越南语 中的 cảm nhận 是什么意思?

越南语 中的单词 cảm nhận 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cảm nhận 的说明。

越南语 中的cảm nhận 表示感觉, 感覺到, 觉得, 自覺, 触摸。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cảm nhận 的含义

感觉

(to feel)

感覺到

(to feel)

觉得

(to feel)

自覺

触摸

(to feel)

查看更多示例

Tôi cảm nhận được anh đúng là một tên gia trưởng.
我 感覺 你 是 個 控制 狂
Ông có thể cảm nhận lực chạm nhẹ nhỏ tới mức 1 gram.
他可以感受到从轻轻触碰 到大概一克重量的触碰
Và em cần một người có thể cảm nhận được bàn tay em chạm vào.
必須 能 感覺 到 我 的 觸摸
(Cười) Bạn có cảm nhận được cái xương đó ở đó không?
(笑声) 你感觉到那块骨头在那下面?
3 năm sau, anh vẫn có thể cảm nhận về cô ấy.
3 年 后 你 还是 会想 她
“Thấu cảm là cảm nhận nỗi đau của bạn trong lòng tôi”.
怜恤是一种宝贵的特质。 怜恤是什么意思呢?
Tính chân thực đang trở thành cảm nhận mới của người tiêu dùng.
所以,真实已经成为 消费者新的感知。
Em cảm nhận được.
或者 我 只能 想象
Tôi đã cảm nhận được sự thoải mái được hòa quyện với sự háo hức mong đợi.
我感受到一种 带着关注的放松感
Ngài có khả năng cảm nhận được sự vui mừng không?
上帝能感受到什么是快乐吗?
Giờ anh đã cảm nhận được nỗi đau của tôi.
現在 感受 我 的 痛苦 吧
Tôi yêu việc cảm nhận không khí chung ở một nơi có nhiều giá trị lịch sử.
我喜欢这些历史悠久的空间里弥漫的灵气。
Liệu chúng có suy nghĩ, cảm nhận, nếu có, thì ra sao?
狗是否会思考,它们能否感知, 如果有,是怎样做到的?
Các anh chị em đã có những lúc cảm nhận được ảnh hưởng của Đức Thánh Linh.
对于那些正在努力符合高标准,以便有资格得到圣灵为伴恩赐的人,我要鼓励你们。
Họ đang cảm nhận nó bằng tình cảm hay chỉ bằng lý trí?
他们是发自内心呢, 还是只是理性的?
"Tôi thích cách tôi cảm nhận hôm nay"
“我爱今天的感觉。”
Quả thật, tôi cảm nhận được Đức Giê-hô-va ban phước dồi dào.
我充分体验到耶和华的丰盛赏赐。
Bạn cũng cảm nhận giống như người viết Thi-thiên: “Phước cho dân nào biết tiếng vui-mừng!
诗篇执笔者的话在你心里引起了共鸣。 他说:“懂得向你欢呼的人民多么有福! 耶和华啊,他们在你慈颜的光辉中行走。”(
(Giăng 11:3, 4) Tuy nhiên, ngài vẫn cảm nhận nỗi đau đớn và buồn khổ gây ra bởi sự chết.
约翰福音11:3,4)尽管如此,耶稣仍然为挚友去世而感到悲痛难过。
Để cho bạn một cảm nhận về sự tương quan [correlation], sự tương quan vào khoảng 0,5.
只是为了让你对其中的关联性有个基本概念, 它们之间大概只有50%关联。
Khán giả 2: Không, tôi chỉ cảm nhận được năng lượng từ anh.
观众2:没有,我只是感觉到你的气势了。
Tôi muốn khách hàng cảm nhận về dịch vụ của mình như thế nào?
我希望消費者對我的產品/服務給予什麼評價?
Trong phòng thí nghiệm của chúng tôi, thứ này gọi là thiết kế biết cảm nhận.
我们在实验室里,叫它感应设计。
Khi khóc, Pandora cảm nhận được một thanh âm vọng từ trong hộp.
當潘朵拉哭泣時, 發現在盒子中有個聲音在迴響。
(Giăng 3:16) Cảm nhận được tình yêu thương đó thật tuyệt vời biết bao!
约翰福音3:16)有机会体验上帝的厚爱是多大的福分!

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cảm nhận 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。