越南语 中的 cái chuồng 是什么意思?

越南语 中的单词 cái chuồng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cái chuồng 的说明。

越南语 中的cái chuồng 表示笼, 笼子, 籠, 籠子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cái chuồng 的含义

noun

Chúng ta sẽ cần một cái chuồng to oạch.
我們 需要 一 隻 巨大 的

笼子

noun

noun

Chúng ta sẽ cần một cái chuồng to oạch.
我們 需要 一 隻 巨大 的

籠子

noun

Chúng ta sẽ cần một cái chuồng to oạch.
我們 需要 一 隻 巨大 的 籠子

查看更多示例

Chúng ta sẽ cần một cái chuồng to oạch.
我們 需要 一 隻 巨大 的 籠子
Một người đàn ông và một đứa trẻ trong một cái chuồng gà.
一大 一小 , 這開 玩笑 吧
Mở những cái chuồng ra nào các cậu
開門 見 山 啦, 兄弟 們 讓 新來 的 見識 為何 這裡 叫 聖堂
Đáng lẽ ông không nên xây 1 cái chuồng tốt như thế này.
你 不該 建個 這麼 好 的 籠子
Đúng rồi, lăn đi trong cái chuồng này.
马上 就要 离开 了 没错 被装 在 囚车 里 送走
Cái chuồng thời xưa, dưới Luật-pháp
早期的羊圈,在律法之下
Thế là đã quá lịch sự cho cái chuồng trống rỗng đó rồi, đúng không?
干 嘛 自己? 给 自己 找茬 呢
Vậy cái chuồng này an toàn chứ?
這圍 欄 還算 安全 吧 ?
Mày tránh cái chuồng chó đấy ra.
不准 再 进去 了 知道 吗
Khung cảnh gồm có một cái chuồng và một số thú vật để hoàn tất quang cảnh Giáng Sinh.
人物的背景是个马厩,有些动物在周围点缀。
Có 1 năm, tất cả con gà đều chết hết, và không có ai muốn nhốt gà vào trong cái chuồng đó nữa
一年时间,所有的鸡都死了,再没有人愿意在那里养鸡。
Tôi thích cái cách nó ngồi và nằm trên cái chuồng của nó và suy nghĩ về những điều tuyệt diệu của cuộc sống.
我喜欢看它坐在或躺在窝里,思考人生。
5 Chúng ta có liên-kết cáichuồng” nói trong Giăng đoạn 10 câu 1 với sự xếp-đặt về giao-ước Luật-pháp của Môi-se không?
5 我们是否在这里表示,约翰福音10章1节所说的“羊圈”是指摩西律法的约而言呢?
Do đó Giê-su tất lúc đó đang nói đến một chuồng mới; đành rằng ngài là đấng Chăn chiên Hiền-lành, nhưng hiểu theo một nghĩa khác ngài lại là cái cửa của chuồng mới đó.
因此,显然耶稣现在开始谈及一个新的羊圈,而身为好牧人的他在另一种意义上是这羊圈的门。
Vậy Giê-su Christ là cái cửa vô chuồng nầy kiêm đấng Chăn chiên Hiền-lành đã được Đức Giê-hô-va bổ nhiệm để chăm sóc các con chiên ở trong chuồng.
这个新羊圈里象征性的羊是由耶和华的灵所生及由他的灵所膏的。 耶稣基督便是通往这个羊圈的门,并且是奉耶和华之命管理这羊圈或羊栏里的羊的好牧人。
Khi chiên cái sinh con xa chuồng, người chăn quan tâm trông chừng chiên mẹ vào giai đoạn bất lực, kế đó bế chiên con yếu ớt về chuồng.
如果羊在远离羊栏的地方生产,生产前后,牧人都会在旁守护。 等到小羊呱呱坠地,牧人就把小羊抱回羊栏去。
15 Hãy lưu ý là trong đoạn văn nầy Giê-su đã tự ám-chỉ ngài là cái cửa của chuồng chiên mà giờ đây ngài đang đề-cập đến, tức là cửa dẫn vào chuồng chiên của Đấng Chăn chiên Tối-cao, Giê-hô-va Đức Chúa Trời.
15 请留意耶稣在这段话里将自己称为他现在所提及的羊圈的门,即通往至高的牧者耶和华上帝手下的羊圈的门。
4 Nếu biết trong khu vực nhà bạn có một con sư tử xổng chuồng, chắc chắn trước hết bạn sẽ lo bảo vệ con cái.
4 要是知道有狮子在附近出没,你无疑会加倍留意,好好保护孩子。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cái chuồng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。