứng Giê-hô-va sống tại thị trấn kế cận. 大约1941年10月的某一天,我们正在市集向人作见证;当时有人提及,有一个耶和华见证人住在邻近的镇上。 |
Khi liên kết tài khoản, bạn có thể tạo danh sách tiếp thị lại tiếp cận những người đã thực hiện những hành động liên quan đến YouTube sau đây: 帳戶連結完成後,即可建立再行銷名單,觸及執行過下列 YouTube 相關動作的使用者: |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cận thị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。