越南语 中的 cái đầu 是什么意思?

越南语 中的单词 cái đầu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái đầu 的说明。

越南语 中的cái đầu 表示脑袋, 头脑, 头部, 頭腦, 頭部。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cái đầu 的含义

脑袋

(noodle)

头脑

(head)

头部

(head)

頭腦

(head)

頭部

(head)

查看更多示例

Ngửa, mày giữ lại được cái đầu.
正面 的 話 你 就 能 保住 小命
Mấy cái đầu chì rất dễ gãy.
都 很快 就 用 完 , 又 容易 斷掉
Cái đầu of nó!
那個頭 高高在上
Ôi, cái đầu anh nặng chịch.
妈 的 , 我 的 头疼 的 快要 裂开 了
Chúng ta có thể phá cửa bằng cái đầu của anh đấy.
是 的 我们 需要 一把 破城锤 才能 冲进去 或许 我们 可以 试试 用 你 的 头
Ôi cái đầu tôi.
我 巨大 的 蓝 脑袋 啊!
Phải, nếu anh không thụp xuống, thì cái đầu của anh cũng sẽ như vậy.
是 啊, 你 要是 没 低头 这 就是 你 的 头 了
Tao muốn cái đầu chó chết của thằng Kick-Ass xiên trên một cái que.
我要 痛扁 " 海扁 王 " 一頓 現在 就 去 辦
Họ muốn cái đầu của ngươi.
他們 要 取 你 首級
Thiên sứ đó nói: “Bảy cái đầu tức là bảy hòn núi mà người đờn-bà ngồi lên.
他说:“那七头就是女人所坐的七座山,又是七位王;五位已经倾倒了,一位还在,一位还没有来到;他来的时候,必须暂时存留。”(
Nó có 1 cái đầu bình thường.
五 他 的 头 很 正常
ta biết người sẽ trả giá cao cho cái đầu của ngươi.
你 就 什么 也 不是 了 我 认识 一个 人...
Bà với một cái đầu bò và một trái tim diều hâu!
你 呀 , 你 这个 公牛 头 飞鹰 心 的 家伙
Chúng ta nhìn thấy một cái đầu lâu.
我们通常看到头骨。但它就在这儿了
Chúng tôi cũng có một cái đầu ngựa tuyệt vời ở đây.
这样我们就以马为关键字 有了漂亮的一拍图片
Nhưng anh cũng trực tiếp điều khiển cái đầu bằng cách dùng tay.
他也用他的手直接 控制整个头部
Ta muốn tên và cái đầu của hắn.
我要 名字 和 人頭
Người hầu của ông đang thèm muốn tiền thưởng cho cái đầu của tôi.
你 的 僕 人 對 我 好像 沒有 好感
Giữ yên cái đầu như thế nhé!
洗手 間 把頭 轉過 去
Cái đầu thứ bảy là gì?
那么,第七个头是什么呢?
Cái đầu tiên là sự khủng hoảng.
首先就是经济危机本身。
Như các bạn thấy, đó là cái đầu đinh.
正如你们所见, 那是大头针的顶端。
Oxley muốn cho chúng ta biết cái đầu lâu đang ở Nazca, Peru.
水晶 骷髅 在 纳斯卡 , 秘鲁
Tại sao Ox lại muốn đem cái đầu lâu tới đó?
奥克斯 为什么 要 去 那里
Nếu tôi làm cái đầu mình như thế này, chắc nhiều cũng sẽ nghĩ giống vậy.
如果我动了我的脑袋的话,你肯定想的到。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cái đầu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。