越南语
越南语 中的 cái đệm 是什么意思?
越南语 中的单词 cái đệm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái đệm 的说明。
越南语 中的cái đệm 表示墊子, 垫子, 软垫, 靠墊, 靠垫。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cái đệm 的含义
墊子(pad) |
垫子(pad) |
软垫(cushion) |
靠墊(cushion) |
靠垫(cushion) |
查看更多示例
Cái đệm nghỉ ở chân đối với người lái xe đồng nghĩa với việc có một điều gì đó đang diễn ra bên dưới nó -- trong trường hợp này, có lẽ dây xích truyền động đang chậy với vận tốc 300 dặm một giờ lấy năng lượng từ động cơ. 这个供驾驶者使用的踏脚的敞开式设计 指示其背后的秘密- 这里,它的链条在引擎支持下 大概每小时跑上300公里 |
Vâng, bạn dàn xếp chiếc xe bằng một lỗi tràn bộ đệm dễ bị tổn thương trong phần mềm, một cái gì đó như thế. 首先你从内部软件缓冲区溢出的 漏洞开始侵入,就像这样。 |
Có hai vùng đệm bảng tạm có thể dùng: Bảng tạm sẽ được điền khi chọn một cái gì đó và nhấn Ctrl+C, hay hay nhấn " Sao chép " từ thanh công cụ hay thực đơn. Lựa chọn có tác dụng ngay lập tức sau khi chọn văn bản nào đó. Cách duy nhât để truy cập sự lựa chọn là nhấn vào nút chuột giữa. Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm này 可用的剪贴板缓冲区分为两种 : 剪贴板 的填充方式是选中一些内容, 然后按 Ctrl+C, 或者单击工具栏或菜单栏上的“ 复制 ” 。 选中内容 当选中文本后立即就可用。 访问选中内容的唯一办法是按鼠标中键 。 您可以配置剪贴板和选中内容之间的关系 。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cái đệm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。