越南语 中的 cảm thấy lúng túng 是什么意思?

越南语 中的单词 cảm thấy lúng túng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cảm thấy lúng túng 的说明。

越南语 中的cảm thấy lúng túng 表示蠕动, 扭曲, 摆动, 蠕動, 扭动。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cảm thấy lúng túng 的含义

蠕动

(squirm)

扭曲

(squirm)

摆动

(squirm)

蠕動

(squirm)

扭动

(squirm)

查看更多示例

16 Hãy hình dung Phi-e-rơ hẳn cảm thấy lúng túng khi vào nhà của Cọt-nây.
16 可想而知,彼得来到哥尼流的家里时必定感到局促不安。
▪ Bạn cảm thấy lúng túng, nhưng cố gắng giải thích niềm tin của mình
▪ 你感到不自在,但仍尽力解释你的信仰。
Tôi cảm thấy lúng túng khi đứng giữa hai nền văn hóa.”— Patrick, người An-giê-ri sống ở Pháp.
我觉得自己夹在两种文化之间,不知怎样做才好。”——帕特里克,移居法国的阿尔及利亚人
Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng không biết nói gì với một người mới mất người thân không?
你是否不知该说些什么话去安慰哀伤的人?
Remegio kể: “Các bác sĩ bắt đầu đặt những câu hỏi, nhưng tôi cảm thấy lúng túng vì toàn là những câu hỏi chuyên môn”.
雷梅科奥说:“医生开始发问,问的都是很专门的问题,这可把我难倒了。”
Anh nói: “Khi có thông báo rằng tôi bị cách chức làm trưởng lão, tôi nghĩ anh em sẽ cảm thấy lúng túng khi ở gần tôi.
他说:“会众宣布我不再是长老的时候,我以为弟兄跟我在一起会感到不自在。
CÁCH KINH THÁNH THAY ĐỔI ĐỜI SỐNG: Lần đầu tiên trở lại tham dự buổi nhóm của Nhân Chứng Giê-hô-va tại quê nhà, tôi cảm thấy lúng túng và bồn chồn.
圣经怎样改变了我:我回到居住的小镇后,再次参加耶和华见证人的聚会。
21 Khi biết có người đang đau buồn, dù ở trong hay ngoài hội thánh tín đồ Đấng Christ, đôi khi bạn có cảm thấy lúng túng, không biết phải nói hay làm gì không?
21 不管是会众内,还是会众外,当你知道有人悲伤难过的时候,可曾觉得不知该说些什么或做些什么?
Nhiều cha mẹ cảm thấy ngại và lúng túng khi phải thảo luận với con cái về giới tính.
许多父母觉得,跟孩子谈论性的话题是很尴尬的。
Khi cô ta nói với 3 người bạn và 1 người lạ, thì họ nói họ không thoải mái-- rất khó khăn, rất lúng túng ... và họ cảm thấy rất nghi ngờ.
当她采访三个好朋友 和一个陌生人的组时, 他们说他们相处的不是很好—— 他们相处得比较困难, 互相之间还很尴尬······ 工作之中充满了疑惑。
(Mác 7:31, 32) Chúa Giê-su không chỉ chữa lành người này, mà còn cho thấy ngài hiểu biết sâu sắc cảm nghĩ của người điếc có lẽ lúng túng giữa đám đông.
马可福音7:31,32)耶稣治好他的残疾,但不是在众目睽睽之下,免得他受窘。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cảm thấy lúng túng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。