越南语 中的 cảm xúc 是什么意思?

越南语 中的单词 cảm xúc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cảm xúc 的说明。

越南语 中的cảm xúc 表示情绪, 情感, 感情。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cảm xúc 的含义

情绪

noun

Cô Cross này, chúng tôi đọc được cảm xúc của mọi người.
Cross 夫人 我们 专攻 解读 情绪

情感

noun

Tôi nhìn thấy những cảm xúc của loài thú chưa bao giờ có trên màn ảnh.
狗 的 表情 裡 流露出 的 深沉 情感 此前 從 未 在 螢幕 上 出 現過

感情

noun

Nếu anh có cảm xúc với Nikita, đó cũng là chuyện tự nhiên.
如果 你 和 Nikita 有 感情 那 很 正常

查看更多示例

Tình đồng đội không liên quan gì tới cảm xúc của anh về ai đó.
但是兄弟情谊却与 对他人的感觉无关
Giúp vượt qua những vấn đề cảm xúc
帮助人克服感情创伤
Viết ra cảm xúc của bạn vào nhật ký.
把感受写在日记里。
Ngài có suy nghĩ, cảm xúc và mục tiêu.
相反,他有思想有感情,做事也有明确的目的。
Và chúng ta có những cảm xúc giống như vậy khi chúng ta đối mặt với thế giới.
当面对这个大千世界的种种,我们每一个人都会有这样的感受
Đó có phải là cảm xúc của bạn không?
你也有这种感觉吗?
Không, không có chi phối cảm xúc gì ở đây hết.
不 內心 一點 都 不會 難過
Một người không kiềm chế được cảm xúc thì sẽ không kiềm chế được hành động.
不受控制的情绪往往导致不受控制的行为。
Rủi thay, những cảm xúc đó rất thoáng qua hoặc được ẩn giấu.
可是这些表情或一闪而过 或被隐藏的很好 对于我们来说很难捕捉。
Hoặc bạn còn nhớ chăng những cảm xúc trong những lúc sóng gió của tuổi thanh niên?
你还记得在少年岁月,情绪起伏不定的滋味吗?(
Đừng đi lãng phí cảm xúc của mình
不要 轻易 让 你 的 情感 溜走
Nói với cảm xúc thích hợp với đề tài.
语气要配合讲话内容。
Diễn giả phải hăng say với điều mình trình bày, phải đặt cảm xúc vào đó.
举例说,人要是获派发表演讲,讲题是耶稣基督怎样牺牲生命,献出赎价。
Thay vì thế, anh sẽ quan tâm đến cảm xúc và luôn tôn trọng nhân phẩm của vợ.
虽然丈夫力气比妻子大,但他绝不会伤害妻子。 他总会尊重妻子,顾及她的感受和尊严。
Thật ra, từ tận đáy lòng, con vẫn xem trọng cảm xúc của bạn.
你知道吗,你的孩子其实很重视你的感觉。
Áp-ra-ham nhạy bén trước cảm xúc của Đức Chúa Trời
亚伯拉罕力求与上帝的感觉一致
Tôi nhìn thấy những cảm xúc của loài thú chưa bao giờ có trên màn ảnh.
狗 的 表情 裡 流露出 的 深沉 情感 此前 從 未 在 螢幕 上 出 現過
13 Biểu lộ sự quan tâm đến cảm xúc của người cao tuổi là thiết yếu.
请看以下例子,一个姊妹积极热心地为耶和华服务差不多50年,曾做过正规先驱。
Ray chỉ là không biết cách diễn đạt cảm xúc của anh ấy thôi.
他 只是 不 知道 该 怎么 表达 自己 的 感情
Cô ấy đã bị bắt và hành quyết vì tội có cảm xúc 4 năm trước, thưa ngài
我 的 配偶 在 四年 前 因 情感 罪 遭 逮捕 並 火化 了, 長 官
Chúng ta thích kết hợp với những người quan tâm đến cảm xúc của chúng ta.
我们都喜欢跟关心我们的人作伴,因为他们会设身处地替我们着想,努力了解我们的想法和感受。
Tôi khá tốt trong việc giữ cảm xúc của tôi trong vòng kiểm soát.
我 很 擅長 控制 自己 的 情緒
Đối phó với cảm xúc
应付消极情绪
Bạn hãy kiềm chế cảm xúc trong khi nghe con nói.
听他们解释时要控制住你的情绪
(Cũng xem chú thích). (b) Đức Giê-hô-va biểu lộ cảm xúc với chúng ta ra sao?
另见脚注)(乙)耶和华对我们有什么看法?(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cảm xúc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。