越南语 中的 cảm động 是什么意思?

越南语 中的单词 cảm động 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cảm động 的说明。

越南语 中的cảm động 表示感动, 感動, 動人, 动人的, 动人。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cảm động 的含义

感动

(moving)

感動

(moving)

動人

(moving)

动人的

(moving)

动人

(moving)

查看更多示例

“Tôi cảm động khi biết rằng Đức Chúa Trời có tên”
“我知道上帝原来有个名字时,十分兴奋”
Những lời năn nỉ của gia đình làm ông cảm động nên ông trở về nhà.
儿女的请求终于打动了他的心,使他改变主意,跟他们一起返回家去。
(Khải-huyền 21:4) Kim nhớ lại: “Câu này đã thật sự làm tôi cảm động.
启示录21:4)金美说:“这句话深深触动了我的心弦。
Đó là lời ban phúc cảm động nhất mà tôi từng nghe.
這 可是 我 聽 到 的 最動 人 的 祝福 詞
Cảm động vì những điều đã xem, bà nói: “Tôi muốn giống như Nhân Chứng Giê-hô-va”.
感动之余,她表示“也希望能够像耶和华见证人一样”。
Một “cơ hội phi thường” khác làm cảm động lòng chúng ta.
这是触动我们内心的另一个「特别的状况」。
Những lời biết ơn ngọt ngào đơn giản đó thật sự làm vợ anh trưởng lão cảm động.
这些致谢的良言虽然很简单,却令长老的妻子大受感动。
Từ ngày đó về sau, thần của Đức Giê-hô-va cảm-động Đa-vít”.
从那天起,耶和华的灵就作用在大卫身上。”(
Mình đã khóc vì cảm động trước thái độ của ba”.
爸爸这么好,使我很感动,我不禁哭了起来。”
Mác 7:31-37 kể lại một ví dụ cảm động.
马可福音7:31-37记载了一个感人的例子。
(Cười lớn) Và nó là một trong những điều tệ nhất-- cảm động , nhưng tệ.
(笑声) 那真是最糟糕的事情之一—— 他的心意我领了,但是还是很糟糕。
Một trường hợp rất cảm động được ghi lại nơi chương 10 của sách Đa-ni-ên.
但以理书10章记载了一个叫人感动的事例。
Có hai điều ở đây khiến tôi thấy cảm động.
有两件事让我深有感触。
Chắc chắn Ma-thê và Ma-ri phải cảm động lắm! (So sánh Lu-ca 19:41-44).
约翰福音1:34)这必然使马大和马利亚深受感动!——可参阅路加福音19:41-44。
Câu nói đó làm tôi hết sức cảm động.
她对我说:‘孩子,你终于回家了!’
“Tôi rất cảm động!”
“这部影片令我十分感动!”
Tại hội nghị, tôi cảm động khi thấy nhiều người đến dự, và tôi nghĩ đến A-ghê 2:7.
我每次参加大会,看到有这么多人出席,都十分感动,不禁想起哈该书2:7的经文。
Các anh em ở Ê-thi-ô-bi đã nêu gương cảm động nào về sự trung kiên?
来自埃塞俄比亚的报告透露什么紧守忠诚的感人榜样?
Những người ấy đã nói “bởi [thánh linh] cảm-động” là thế nào?
这些人怎样“被圣灵感动”呢?
Sứ đồ Giăng được cảm động viết: “Đức Chúa Trời là sự yêu-thương”.
使徒约翰对上帝的爱体会很深,他由衷地说:“上帝就是爱。”(
John rất cảm động trước lòng trung kiên và sự bền chí của các anh em ấy.
当地弟兄的忠义和忍耐,叫约翰大为感动。
Chẳng phải những lời ấy khiến bạn cảm động sao?
他的话有没有触动你的心弦呢?
Nên, câu chuyện của cô thật đáng cảm động -- dù không ai biết, nhưng đầy cảm hứng.
她是个真实而激动人心的示例 尽管无法得知未来会怎样,不过非常激励我们
b) Tình yêu thương của đấng Christ cảm động chúng ta như thế nào?
乙)基督的爱怎样催逼着我们?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cảm động 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。