越南语 中的 cái đồng hồ 是什么意思?

越南语 中的单词 cái đồng hồ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái đồng hồ 的说明。

越南语 中的cái đồng hồ 表示时钟, 時鐘, 鐘。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cái đồng hồ 的含义

时钟

noun

Cô có thấy cái đồng hồ nào quanh đây không?
你 有没有 看到 在 这里 的 时钟 ?

時鐘

noun

Nhìn kìa, đây là cái đồng hồ mà mẹ kể này.
那 是 她 告訴過 我們 的 時鐘

noun

Mẹ quên là cái đồng hồ vớ vẩn của cha Luôn chạy nhanh cả nửa tiếng à?
她 忘 了 爸爸 喜歡 把 調 快 半小時

查看更多示例

cái đồng hồ nhé, ông bạn.
手上 那块 表归 我 了
Tại sao anh lại quan tâm tới cái đồng hồ đó vậy?
你 为什么 这么 感兴趣 的 手表 ?
Đây rõ ràng là cái đồng hồ Don Norman
这就是一款唐诺德·诺曼手表
OK, đây là một cái đồng hồ mà bạn gái tặng cho tôi.
好,这是一块手表, 是我女朋友给我的。
Cô có biết mấy cái đồng hồ của tôi ở đâu không?
你 知道 我 在 哪里 手表 是 任何 机会 ?
Tôi không có đụng đến mấy cái đồng hồ của anh.
我 没有 碰 你 愚蠢 的 手表
N.S.A có thể biết thời gian mà không cần cái đồng hồ của anh.
国安局 能 透过 卫星 看 你 的 表
Cái đồng hồ này không hề chậm một giây kể từ cái ngày em tặng nó cho anh.
自从 妳 送 我 那天 起 , 这 只表 分秒不差
Cái Đồng hồ dạy cho chúng ta biết gì về Người làm ra nó?
时钟可以帮助我们认识时钟的制造者
Alan Kay: Họ có những cái đồng hồ bấm giờ nhỏ
他们有小型秒表
Anh có tự hỏi nếu không nhắc tới cái đồng hồ...
你 有 沒 有 想過 , 如果 你 沒 有 提到 手 錶...
Cậu tìm ra một cái đồng hồ hả?
你 找到 了 一只 表 ?
Có chuyện gì với cái đồng hồ của anh vậy, huh?
手表 怎么 了 , 嗯 ?
Sao anh lại cho tay cớm đó biết chuyện cái đồng hồ?
你 跟 那個 警察 說手 錶 的 事情 幹什麼 ?
Cô có thấy cái đồng hồ nào quanh đây không?
你 有没有 看到 在 这里 的 时钟 ?
Tôi vừa tìm thấy quần áo trong thùng rác, và cái đồng hồ reo.
因为 我 刚刚 在 垃圾 中 发现 衣服 和 闹钟
Nói cho tôi biết anh giấu mấy cái đồng hồ ở đâu và tôi sẽ cởi trói.
只要 告诉 我 , 你 躲 你 的 手表 , 我会 分裂 。
Tôi phải để dành gần hai năm mới đủ tiền mua cái đồng hồ rẻ nhất thời đó.
我花了差不多两年时间把所得的钱攒起来,用来买当时最便宜的手表
Và tôi quyết định, anh ấy cần một cái đồng hồ Sao Hỏa.
然后我觉得他也需要 一只火星时间的手表
Cháu biết, cháu xin lỗi về cái đồng hồ.
我 知道 , 很 抱歉 沒 把 表調 好
Carmen giữ cái đồng hồ của ông.
卡門 拿 了 您 的 懷 錶
Mẹ quên là cái đồng hồ vớ vẩn của cha Luôn chạy nhanh cả nửa tiếng à?
她 忘 了 爸爸 喜歡 把 調 快 半小
Nhà khoa học: Đây là cái đồng hồ mà bạn gái tôi đã tặng tôi.
科学家:这是我女朋友送给我的手表
Anh ta lấy ra một cái đồng hồ rất to và đáp: ‘7 giờ 20.’
他掏出一只大表,回答说:‘七点二十分’。
Một cái đồng hồ chỉ cho biết giờ.
這只 手表 不僅會 讓 我 知道 時間

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cái đồng hồ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。