越南语 中的 cà vạt 是什么意思?

越南语 中的单词 cà vạt 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cà vạt 的说明。

越南语 中的cà vạt 表示领带, 領帶, 领带。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cà vạt 的含义

领带

noun

Người đầu tiên đó đang mặc một bộ lễ phục, thắt cà vạt đen. Đó là tôi.
这第一个人打着黑色领带,穿着件黑色晚礼服。就是我。

領帶

noun

Hắn mặc sơ mi, thắt cà vạt phải không?
他 是不是 穿白 襯衫 領帶

领带

Cà vạt làm bằng vải muxơlin, batit và ngay cả ren.
这种旧式领带用平纹细布、上等细麻布,甚至透孔织品制成。

查看更多示例

Nên thắt cà vạt gọn gàng.
你选好打领带的方法后,应该把它结得整整齐齐。
Người ta thường làm cho cà vạt lún vào một tí ngay dưới cái nút.
人们打蕰莎领结时通常在紧贴领带的结下弄一个小坑。
Cà vạt rất hợp với màu mắt của tôi.
領帶 很配 我 的 眼睛 的 顏色
Mấy cái cà vạt trong máy giặt được không anh?
领带 可以 用 洗衣机 洗 吗?
Một loại cà vạt khác, gọi là nơ con bướm, bắt đầu thịnh hành vào thập niên 1890.
至于另一种领带,蝶形领结要到19世纪90年代才开始流行。
Tóm lại, người đàn ông bước vào văn phòng, trong bộ suit và cà vạt.
长话短说,这位先生来到了我们的办公室, 很漂亮的西服领带
Khi thấy tóc mình bị rối hoặc cà vạt không ngay ngắn, bạn làm gì?
如果你发现自己的头发乱了,或者领带歪了,你会怎样做呢?
Cà vạt khá khó nhàu, và người ta chẳng cần nó lắm.
我猜,人们都不会把他们的领带弄皱
Có thời tôi bắt các em phải mặc áo sơ mi, áo vét và đeo cà vạt.
有一段时间我要求他们穿茄克,衬衫并打领带
* Ngay cả hành động nhỏ như tặng cà vạt cho một anh cũng rất ý nghĩa.
*我们就算送给弟兄像领带这样不是很贵重的东西,也能表达我们的心意。
Hắn mặc sơ mi, thắt cà vạt phải không?
他 是不是 穿白 襯衫 領帶
Ông ta đang mang cà vạt màu vàng.
他 今天 打黃色 領帶
Họ còn cố gắng xếp -vạt và áo sơ-mi cho hợp với bộ đồ com lê.
他们甚至设法为每套衣服配上合适的衬衫和领带
Anh không quen dùng -vạt à.
进来 你 通常 不结 领带
Và như thế cà vạt hiện đại ra đời.
现代的领带就在那时面世。
Có nhiều kiểu thắt cà vạt.
打旧式领带的方法层出不穷。
Cái cà vạt giá 95 đồng.
烩 盿 95 じ 临 畉 κ じ
Những kiểu cà vạt từ thế kỷ 17 đến nay
从17世纪到现代的领带款式
Khi cổ áo vừa, thậm chí bạn có thể không biết mình đang thắt cà vạt.
如果你的衬衫合身,你甚至可以忘记自己打了领带
(Cười) Đây là máy ép cà vạt chạy điện, nó chẳng được ưa chuộng lắm.
这是一个电力领带熨平器,它就没有流行起来
Người đầu tiên đó đang mặc một bộ lễ phục, thắt cà vạt đen.
这第一个人打着黑色领带,穿着件黑色晚礼服。
Tôi hay đeo -vạt của cậu ấy đi tán gái.
我 總 是 著 他 的 領帶 去 勾搭 女孩子
Phải, tôi lấy bộ vest, cà vạt và vớ của anh!
对 , 我 穿 你 的 制服
Ngày nay ở nhiều nơi trên thế giới, đàn ông đeo cái gọi là cà vạt.
时至今日,世界各地的男士都打领带
Anh thắt cà vạt để đi làm.
為 了 我 的 工作 我 得 繫 上 這 條 領 帶

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cà vạt 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。