越南语
越南语 中的 cái lưỡi 是什么意思?
越南语 中的单词 cái lưỡi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái lưỡi 的说明。
越南语 中的cái lưỡi 表示舌头, 舌頭, 语言, 語言, 言语。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cái lưỡi 的含义
舌头(tongue) |
舌頭(tongue) |
语言(tongue) |
語言(tongue) |
言语
|
查看更多示例
(Sáng-thế Ký 3:1-5; Gia-cơ 3:5) Chúng ta cũng có thể gây nhiều thiệt hại bằng cái lưỡi. 创世记3:1-5;雅各书3:5)我们的舌头也能够造成很大的伤害。 |
Đúng thế, cái lưỡi cần phải được kiềm chế. 不错,我们的确需要控制自己的舌头。 |
Và so với cơ thể con người, cái lưỡi cũng nhỏ “mà khoe được những việc lớn”. 跟人的全身比较,舌头的确很小,可是“却能大大吹嘘”。 |
15 Một cái lưỡi không được kiềm chế khiến chúng ta bị “ô-uế” hoàn toàn. 可是,不受控制的舌头又怎样“把人生的轮子......点燃起来”呢? |
Môn đồ Gia-cơ viết: “Cái lưỡi là một quan-thể nhỏ, mà khoe được những việc lớn. 门徒雅各写道:“舌头在肢体当中虽小,却能大大吹嘘。 |
Một số khác gây tổn thương vì không biết kiểm soát cái lưỡi của mình. 有些人口不择言,伤害别人。 |
14. (a) Cái lưỡi là một công cụ có tác động mạnh mẽ như thế nào? 14.( 甲)舌头的力量有多大?( |
3 Môn đồ Gia-cơ cảnh giác: “Cái lưỡi, không ai trị-phục được nó”. 3 门徒雅各说,没有人能驯服舌头。 |
LÀM SAO CHẾ NGỰ CÁI LƯỠI? 怎样才不会说错话 |
▪ Tại sao cái lưỡi giống như một ngọn lửa? ▪ 为什么我们可以把人的舌头比作火? |
LÀM SAO chế ngự cái lưỡi 怎样才不会说错话 |
Cái lưỡi nào mà không kiềm chế được là “nơi đô-hội của tội-ác” (Gia-cơ 3:1-7). 不受约束的舌头“是个罪恶的世界”。( |
Khi giận dữ, chúng ta thường ngưng kiềm chế cái lưỡi. 我们在生气的时候,舌头往往不受控制。 |
• Làm thế nào cái lưỡi bất trị gây tổn hại cho hôn nhân? • 不受约束的舌头可以怎样伤害夫妻感情? |
Khác với Chúa Giê-su Christ, chúng ta không thể hoàn toàn kiểm soát được cái lưỡi. 我们不像耶稣基督一样,能够把舌头控制得十全十美。 |
(Châm-ngôn 18:21) Thật thế, cái lưỡi có thể gây nhiều tai hại. 箴言18:21)舌头的确能说出许多伤害人的话来。 |
Hắn không làm trò đó với cái lưỡi như anh. 他 沒 像 你 那樣 用 舌頭 做 那事 |
Còn đây là một cái lưỡi lê từ cuộc nội chiến. 下面是来自南北战争中的刺刀。 |
4 Môn đồ Gia-cơ ví cái lưỡi như một ngọn lửa. 4 门徒雅各把舌头比作火。( |
Nếu là người, anh ta sẽ có một cái lưỡi dài bằng chín feet. 如果他是人类的话,那么舌头足有3米长了 |
10 Gia-cơ 3:8 nói: “Cái lưỡi, không ai trị-phục được nó”. 谁自以为虔诚信奉宗教,却不约束自己的舌头,反而心里常常自欺,这个人信奉宗教就是徒然的了。”( |
Những cách để chế ngự cái lưỡi 制服舌头的方法 |
♪ Hãy để những cái lưỡi đã chết hoạt động ♪ * 讓 人民 發出 聲音 * |
(Gia-cơ 3:5-9) Chúng ta tỏ ra khôn ngoan nếu trông chừng cái lưỡi của mình. 雅各书3:5-9)由此可见,小心控制舌头,才是明智之举。 |
□ Tại sao việc kiểm soát cái lưỡi là điều rất quan trọng? □ 为什么管束舌头十分重要? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cái lưỡi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。