越南语
越南语 中的 cái nhìn 是什么意思?
越南语 中的单词 cái nhìn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái nhìn 的说明。
越南语 中的cái nhìn 表示人类的脸, 面子, 面容, 表情, 一瞥。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cái nhìn 的含义
人类的脸(face) |
面子(face) |
面容(look) |
表情(face) |
一瞥(glance) |
查看更多示例
Mối liên hệvới Thượng đế... không phải là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên. 我和真主的关系并非一见钟情。 |
Nên tôi tìm kiếm cái nhìn thoáng qua đó. 所以我寻找那一瞥。 |
Cái nhìn của bạn về vấn đề đó có thay đổi không? 你的感觉有没有改变呢? |
Các chữ đó có nghĩa là nhìn một người nào với cái nhìn ưu ái... 它们的意思是对人怀有充满感情的敬意。 |
Và tôi có thể đánh giá qua cái nhìn thoáng qua vào sự quan tâm của anh ta. 我可以从他眼中读到一丝兴趣。 |
Lần hiển thị phù hợp xuất hiện với giá trị "Cái nhìn đầu tiên" trong trường "Sản phẩm". 相关展示次数会与值“优先认购”一起显示在“产品”字段中。 |
(Tiếng cười) Kết quả là một cái nhìn sai lạc về thực tế. 全场笑) 于是我们得到了与事实完全不相符的,缺少了我们女性当家做主的新闻报道 |
Đây không phải là việc áp đặt cái nhìn của tôi hay điều gì tương tự. 而不是把我的想法强加给别人 |
Khi học bài, trước tiên hãy xem qua tài liệu để có cái nhìn tổng quát. 复习功课的时候,要先大略地看看课文,对内容有个初步的了解。 |
Cho nên thường rất khó có cái nhìn chính xác về những gì đã xảy ra. 有时很难定性他的所做所为之本质。 |
Tôi muốn nói về nó bằng cái nhìn của thị trường vốn. 我想从资本市场的角度上谈论这个 |
Cái nhìn của cô y hệt ba cô. 你 這 表情 和 你 爸爸 一模 一樣 |
Người nữ bắt đầu có cái nhìn mới về cây bị cấm. 现在女人对上帝禁止他们吃的树怀有不同的看法。“ |
Sứ đồ Phao-lô có cái nhìn thực tế về cảm xúc của mình. 使徒保罗了解自己,明白自己内心真正的感受。 |
Có một cái nhìn khách quan trong cuộc sống là điều tốt, ở nhiều phương diện. 在生活中的很多方面 保持客观是有益的。 |
Bạn nên có cái nhìn bao quát hơn không? 你应当扩阔自己的观点吗? |
Một cái nhìn thoáng qua về sự lây nhiễm ở Ahmedabad. 来看一下当时的情况 |
Tất cả chúng ta đều thấy cái nhìn đó lần này hay lần khác. 大家 也 都 见 过 那种 表情 |
Tôi nghĩ điều đó làm cho tuổi thọ con người có cái nhìn khác hơn. 我认为这使得人类的生命周期 以一种不同的角度展示在我们面前。 |
Và tôi nghĩ, không, cái nhìn rất thân thiết nhưng không phải của con gái dành cho cha. 我又想到,不,这个表情很亲近, 但是不是一个女儿给爸爸的表情 |
Cái Nhìn Khái Quát Và MỤc LỤc: Các BẢn ĐỒ Kinh Thánh 圣经地图概览与目录 |
Những người ở đây có cái nhìn rất mơ hồ về cái gọi là hình phạt. 人们对什么是惩罚很糊涂。 他们认为惩罚必须非常暴力。 |
Cảm nhận đời sống những người khác, cái nhìn khác. 关注别人的生活 别人的视角 |
Sự tôn trọng tùy thuộc vào cái nhìn của người kia. 配偶能感受到的尊重才是真正的尊重。 |
Điều này tạo ra một sự cắt giảm lớn, 1 cái nhìn nông cạn về bản chất con người. 这也删除了许多重要的部份, 形成了一种对人性的肤浅看法。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cái nhìn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。